| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 会館 | HỘI QUÁN | hội quán; trung tâm |
| 会飲 | HỘI ẨM | Hội cùng ăn uống và nhậu nhẹt; ăn nhậu; nhậu; nhậu nhẹt |
| 会食 | HỘI THỰC | sự hội họp ăn uống; việc ăn uống bù khú |
| 会長 | HỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG | chủ tịch (công ty, một tổ chức); hội trưởng |
| 会釈する | HỘI THÍCH | cúi chào |
| 会釈 | HỘI THÍCH | sự cúi chào; gật đầu |
| 会費 | HỘI PHÍ | hội phí |
| 会議日程 | HỘI NGHỊ NHẬT TRÌNH | chương trình hội nghị; chương trình nghị sự; lịch trình hội nghị; chương trình họp |
| 会議室 | HỘI NGHỊ THẤT | phòng hội nghị; phòng hội đồng; phòng họp |
| 会議場 | HỘI NGHỊ TRƯỜNG | Phòng hội nghị; phòng họp |
| 会議事項 | HỘI NGHỊ SỰ HẠNG | Nhật trình; chương trình nghị sự; nội dung thảo luận trong hội nghị |
| 会議中 | HỘI NGHỊ TRUNG | buổi họp đang tiến hành |
| 会議を招集する | HỘI NGHỊ CHIÊU TẬP | triệu tập một hội nghị |
| 会議 | HỘI NGHỊ | buổi họp;hiệp hội;hội đồng bộ trưởng;hội nghị; hội thảo;hội nghị; họp; mít-ting; cuộc họp;hội phí;khóa họp;phiên họp |
| 会談する | HỘI ĐÀM | chuyện;chuyện gẫu;nói |
| 会談 | HỘI ĐÀM | hội đàm;sự hội đàm |
| 会話する | HỘI THOẠI | đàm thoại |
| 会話する | HỘI THOẠI | hội thoại; nói chuyện |
| 会話 | HỘI THOẠI | đối thoại;hội thoại; sự nói chuyện |
| 会計課 | HỘI KẾ KHÓA | phòng kế toán; ban kế toán; bộ phận kế toán |
| 会計監査 | HỘI KẾ GIÁM TRA | sự kiểm toán; kiểm toán |
| 会計年度 | HỘI KẾ NIÊN ĐỘ | năm tài chính |
| 会計官 | HỘI KẾ QUAN | Kế toán; thủ quỹ |
| 会計学 | HỘI KẾ HỌC | nghề kế toán; môn kế toán |
| 会計 | HỘI KẾ | kế toán |
| 会見者 | HỘI KIẾN GIẢ | Người phỏng vấn |
| 会見を避ける | HỘI KIẾN TỴ | tránh mặt |
| 会見と別れ | HỘI KIẾN BIỆT | đưa đón |
| 会見する | HỘI KIẾN | gặp gỡ;yết kiến |
| 会見 | HỘI KIẾN | cuộc phỏng vấn |
| 会衆 | HỘI CHÚNG | thính giả; công chúng; mọi người |
| 会舘 | HỘI QUÁN | phòng họp; phòng hội đồng |
| 会社員 | HỘI XÃ VIÊN | nhân viên công ty |
| 会社をやめる | HỘI XÃ | thôi việc |
| 会社へ行く | HỘI XÃ HÀNH,HÀNG | đi làm |
| 会社に行く | HỘI XÃ HÀNH,HÀNG | đi làm |
| 会社 | HỘI XÃ | công ty;hãng |
| 会期 | HỘI KỲ | Phiên họp (một cơ quan lập pháp); kỳ họp |
| 会所 | HỘI SỞ | nơi hội họp; câu lạc bộ; hội |
| 会心 | HỘI TÂM | sự hài lòng; sự mãn nguyện; sự đắc ý |
| 会得する | HỘI ĐẮC | thấm nhuần;thấu đáo;thông thuộc;tiếp thu |
| 会得 | HỘI ĐẮC | Hiểu; sự hiểu; sự nắm vững; sự nhận thức; sự đánh giá |
| 会場を装飾する | HỘI TRƯỜNG TRANG SỨC | trang hoàng hội trường |
| 会場 | HỘI TRƯỜNG | hội trường |
| 会堂 | HỘI ĐƯỜNG | Nhà thờ; nhà nguyện |
| 会員証 | HỘI VIÊN CHỨNG | Chứng chỉ hội viên |
| 会員規約 | HỘI VIÊN QUY ƯỚC | quy ước hội viên; quy định dành cho hội viên; quy tắc hội viên |
| 会員章 | HỘI VIÊN CHƯƠNG | Huy hiệu hội viên |
| 会員名簿 | HỘI VIÊN DANH BỘ | danh sách hội viên |
| 会員券 | HỘI VIÊN KHOÁN | Thẻ tham gia; thẻ hội viên |
| 会員制 | HỘI VIÊN CHẾ | Chế độ thành viên; chế độ hội viên; quy chế hội viên; cơ chế |
| 会員 | HỘI VIÊN | hội viên |
| 会同 | HỘI ĐỒNG | hội đồng |
| 会合を喜ぶ | HỘI HỢP HỈ,HI | vui vầy |
| 会合する | HỘI HỢP | họp mặt |
| 会合 | HỘI HỢP | hội;hội họp;sự hội họp; cuộc họp; cuộc hội họp |
| 会則 | HỘI TẮC | qui tắc của hội; quy tắc tổ chức; điều lệ hiệp hội |
| 会する | HỘI | hội họp; họp; tập hợp; tập họp; tụ tập; tập trung lại |
| 会する | HỘI | hiểu; sự lĩnh hội |
| 会う必要がある | HỘI TẤT YẾU | cần gặp |
| 会う | HỘI | đón;gặp;hội ngộ |
| 会 | HỘI | cuộc họp; họp; hội nghị;hội; nhóm; hội đồng; ban |
| 会 | HỘI | sự hiểu |
| 面会を避ける | DIỆN HỘI TỴ | láng mặt |
| 面会する | DIỆN HỘI | gặp gỡ;hội kiến |
| 面会 | DIỆN HỘI | cuộc gặp gỡ |
| 集会室 | TẬP HỘI THẤT | phòng họp |
| 集会を楽しむ | TẬP HỘI NHẠC,LẠC | vui vầy |
| 集会 | TẬP HỘI | sự tập hợp; sự tập trung lại một chỗ; mitting; tập hợp; tập trung một chỗ;tụ hội;tụ họp |
| 開会日 | KHAI HỘI NHẬT | ngày khai trương; ngày khai mạc |
| 開会式 | KHAI HỘI THỨC | lễ khai trương; lễ khai mạc |
| 開会 | KHAI HỘI | sự khai mạc (cuộc họp) |
| 閉会する | BẾ HỘI | bế mạc hội nghị |
| 閉会 | BẾ HỘI | bế mạc hội nghị |
| 都会人 | ĐÔ HỘI NHÂN | dân thành phố |
| 都会 | ĐÔ HỘI | đô hội;đô thị;thành;thành thị; thành phố |
| 農会 | NÔNG HỘI | Hiệp hội nông nghiệp |
| 議会制度 | NGHỊ HỘI CHẾ ĐỘ | chế độ nghị viện |
| 議会予算局 | NGHỊ HỘI DỰ TOÁN CỤC,CUỘC | Văn phòng Ngân sách của Quốc hội; Cục dự toán ngân sách quốc hội |
| 議会 | NGHỊ HỘI | nghị hội; quốc hội; họp quốc hội; họp nghị viện; họp; hội nghị |
| 茶会 | TRÀ HỘI | tiệc trà |
| 英会話 | ANH HỘI THOẠI | hội thoại tiếng Anh |
| 船会社代理店 | THUYỀN HỘI XÃ ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại diện tàu |
| 船会社 | THUYỀN HỘI XÃ | công ty hàng hải;công ty vận tải đường biển |
| 総会 | TỔNG HỘI | cuộc tổng hội họp;đại hội cổ đông;đại hội đồng;tổng hội |
| 社会秩序部 | XÃ HỘI TRẬT TỰ BỘ | bộ an ninh xã hội |
| 社会科学 | XÃ HỘI KHOA HỌC | môn khoa học xã hội |
| 社会福祉傷病兵労働省 | XÃ HỘI PHÚC CHỈ THƯƠNG BỆNH,BỊNH BINH LAO ĐỘNG TỈNH | Bộ lao động thương binh xã hội |
| 社会福祉 | XÃ HỘI PHÚC CHỈ | phúc lợi xã hội |
| 社会層 | XÃ HỘI TẦNG,TẰNG | tầng lớp xã hội |
| 社会学 | XÃ HỘI HỌC | xã hội học |
| 社会問題 | XÃ HỘI VẤN ĐỀ | tệ nạn xã hội |
| 社会協約 | XÃ HỘI HIỆP ƯỚC | dân ước |
| 社会化 | XÃ HỘI HÓA | xã hội hoá |
| 社会労働省 | XÃ HỘI LAO ĐỘNG TỈNH | bộ lao động thương binh và xã hội |
| 社会党 | XÃ HỘI ĐẢNG | đảng xã hội |
| 社会保険料 | XÃ HỘI BẢO HIỂM LIỆU | tiền bảo hiểm xã hội |
| 社会保険 | XÃ HỘI BẢO HIỂM | Bảo hiểm xã hội |
| 社会人 | XÃ HỘI NHÂN | cá thể trong một tập thể cụ thể (như trường học...); cá thể trong xã hội nói chung |
| 社会主義経済 | XÃ HỘI CHỦ,TRÚ NGHĨA KINH TẾ | kinh tế xã hội chủ nghĩa |