1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
談する HỘI ĐÀM chuyện;chuyện gẫu;nói
HỘI CHÚNG thính giả; công chúng; mọi người
員規約 HỘI VIÊN QUY ƯỚC quy ước hội viên; quy định dành cho hội viên; quy tắc hội viên
HỘI sự hiểu
HỘI ĐÀM hội đàm;sự hội đàm
HỘI QUÁN phòng họp; phòng hội đồng
員章 HỘI VIÊN CHƯƠNG Huy hiệu hội viên
HỘI QUÁN hội quán; trung tâm
話する HỘI THOẠI đàm thoại
社員 HỘI XÃ VIÊN nhân viên công ty
員名簿 HỘI VIÊN DANH BỘ danh sách hội viên
HỘI ẨM Hội cùng ăn uống và nhậu nhẹt; ăn nhậu; nhậu; nhậu nhẹt
話する HỘI THOẠI hội thoại; nói chuyện
社をやめる HỘI XÃ thôi việc
員券 HỘI VIÊN KHOÁN Thẻ tham gia; thẻ hội viên
HỘI THỰC sự hội họp ăn uống; việc ăn uống bù khú
HỘI THOẠI đối thoại;hội thoại; sự nói chuyện
社へ行く HỘI XÃ HÀNH,HÀNG đi làm
員制 HỘI VIÊN CHẾ Chế độ thành viên; chế độ hội viên; quy chế hội viên; cơ chế
HỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG chủ tịch (công ty, một tổ chức); hội trưởng
計課 HỘI KẾ KHÓA phòng kế toán; ban kế toán; bộ phận kế toán
社に行く HỘI XÃ HÀNH,HÀNG đi làm
HỘI VIÊN hội viên
釈する HỘI THÍCH cúi chào
計監査 HỘI KẾ GIÁM TRA sự kiểm toán; kiểm toán
HỘI XÃ công ty;hãng
HỘI ĐỒNG hội đồng
HỘI THÍCH sự cúi chào; gật đầu
計年度 HỘI KẾ NIÊN ĐỘ năm tài chính
HỘI KỲ Phiên họp (một cơ quan lập pháp); kỳ họp
合を喜ぶ HỘI HỢP HỈ,HI vui vầy
HỘI PHÍ hội phí
計官 HỘI KẾ QUAN Kế toán; thủ quỹ
HỘI SỞ nơi hội họp; câu lạc bộ; hội
合する HỘI HỢP họp mặt
議日程 HỘI NGHỊ NHẬT TRÌNH chương trình hội nghị; chương trình nghị sự; lịch trình hội nghị; chương trình họp
計学 HỘI KẾ HỌC nghề kế toán; môn kế toán
HỘI TÂM sự hài lòng; sự mãn nguyện; sự đắc ý
HỘI HỢP hội;hội họp;sự hội họp; cuộc họp; cuộc hội họp
議室 HỘI NGHỊ THẤT phòng hội nghị; phòng hội đồng; phòng họp
HỘI KẾ kế toán
得する HỘI ĐẮC thấm nhuần;thấu đáo;thông thuộc;tiếp thu
HỘI TẮC qui tắc của hội; quy tắc tổ chức; điều lệ hiệp hội
議場 HỘI NGHỊ TRƯỜNG Phòng hội nghị; phòng họp
見者 HỘI KIẾN GIẢ Người phỏng vấn
HỘI ĐẮC Hiểu; sự hiểu; sự nắm vững; sự nhận thức; sự đánh giá
する HỘI hội họp; họp; tập hợp; tập họp; tụ tập; tập trung lại
議事項 HỘI NGHỊ SỰ HẠNG Nhật trình; chương trình nghị sự; nội dung thảo luận trong hội nghị
見を避ける HỘI KIẾN TỴ tránh mặt
場を装飾する HỘI TRƯỜNG TRANG SỨC trang hoàng hội trường
する HỘI hiểu; sự lĩnh hội
議中 HỘI NGHỊ TRUNG buổi họp đang tiến hành
見と別れ HỘI KIẾN BIỆT đưa đón
HỘI TRƯỜNG hội trường
う必要がある HỘI TẤT YẾU cần gặp
議を招集する HỘI NGHỊ CHIÊU TẬP triệu tập một hội nghị
見する HỘI KIẾN gặp gỡ;yết kiến
HỘI ĐƯỜNG Nhà thờ; nhà nguyện
HỘI đón;gặp;hội ngộ
HỘI NGHỊ buổi họp;hiệp hội;hội đồng bộ trưởng;hội nghị; hội thảo;hội nghị; họp; mít-ting; cuộc họp;hội phí;khóa họp;phiên họp
HỘI KIẾN cuộc phỏng vấn
員証 HỘI VIÊN CHỨNG Chứng chỉ hội viên
HỘI cuộc họp; họp; hội nghị;hội; nhóm; hội đồng; ban
する BẾ HỘI bế mạc hội nghị
予算局 NGHỊ HỘI DỰ TOÁN CỤC,CUỘC Văn phòng Ngân sách của Quốc hội; Cục dự toán ngân sách quốc hội
福祉 XÃ HỘI PHÚC CHỈ phúc lợi xã hội
CHIẾU HỘI sự điều tra; sự truy hỏi
GIÁO HỘI giáo đường; nhà thờ
BẾ HỘI bế mạc hội nghị
NGHỊ HỘI nghị hội; quốc hội; họp quốc hội; họp nghị viện; họp; hội nghị
XÃ HỘI TẦNG,TẰNG tầng lớp xã hội
HUYỆN HỘI hội đồng tỉnh; hội đồng nhân dân tỉnh
XÃ HỘI HỌC xã hội học
THỊ HỘI hội đồng thành phố
CÔNG HỘI ĐƯỜNG tòa thị chính
を避ける DIỆN HỘI TỴ láng mặt
ĐÔ HỘI NHÂN dân thành phố
TỔNG HỘI cuộc tổng hội họp;đại hội cổ đông;đại hội đồng;tổng hội
問題 XÃ HỘI VẤN ĐỀ tệ nạn xã hội
を待つ CƠ,KY HỘI ĐÃI đợi thời
CÔNG HỘI cuộc họp công chúng; công hội; hội nghị công khai
する DIỆN HỘI gặp gỡ;hội kiến
ĐÔ HỘI đô hội;đô thị;thành;thành thị; thành phố
ANH HỘI THOẠI hội thoại tiếng Anh
協約 XÃ HỘI HIỆP ƯỚC dân ước
を失う CƠ,KY HỘI THẤT thất cơ
HỌC HỘI hội các nhà khoa học; giới khoa học; đại hội khoa học
DIỆN HỘI cuộc gặp gỡ
社代理店 THUYỀN HỘI XÃ ĐẠI LÝ ĐIẾM đại diện tàu
XÃ HỘI HÓA xã hội hoá
PHÁT HỘI THỨC lễ khai trương
を修理する CƠ,KY HỘI TU LÝ chữa máy
NHẬP HỘI KIM Lệ phí nhập hội
THUYỀN HỘI XÃ công ty hàng hải;công ty vận tải đường biển
労働省 XÃ HỘI LAO ĐỘNG TỈNH bộ lao động thương binh và xã hội
CƠ,KY HỘI cơ hội; dịp
HIỆP HỘI dặn;hiệp hoà;hiệp hội;tổ chức
NHẬP HỘI GIẢ Người được kết nạp; thành viên mới
XÃ HỘI ĐẢNG đảng xã hội
ĐINH HỘI Hội đồng thành phố
1 | 2 | 3 | 4 | 5