1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
印刷 ẤN LOÁT VẬT bản in
化合 HÓA HỢP VẬT hợp chất;vật hỗn hợp
化け HÓA VẬT yêu ma; quỷ quái
動植 ĐỘNG THỰC VẬT động thực vật
副食 PHÓ THỰC VẬT đồ ăn bổ sung; món ăn thêm
副産 PHÓ SẢN VẬT sản phẩm phụ
分泌 PHÂN TIẾT,BÌ VẬT vật được bài tiết ra;vật giấu giếm; vật tàng trữ
出品 XUẤT PHẨM VẬT xuất phẩm
内容 NỘI UNG,DONG VẬT Dung tích (của dạ dày)
入れ NHẬP VẬT đồ đựng
光り QUANG VẬT vật phát sáng
借り TÁ VẬT thứ vay mượn; đồ vay mượn; đồ mượn; đồ đi mượn
伝記 TRUYỀN KÝ VẬT Tiểu sử
付き PHÓ VẬT đồ phụ tùng; đồ thêm vào; vật đi kèm
乗り THỪA VẬT phương tiện giao thông
不純 BẤT THUẦN VẬT tạp chất; chất bẩn
不燃 BẤT NHIÊN VẬT vật không cháy được
その VẬT vật đó; cái đó; bản thân cái đó; đúng là cái đó
高山植 CAO SƠN THỰC VẬT thực vật trên núi cao
顕花植 HIỀN HOA THỰC VẬT cây có hoa; thực vật có hoa
預け荷 DỰ HÀ VẬT hành lý kí gửi
預かり DỰ VẬT đồ gửi
長日植 TRƯỜNG,TRƯỢNG NHẬT THỰC VẬT cây dài ngày; thực vật dài ngày
鉄道貨受託書 THIẾT ĐẠO HÓA VẬT THỤ,THỌ THÁC THƯ giấy gửi hàng đường sắt
鉄道貨到着通知書 THIẾT ĐẠO HÓA VẬT ĐÁO TRƯỚC THÔNG TRI THƯ giấy báo đường sắt
野生動 DÃ SINH ĐỘNG VẬT động vật hoang dã
重量貨 TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG HÓA VẬT hàng nặng;hàng trọng lượng
重要人 TRỌNG,TRÙNG YẾU NHÂN VẬT kẻ cả
通貨貨 THÔNG HÓA HÓA VẬT hàng chuyên tải;hàng quá cảnh
輸送貨リスト THÂU TỐNG HÓA VẬT bản kê hàng chuyên chở
輸入貨 THÂU NHẬP HÓA VẬT THƯ bản lược khai hàng nhập
軽量貨 KHINH LƯỢNG HÓA VẬT hàng nhẹ
軟体動 NHUYỄN THỂ ĐỘNG VẬT Động vật nhuyễn thể
詮議貨 THUYÊN NGHỊ HÓA VẬT hàng bị ghi chú
被子植 BỊ TỬ,TÝ THỰC VẬT Cây hạt kín
被保険 BỊ BẢO HIỂM VẬT vật được bảo hiểm
落とし LẠC VẬT của bị đánh rơi; đồ đánh rơi; đồ thất lạc
船積貨申告書 THUYỀN TÍCH HÓA VẬT THÂN CÁO THƯ bản kê hàng bốc
航空貨証券 HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT CHỨNG KHOÁN vận đơn hàng không
航空貨引換証 HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT DẪN HOÁN CHỨNG vận đơn hàng không
航空貨 HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT hàng đường hàng không
自由貨 TỰ DO HÓA VẬT hàng cước tự do
自家荷運送会社 TỰ GIA HÀ VẬT VẬN TỐNG HỘI XÃ tàu của hãng
綿織り MIÊN CHỨC VẬT vải cốt tông
絹織り QUYÊN CHỨC VẬT dệt tơ lụa
米地球理学連合 MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP Liên hiệp Địa vật lý Mỹ
稀少動 HI THIẾU,THIỂU ĐỘNG VẬT động vật quí hiếm; động vật hiếm
発光植 PHÁT QUANG THỰC VẬT thực vật phát quang
発光動 PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT Động vật phát quang
生鮮貨 SINH TIÊN HÓA VẬT hàng dễ hỏng
特定貨 ĐẶC ĐỊNH HÓA VẬT hàng đặc định
特別貨 ĐẶC BIỆT HÓA VẬT hàng đặc biệt
熱硬化 NHIỆT NGẠNH HÓA VẬT nguyên liệu cứng theo nhiệt
炭水化 THÁN THỦY HÓA VẬT chất bột glu-xít
漂流貨 PHIÊU LƯU HÓA VẬT hàng trôi dạt
混合貨 HỖN HỢP HÓA VẬT hàng hỗn hợp
消費者価指数 TIÊU PHÍ GIẢ VẬT GIÁ CHỈ SỐ Chỉ số giá tiêu dùng
毛織り MAO CHỨC VẬT hàng len
残り貨(保険) TÀN HÓA VẬT BẢO HIỂM hàng còn lại (bảo hiểm)
棘皮動 CỨC BỈ ĐỘNG VẬT Động vật da gai
架空の語を書く GIÁ KHÔNG,KHỐNG VẬT NGỮ THƯ bày chuyện
未着貨 VỊ,MÙI TRƯỚC HÓA VẬT hàng nổi;hàng trên đường
政府の価委員会 CHÍNH,CHÁNH PHỦ VẬT GIÁ ỦY VIÊN HỘI ban vật giá của chính phủ
捕獲貨 BỘ,BỔ HOẠCH HÓA VẬT nơi bắt giữ hàng
愛玩動 ÁI NGOẠN ĐỘNG VẬT Con vật cưng (động vật)
恒温動 HẰNG ÔN ĐỘNG VẬT động vật đẳng nhiệt
復航貨 PHỤC HÀNG HÓA VẬT hàng chở vào;hàng trở lại
当該人 ĐƯƠNG CAI NHÂN VẬT người thích hợp; người có đủ thẩm quyền
底荷貨 ĐỂ HÀ HÓA VẬT hàng dằn tàu
展示貨 TRIỂN THỊ HÓA VẬT hàng trưng bày
定温動 ĐỊNH ÔN ĐỘNG VẬT động vật máu nóng
天地万 THIÊN ĐỊA VẠN VẬT vạn vật trong trời đất
哺乳動 BỘ NHŨ ĐỘNG VẬT thú có vú
吹き出 XUY,XÚY XUẤT VẬT mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá
同盟貨 ĐỒNG MINH HÓA VẬT hàng hiệp hội
原生動 NGUYÊN SINH ĐỘNG VẬT động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
単装貨 ĐƠN TRANG HÓA VẬT hàng đồng loại
半端荷 BÁN ĐOAN HÀ VẬT hàng lẻ
冷凍貨 LÃNH ĐÔNG HÓA VẬT hàng đông lạnh
保管貨 BẢO QUẢN HÓA VẬT hàng lưu kho
保税貨 BẢO THUẾ HÓA VẬT hàng nợ thuế
二足動 NHỊ TÚC ĐỘNG VẬT Động vật 2 chân
中心人 TRUNG TÂM NHÂN VẬT Người lãnh đạo; nhân vật trung tâm; nhân vật chủ chốt; trùm
両性動 LƯỠNG TÍNH,TÁNH ĐỘNG VẬT động vật lưỡng tính
不特定 BẤT ĐẶC ĐỊNH VẬT hàng không đặc định
不消化 BẤT TIÊU HÓA VẬT vật khó tiêu
一般貨 NHẤT BAN,BÁN HÓA VẬT hàng thông thường (vận tải)
フッ化 HÓA VẬT Flu-ơ-rai; Fluoride
お払い PHẤT VẬT đồ đem bán đồng nát
お召し TRIỆU VẬT trang phục; đồ mặc
礼拝の供 LỄ BÀI CUNG VẬT hương hoa
爆発製貨 BỘC,BẠO PHÁT CHẾ HÓA VẬT hàng dễ nổ
有効微生 HỮU HIỆU VI SINH VẬT QUẦN Vi sinh vật có ảnh hưởng
戻し税貨 LỆ THUẾ HÓA VẬT hàng hoàn thuế
層内積貨 TẦNG,TẰNG NỘI TÍCH HÓA VẬT hàng trong khoang
定形郵便 ĐỊNH HÌNH BƯU TIỆN VẬT thư theo cỡ chuẩn
好気性生 HIẾU,HẢO KHÍ TÍNH,TÁNH SINH VẬT sinh vật hiếu khí
天然記念 THIÊN NHIÊN KÝ NIỆM VẬT Tượng đài tự nhiên
堀り出し QUẬT XUẤT VẬT món hời;vật tìm được (trong lòng đất); vật đào được; kho báu
卸し売り TÁ MẠI VẬT GIÁ giá bán buôn
1 | 2 | 3 | 4 | 5