| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 印刷物 | ẤN LOÁT VẬT | bản in |
| 化合物 | HÓA HỢP VẬT | hợp chất;vật hỗn hợp |
| 化け物 | HÓA VẬT | yêu ma; quỷ quái |
| 動植物 | ĐỘNG THỰC VẬT | động thực vật |
| 副食物 | PHÓ THỰC VẬT | đồ ăn bổ sung; món ăn thêm |
| 副産物 | PHÓ SẢN VẬT | sản phẩm phụ |
| 分泌物 | PHÂN TIẾT,BÌ VẬT | vật được bài tiết ra;vật giấu giếm; vật tàng trữ |
| 出品物 | XUẤT PHẨM VẬT | xuất phẩm |
| 内容物 | NỘI UNG,DONG VẬT | Dung tích (của dạ dày) |
| 入れ物 | NHẬP VẬT | đồ đựng |
| 光り物 | QUANG VẬT | vật phát sáng |
| 借り物 | TÁ VẬT | thứ vay mượn; đồ vay mượn; đồ mượn; đồ đi mượn |
| 伝記物 | TRUYỀN KÝ VẬT | Tiểu sử |
| 付き物 | PHÓ VẬT | đồ phụ tùng; đồ thêm vào; vật đi kèm |
| 乗り物 | THỪA VẬT | phương tiện giao thông |
| 不純物 | BẤT THUẦN VẬT | tạp chất; chất bẩn |
| 不燃物 | BẤT NHIÊN VẬT | vật không cháy được |
| その物 | VẬT | vật đó; cái đó; bản thân cái đó; đúng là cái đó |
| 高山植物 | CAO SƠN THỰC VẬT | thực vật trên núi cao |
| 顕花植物 | HIỀN HOA THỰC VẬT | cây có hoa; thực vật có hoa |
| 預け荷物 | DỰ HÀ VẬT | hành lý kí gửi |
| 預かり物 | DỰ VẬT | đồ gửi |
| 長日植物 | TRƯỜNG,TRƯỢNG NHẬT THỰC VẬT | cây dài ngày; thực vật dài ngày |
| 鉄道貨物受託書 | THIẾT ĐẠO HÓA VẬT THỤ,THỌ THÁC THƯ | giấy gửi hàng đường sắt |
| 鉄道貨物到着通知書 | THIẾT ĐẠO HÓA VẬT ĐÁO TRƯỚC THÔNG TRI THƯ | giấy báo đường sắt |
| 野生動物 | DÃ SINH ĐỘNG VẬT | động vật hoang dã |
| 重量貨物 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG HÓA VẬT | hàng nặng;hàng trọng lượng |
| 重要人物 | TRỌNG,TRÙNG YẾU NHÂN VẬT | kẻ cả |
| 通貨貨物 | THÔNG HÓA HÓA VẬT | hàng chuyên tải;hàng quá cảnh |
| 輸送貨物リスト | THÂU TỐNG HÓA VẬT | bản kê hàng chuyên chở |
| 輸入貨物書 | THÂU NHẬP HÓA VẬT THƯ | bản lược khai hàng nhập |
| 軽量貨物 | KHINH LƯỢNG HÓA VẬT | hàng nhẹ |
| 軟体動物 | NHUYỄN THỂ ĐỘNG VẬT | Động vật nhuyễn thể |
| 詮議貨物 | THUYÊN NGHỊ HÓA VẬT | hàng bị ghi chú |
| 被子植物 | BỊ TỬ,TÝ THỰC VẬT | Cây hạt kín |
| 被保険物 | BỊ BẢO HIỂM VẬT | vật được bảo hiểm |
| 落とし物 | LẠC VẬT | của bị đánh rơi; đồ đánh rơi; đồ thất lạc |
| 船積貨物申告書 | THUYỀN TÍCH HÓA VẬT THÂN CÁO THƯ | bản kê hàng bốc |
| 航空貨物証券 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT CHỨNG KHOÁN | vận đơn hàng không |
| 航空貨物引換証 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT DẪN HOÁN CHỨNG | vận đơn hàng không |
| 航空貨物 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT | hàng đường hàng không |
| 自由貨物 | TỰ DO HÓA VẬT | hàng cước tự do |
| 自家荷物運送会社 | TỰ GIA HÀ VẬT VẬN TỐNG HỘI XÃ | tàu của hãng |
| 綿織り物 | MIÊN CHỨC VẬT | vải cốt tông |
| 絹織り物 | QUYÊN CHỨC VẬT | dệt tơ lụa |
| 米地球物理学連合 | MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP | Liên hiệp Địa vật lý Mỹ |
| 稀少動物 | HI THIẾU,THIỂU ĐỘNG VẬT | động vật quí hiếm; động vật hiếm |
| 発光植物 | PHÁT QUANG THỰC VẬT | thực vật phát quang |
| 発光動物 | PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT | Động vật phát quang |
| 生鮮貨物 | SINH TIÊN HÓA VẬT | hàng dễ hỏng |
| 特定貨物 | ĐẶC ĐỊNH HÓA VẬT | hàng đặc định |
| 特別貨物 | ĐẶC BIỆT HÓA VẬT | hàng đặc biệt |
| 熱硬化物 | NHIỆT NGẠNH HÓA VẬT | nguyên liệu cứng theo nhiệt |
| 炭水化物 | THÁN THỦY HÓA VẬT | chất bột glu-xít |
| 漂流貨物 | PHIÊU LƯU HÓA VẬT | hàng trôi dạt |
| 混合貨物 | HỖN HỢP HÓA VẬT | hàng hỗn hợp |
| 消費者物価指数 | TIÊU PHÍ GIẢ VẬT GIÁ CHỈ SỐ | Chỉ số giá tiêu dùng |
| 毛織り物 | MAO CHỨC VẬT | hàng len |
| 残り貨物(保険) | TÀN HÓA VẬT BẢO HIỂM | hàng còn lại (bảo hiểm) |
| 棘皮動物 | CỨC BỈ ĐỘNG VẬT | Động vật da gai |
| 架空の物語を書く | GIÁ KHÔNG,KHỐNG VẬT NGỮ THƯ | bày chuyện |
| 未着貨物 | VỊ,MÙI TRƯỚC HÓA VẬT | hàng nổi;hàng trên đường |
| 政府の物価委員会 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ VẬT GIÁ ỦY VIÊN HỘI | ban vật giá của chính phủ |
| 捕獲貨物 | BỘ,BỔ HOẠCH HÓA VẬT | nơi bắt giữ hàng |
| 愛玩動物 | ÁI NGOẠN ĐỘNG VẬT | Con vật cưng (động vật) |
| 恒温動物 | HẰNG ÔN ĐỘNG VẬT | động vật đẳng nhiệt |
| 復航貨物 | PHỤC HÀNG HÓA VẬT | hàng chở vào;hàng trở lại |
| 当該人物 | ĐƯƠNG CAI NHÂN VẬT | người thích hợp; người có đủ thẩm quyền |
| 底荷貨物 | ĐỂ HÀ HÓA VẬT | hàng dằn tàu |
| 展示貨物 | TRIỂN THỊ HÓA VẬT | hàng trưng bày |
| 定温動物 | ĐỊNH ÔN ĐỘNG VẬT | động vật máu nóng |
| 天地万物 | THIÊN ĐỊA VẠN VẬT | vạn vật trong trời đất |
| 哺乳動物 | BỘ NHŨ ĐỘNG VẬT | thú có vú |
| 吹き出物 | XUY,XÚY XUẤT VẬT | mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá |
| 同盟貨物 | ĐỒNG MINH HÓA VẬT | hàng hiệp hội |
| 原生動物 | NGUYÊN SINH ĐỘNG VẬT | động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào |
| 単装貨物 | ĐƠN TRANG HÓA VẬT | hàng đồng loại |
| 半端荷物 | BÁN ĐOAN HÀ VẬT | hàng lẻ |
| 冷凍貨物 | LÃNH ĐÔNG HÓA VẬT | hàng đông lạnh |
| 保管貨物 | BẢO QUẢN HÓA VẬT | hàng lưu kho |
| 保税貨物 | BẢO THUẾ HÓA VẬT | hàng nợ thuế |
| 二足動物 | NHỊ TÚC ĐỘNG VẬT | Động vật 2 chân |
| 中心人物 | TRUNG TÂM NHÂN VẬT | Người lãnh đạo; nhân vật trung tâm; nhân vật chủ chốt; trùm |
| 両性動物 | LƯỠNG TÍNH,TÁNH ĐỘNG VẬT | động vật lưỡng tính |
| 不特定物 | BẤT ĐẶC ĐỊNH VẬT | hàng không đặc định |
| 不消化物 | BẤT TIÊU HÓA VẬT | vật khó tiêu |
| 一般貨物 | NHẤT BAN,BÁN HÓA VẬT | hàng thông thường (vận tải) |
| フッ化物 | HÓA VẬT | Flu-ơ-rai; Fluoride |
| お払い物 | PHẤT VẬT | đồ đem bán đồng nát |
| お召し物 | TRIỆU VẬT | trang phục; đồ mặc |
| 礼拝の供物 | LỄ BÀI CUNG VẬT | hương hoa |
| 爆発製貨物 | BỘC,BẠO PHÁT CHẾ HÓA VẬT | hàng dễ nổ |
| 有効微生物群 | HỮU HIỆU VI SINH VẬT QUẦN | Vi sinh vật có ảnh hưởng |
| 戻し税貨物 | LỆ THUẾ HÓA VẬT | hàng hoàn thuế |
| 層内積貨物 | TẦNG,TẰNG NỘI TÍCH HÓA VẬT | hàng trong khoang |
| 定形郵便物 | ĐỊNH HÌNH BƯU TIỆN VẬT | thư theo cỡ chuẩn |
| 好気性生物 | HIẾU,HẢO KHÍ TÍNH,TÁNH SINH VẬT | sinh vật hiếu khí |
| 天然記念物 | THIÊN NHIÊN KÝ NIỆM VẬT | Tượng đài tự nhiên |
| 堀り出し物 | QUẬT XUẤT VẬT | món hời;vật tìm được (trong lòng đất); vật đào được; kho báu |
| 卸し売り物価 | TÁ MẠI VẬT GIÁ | giá bán buôn |