| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 食べ物を求める | THỰC VẬT CẦU | đòi ăn |
| 食べ物が充分ある | THỰC VẬT SUNG PHÂN | đủ ăn |
| 食べ物 | THỰC VẬT | đồ ăn;món ăn;thức;thức ăn |
| 食い物 | THỰC VẬT | thức ăn; mồi; nguồn nuôi sống |
| 頂戴物 | ĐỈNH,ĐINH ĐÁI VẬT | quà tặng |
| 障害物 | CHƯƠNG HẠI VẬT | hiểm trở |
| 長尺物貨物 | TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH VẬT HÓA VẬT | hàng quá dài |
| 長尺物 | TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH VẬT | hàng quá dài |
| 鉱産物部 | KHOÁNG SẢN VẬT BỘ | ban khoáng sản |
| 酢の物 | TẠC VẬT | món ăn có giấm |
| 遺失物 | DI THẤT VẬT | vật đánh rơi; vật bị bỏ quên; vật thất lạc |
| 農産物関税率 | NÔNG SẢN VẬT QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế nông sản |
| 農産物 | NÔNG SẢN VẬT | điền sản;hàng nông sản |
| 贈り物 | TẶNG VẬT | đồ lễ;món quà; quà tặng |
| 買い物 | MÃI VẬT | món hàng mua được;sự mua hàng;thứ cần mua |
| 貴重物品 | QUÝ TRỌNG,TRÙNG VẬT PHẨM | đồ quý |
| 貢ぎ物 | CỐNG VẬT | vật triều cống; đồ cống; đồ cống nạp |
| 読み物 | ĐỘC VẬT | bài viết đáng được đọc;sách đọc |
| 証拠物権を隠す | CHỨNG CỨ VẬT QUYỀN ẨN | tàng tích |
| 証拠物件 | CHỨNG CỨ VẬT KIỆN | tang vật |
| 著作物 | TRỮ,TRƯỚC TÁC VẬT | sách; tác phẩm |
| 腫れ物 | THŨNG,TRŨNG VẬT | nhọt |
| 置き物 | TRỊ VẬT | vật bày biện; vật đặt để |
| 縫い物 | PHÙNG VẬT | Đồ khâu tay |
| 編み物 | BIÊN VẬT | đồ đan |
| 絹織物 | QUYÊN CHỨC VẬT | lụa; mặt hàng làm từ vải lụa; sản phẩm làm từ vải lụa; vải lụa |
| 絵巻物 | HỘI CẢI VẬT | cuộn tranh |
| 研ぎ物師 | NGHIÊN VẬT SƯ | người mài (dao); thợ làm bóng (gương) |
| 直し物 | TRỰC VẬT | Vật cần sửa chữa |
| 発癌物質 | PHÁT NHAM VẬT CHẤT | Chất gây bệnh ung thư |
| 町人物 | ĐINH NHÂN VẬT | tiểu thuyết hoặc kịch về tầng lớp buôn bán |
| 生臭物 | SINH XÚ VẬT | thức ăn nhà sư không được phép ăn (thịt, cá...) |
| 生産物 | SINH SẢN VẬT | sản lượng |
| 生き物 | SINH VẬT | vật sống; động vật; sinh vật |
| 特産物 | ĐẶC SẢN VẬT | đặc sản;Sản phẩm đặc biệt;thổ vật |
| 爆発物 | BỘC,BẠO PHÁT VẬT | chất nổ |
| 無生物 | VÔ,MÔ SINH VẬT | vật vô tri vô giác |
| 無機物 | VÔ,MÔ CƠ,KY VẬT | chất vô cơ;vật vô cơ |
| 無形物 | VÔ,MÔ HÌNH VẬT | vật vô hình |
| 瀬戸物 | LẠI HỘ VẬT | đồ sứ |
| 漬け物 | TÝ VẬT | dưa muối; cà muối |
| 漂流物 | PHIÊU LƯU VẬT | vật trôi nổi; vật nổi lềnh bềnh |
| 滋養物 | TƯ DƯỠNG VẬT | món ăn bổ dưỡng |
| 源氏物語 | NGUYÊN THỊ VẬT NGỮ | tập truyện của Genji |
| 添加物 | THIÊM GIA VẬT | chất phụ gia |
| 混和物 | HỖN HÒA VẬT | tạp chất |
| 混合物 | HỖN HỢP VẬT | hợp chất;tạp chất;vật hỗn hợp |
| 混ぜ物 | HỖN VẬT | vật bị pha trộn |
| 海産物 | HẢI SẢN VẬT | đồ hải sản; hải sản |
| 洗濯物干し場 | TẨY TRẠC VẬT CAN TRƯỜNG | nơi phơi quần áo |
| 洗濯物 | TẨY TRẠC VẬT | quần áo để giặt giũ; quần áo đã giặt là xong |
| 洗い物 | TẨY VẬT | đồ đã giặt; đồ đem đi giặt |
| 沈澱物 | TRẦM ĐIẾN VẬT | cặn |
| 水産物の養殖 | THỦY SẢN VẬT DƯỠNG THỰC | Nuôi trồng thủy sản |
| 水産物 | THỦY SẢN VẬT | thủy sản |
| 毛織物 | MAO CHỨC VẬT | hàng dệt len; đồ len |
| 残り物 | TÀN VẬT | vật còn lại; còn lại |
| 標準物売買 | TIÊU CHUẨN VẬT MẠI MÃI | bán theo tiêu chuẩn |
| 木綿物 | MỘC MIÊN VẬT | đồ bằng bông |
| 有機物 | HỮU CƠ,KY VẬT | chất hữu cơ;vật hữu cơ |
| 書き物机 | THƯ VẬT KỶ | bàn viết |
| 施し物を与える | THI,THÍ VẬT DỮ,DỰ | đàn việt |
| 施し物する | THI,THÍ VẬT | phát chẩn |
| 撮み物 | TOÁT VẬT | gia vị |
| 揚げ物 | DƯƠNG VẬT | món rán; đồ rán; món ăn rán |
| 掛け物 | QUẢI VẬT | chăn; mền đắp |
| 排泄物 | BÀI TIẾT,DUỆ VẬT | cứt |
| 捕り物控え | BỘ,BỔ VẬT KHỐNG | tập truyện trinh thám |
| 持ち物 | TRÌ VẬT | vật mang theo; vật sở hữu |
| 拾得物 | THẬP ĐẮC VẬT | vật nhặt được; của rơi |
| 拾い物 | THẬP VẬT | của trời cho; của trên trời rơi xuống; vận may bất ngờ; nhặt được;món hàng hời;những thức nhặt được; thứ nhặt được |
| 抗生物質 | KHÁNG SINH VẬT CHẤT | thuốc kháng sinh; chất kháng sinh |
| 投げ物 | ĐẦU VẬT | Hàng hóa bán phá giá; hàng hóa bán tống bán tháo |
| 手荷物一時預かり所 | THỦ HÀ VẬT NHẤT THỜI DỰ SỞ | nơi gửi hành lí ngắn hạn |
| 手荷物 | THỦ HÀ VẬT | hành lí gửi đi; hành lí mang theo người;hành trang |
| 愛玩物 | ÁI NGOẠN VẬT | Vật được đánh giá cao |
| 怪奇物語り | QUÁI KỲ VẬT NGỮ | câu chuyện ly kỳ; chuyện rùng rợn |
| 忘れ物 | VONG VẬT | đồ bị bỏ quên; vật bị bỏ quên |
| 微生物学者 | VI SINH VẬT HỌC GIẢ | Nhà vi trùng học |
| 微生物学 | VI SINH VẬT HỌC | vi sinh vật học |
| 微生物 | VI SINH VẬT | vi sinh vật;vi trùng |
| 彫刻物 | ĐIÊU KHẮC VẬT | vật được chạm khắc; tượng |
| 引き物 | DẪN VẬT | quà tặng |
| 廃棄物 | PHẾ KHI VẬT | những thứ bỏ đi; rác; phế liệu |
| 工作物 | CÔNG TÁC VẬT | sản phẩm |
| 履き物 | LÝ VẬT | giày dép |
| 展示物 | TRIỂN THỊ VẬT | vật trưng bày |
| 小間物 | TIỂU GIAN VẬT | hàng xa xỉ |
| 媒介物 | MÔI GIỚI VẬT | sự môi giới |
| 好人物 | HIẾU,HẢO NHÂN VẬT | người tốt; người có tư cách tốt; nhân vật chính diện |
| 夾雑物 | GIÁP TẠP VẬT | Phần tử ngoại lai; vật pha tạp; tạp chất |
| 天産物 | THIÊN SẢN VẬT | sản phẩm tự nhiên |
| 天体物理学 | THIÊN THỂ VẬT LÝ HỌC | vật lý học thiên thể |
| 大業物 | ĐẠI NGHIỆP VẬT | thanh gươm dựng nghiệp |
| 売り物 | MẠI VẬT | bảng quảng cáo; chiêu bài;hàng hóa bán ra; vật để bán; hàng để bán;tiết mục đáng giá |
| 塗り物 | ĐỒ VẬT | sơn mài;tranh sơn mài |
| 吹出物 | XUY,XÚY XUẤT VẬT | mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá |
| 可燃物 | KHẢ NHIÊN VẬT | vật dễ cháy; vật dễ bén lửa; vật dễ bắt lửa |
| 古生物 | CỔ SINH VẬT | cổ sinh vật |
| 危険物 | NGUY HIỂM VẬT | hàng hóa nguy hiểm; vật chất nguy hiểm; vật dễ cháy nổ; hàng dễ cháy nổ |