1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
二年生植 NHỊ NIÊN SINH THỰC VẬT Cây hai năm
ベール貨 HÓA VẬT hàng đóng kiện
ドラム貨 HÓA VẬT hàng đóng thùng tròn
イソップ VẬT NGỮ các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
長尺重量貨 TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG HÓA VẬT hàng quá dài quá nặng
輸入担保荷保管証 THÂU NHẬP ĐẢM BẢO HÀ VẬT BẢO QUẢN CHỨNG biên lai tín thác
葬儀の供えを供える TÀNG NGHI CUNG VẬT CUNG phúng;phúng điếu;phúng viếng
荷主不明貨 HÀ CHỦ,TRÚ BẤT MINH HÓA VẬT hàng vô chủ
礼拝の供え LỄ BÀI CUNG VẬT hương hoa
沖がかり貨 XUNG HÓA VẬT hàng nổi
欧州分子生学研究所 ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu
故障付け貨 CỐ CHƯƠNG PHÓ HÓA VẬT hàng bị ghi chú
放射性廃棄監督庁 PHÓNG XẠ TÍNH,TÁNH PHẾ KHI VẬT GIÁM ĐỐC SẢNH Cơ quan Quản lý Chất thải phóng xạ quốc gia
定形外郵便 ĐỊNH HÌNH NGOẠI BƯU TIỆN VẬT thư không theo cỡ chuẩn
倉庫係り貨受取証 THƯƠNG KHỐ HỆ HÓA VẬT THỤ,THỌ THỦ CHỨNG giấy chứng nhận lưu kho
風格の有る人 PHONG CÁCH HỮU NHÂN VẬT người có phong cách
お気がかり貨 KHÍ HÓA VẬT hàng trên đường
機内持ち込み荷 CƠ,KY NỘI TRÌ VÀO HÀ VẬT hành lý xách tay
引取り人なき貨 DẪN THỦ NHÂN HÓA VẬT hàng vô chủ
あごにできた腫れ THŨNG,TRŨNG VẬT đinh râu
絶滅の恐れのある野性動植の国際取り引きに関する条約 TUYỆT DIỆT KHỦNG DÃ TÍNH,TÁNH ĐỘNG THỰC VẬT QUỐC TẾ THỦ DẪN QUAN ĐIỀU ƯỚC Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng
1 | 2 | 3 | 4 | 5