1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
公開討論 CÔNG KHAI THẢO LUẬN HỘI diễn đàn mở
信用調査 TÍN DỤNG ĐIỀU TRA HỘI XÃ hãng điều tra tín nhiệm
保護委員 BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI ủy ban bảo vệ
仲裁委員 TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI hội đồng trọng tài
人民代表 NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU HỘI NGHỊ hội đồng nhân dân
中央委員 TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI ủy ban trung ương
万国博覧 VẠN QUỐC BÁC LÃM HỘI hội chợ thế giới
イエズス HỘI hội Thiên chúa
アジア大 ĐẠI HỘI đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
資本主義社 TƯ BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI xã hội tư bản chủ nghĩa
貿易業者協 MẬU DỊ,DỊCH NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
記念日の機 KÝ NIỆM NHẬT CƠ,KY HỘI nhân dịp ngày kỷ niệm
英国銀行協 ANH QUỐC NGÂN HÀNH,HÀNG HIỆP HỘI Hiệp hội các ngân hàng Anh
英国放送協 ANH QUỐC PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Công ty Phát thanh Anh
英国俳句協 ANH QUỐC BÀI CÚ HIỆP HỘI Hiệp hội Haiku Anh
米経営者協 MỄ KINH DOANH,DINH GIẢ HIỆP HỘI Hiệp hội Quản lý Mỹ
米国機械学 MỄ QUỐC CƠ,KY GIỚI HỌC HỘI Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ
相互保険協 TƯƠNG,TƯỚNG HỖ BẢO HIỂM HIỆP HỘI hội bảo vệ và bồi thường
日本規格協 NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản
日本放送協 NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Đài truyền hình trung ương Nhật Bản
日中友好協 NHẬT TRUNG HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI Hội hữu nghị Nhật Bản - Trung Quộc
教育基金の GIÁO DỤC CƠ KIM HỘI quỹ giáo dục
国際開発協 QUỐC TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI hiệp hội phát triển quốc tế
国際船主協 QUỐC TẾ THUYỀN CHỦ,TRÚ HIỆP HỘI hiệp hội chủ tàu quốc tế
合名無制限 HỢP DANH VÔ,MÔ CHẾ HẠN HỘI XÃ hội buôn hợp danh vô hạn
原始共産社 NGUYÊN THỦY CỘNG SẢN XÃ HỘI xã hội cộng sản nguyên thuỷ
輸出入業者協 THÂU XUẤT NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
貿易仲裁委員 MẬU DỊ,DỊCH TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI hội đồng trọng tài ngoại thương
豪州報道評議 HÀO CHÂU BÁO ĐẠO BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng Báo chí úc
自家荷物運送 TỰ GIA HÀ VẬT VẬN TỐNG HỘI XÃ tàu của hãng
臨時仲裁委員 LÂM THỜI TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI hội đồng trọng tài bất thường
群馬天台青年 QUẦN MÃ THIÊN ĐÀI THANH NIÊN HỘI giáo phái Tendai (Phật giáo)
経済諮問委員 KINH TẾ TY VẤN ỦY VIÊN HỘI Hội đồng Tư vấn Kinh tế
経済政策委員 KINH TẾ CHÍNH,CHÁNH SÁCH ỦY VIÊN HỘI ủy ban Chính sách Kinh tế
米生命保険協 MỄ SINH MỆNH BẢO HIỂM HIỆP HỘI Hội đồng các Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Mỹ
米国家規格協 MỄ QUỐC GIA QUY CÁCH HIỆP HỘI Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ
米ホッケー協 MỄ HIỆP HỘI Hiệp hội Hockey Mỹ
東アジア経済 ĐÔNG KINH TẾ HỘI NGHỊ Cuộc họp kín Kinh tế á Âu
文学・環境学 VĂN HỌC HOÀN CẢNH HỌC HỘI Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường
政府投資委員 CHÍNH,CHÁNH PHỦ ĐẦU TƯ ỦY VIÊN HỘI ủy ban đầu tư chính phủ
政府宗教委員 CHÍNH,CHÁNH PHỦ TÔN,TÔNG GIÁO ỦY VIÊN HỘI ban tôn giáo của chính phủ
政府国境委員 CHÍNH,CHÁNH PHỦ QUỐC CẢNH ỦY VIÊN HỘI ban biên giới của chính phủ
政府人事委員 CHÍNH,CHÁNH PHỦ NHÂN SỰ ỦY VIÊN HỘI ban tổ chức cán bộ chính phủ
平和保衛委員 BÌNH HÒA BẢO VỆ ỦY VIÊN HỘI ủy ban bảo vệ hòa bình
常設仲裁委員 THƯỜNG THIẾT TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI hội đồng trọng tài thường trực
常任委員理事 THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN LÝ SỰ HỘI ban thường vụ
安全保障理事常任理事国 AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG LÝ SỰ HỘI THƯỜNG NHIỆM LÝ SỰ QUỐC ủy viên thường trực hội đồng bảo an
子供の権利協 TỬ,TÝ CUNG QUYỀN LỢI HIỆP HỘI Hội đồng Quyền Trẻ em
外交問題評議 NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại
在日米国商工議所 TẠI NHẬT MỄ QUỐC THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản
国際監視委員 QUỐC TẾ GIÁM THỊ ỦY VIÊN HỘI ủy ban giám sát quốc tế
国際援助委員 QUỐC TẾ VIÊN,VIỆN TRỢ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Hợp tác Phát triển
国連貿易開発 QUỐC LIÊN MẬU DỊ,DỊCH KHAI PHÁT HỘI NGHỊ hội nghị Liên hiệp quốc về buôn bán và phát triển
労働組合連合 LAO ĐỘNG TỔ HỢP LIÊN HỢP HỘI tổng công đoàn
党の中央委員 ĐẢNG TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI ủy ban chấp hành trung ương đảng
中央執行委員 TRUNG ƯƠNG CHẤP HÀNH,HÀNG ỦY VIÊN HỘI ban chấp hành trung ương
ユーロ銀行協 NGÂN HÀNH,HÀNG HIỆP HỘI Hiệp hội Ngân hàng Euro
メコン川委員 XUYÊN ỦY VIÊN HỘI ủy ban sông mêkông
カナダ放送協 PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Đài phát thanh và truyền hình Canada
カトリック教 GIÁO HỘI nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
イスラム諸国議機構 CHƯ QUỐC HỘI NGHỊ CƠ,KY CẤU Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
アフリカ民族 DÂN TỘC HỘI NGHỊ hội nghị các quốc gia Châu phi
アジア競技大 CẠNH KỸ ĐẠI HỘI đaị hội thể thao Châu Á
かしこまって談する HỘI ĐÀM hàn huyên
米イスラム連絡 MỄ LIÊN LẠC HỘI NGHỊ Hội đồng Quan hệ Hồi giáo-Mỹ
民主党全国委員 DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG TOÀN QUỐC ỦY VIÊN HỘI ủy ban Quốc gia Dân chủ
欧州企業倫理学 ÂU CHÂU XÍ NGHIỆP LUÂN LÝ HỌC HỘI Hội khoa học doanh nghiệp Châu Âu
東アジア競技大連合 ĐÔNG CẠNH KỸ ĐẠI HỘI LIÊN HỢP Hiệp hội trò chơi Đông á
政府の物価委員 CHÍNH,CHÁNH PHỦ VẬT GIÁ ỦY VIÊN HỘI ban vật giá của chính phủ
大学技術管理協 ĐẠI HỌC KỸ THUẬT QUẢN LÝ HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà quản lý công nghệ Đại học tổng hợp
国際見本市展覧 QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ TRIỂN LÃM HỘI HIỆP HỘI hiệp hội hội chợ và triễn lãm quốc tế
労働党中央委員 LAO ĐỘNG ĐẢNG TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI ủy ban trung ương đảng lao động
ロンドン保険協 BẢO HIỂM HIỆP HỘI hội bảo hiểm luân đôn
プロテニス選手 TUYỂN THỦ HỘI Hiệp hội Quần vợt nhà nghề
ジュネーブ軍縮 QUÂN SÚC HỘI NGHỊ Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アングリカン教 GIÁO HỘI nhà thờ thuộc giáo phái Anh
アメリカ連邦議 LIÊN BANG NGHỊ HỘI cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
アメリカ家族協 GIA TỘC HIỆP HỘI Tổ chức Gia đình Mỹ; Hiệp hội gia đình Hoa Kỳ
アフリカ成長機 THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG CƠ,KY HỘI PHÁP Đạo luật Cơ hội và Phát triển Châu Phi
アジア医師連絡 I,Y SƯ LIÊN LẠC HỘI NGHỊ Hiệp hội các Bác sỹ Y khoa Châu Á
豪州証券投資委員 HÀO CHÂU CHỨNG KHOÁN ĐẦU TƯ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc
豪州スポーツ委員 HÀO CHÂU ỦY VIÊN HỘI ủy ban Thể thao úc
総合経済援助委員 TỔNG HỢP KINH TẾ VIÊN,VIỆN TRỢ ỦY VIÊN HỘI hội đồng tương trợ kinh tế
欧州電子部品工業 ÂU CHÂU ĐIỆN TỬ,TÝ BỘ PHẨM CÔNG NGHIỆP HỘI Hiệp hội các nhà sản xuất linh kiện điện tử Châu Âu
欧州製薬団体連合 ÂU CHÂU CHẾ DƯỢC ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI Liên hiệp các hãng sản xuất dược Châu Âu
欧州国際学校協議 ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu
欧州ビジネス協議 ÂU CHÂU HIỆP NGHỊ HỘI Hội đồng Kinh doanh Châu Âu
日本・中国友好協 NHẬT BẢN TRUNG QUỐC HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI hội Nhật Trung hữu nghị
家族と個人を守る GIA TỘC CÁ NHÂN THỦ HỘI Hiệp hội Bảo vệ Gia đình và Cá nhân
女性差別撤廃委員 NỮ TÍNH,TÁNH SAI BIỆT TRIỆT PHẾ ỦY VIÊN HỘI Công ước về Loại bỏ Mọi hình thức Phân biệt đối với Phụ nữ
女性の地位向上協 NỮ TÍNH,TÁNH ĐỊA VỊ HƯỚNG THƯỢNG HIỆP HỘI Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ
国際貿易促進委員 QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH XÚC TIẾN,TẤN ỦY VIÊN HỘI ủy ban xúc tiến mậu dịch quốc tế
国際演劇評論家協 QUỐC TẾ DIỄN KỊCH BÌNH LUẬN GIA HIỆP HỘI Hiệp hội Phê bình Sân khấu Quốc tế
国連欧州経済委員 QUỐC LIÊN ÂU CHÂU KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế Châu Âu của Liên hiệp quốc
国連安全保障理事 QUỐC LIÊN AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG LÝ SỰ HỘI hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
コンテナ_リース HỘI XÃ công ty cho thuê công-ten -nơ
インフレーション HỘI KẾ sự tính toán lạm phát
アブダビ国営石油 QUỐC DOANH,DINH THẠCH DU HỘI XÃ Công ty Dầu Quốc gia Abu Dhabi
アフリカ経済委員 KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế Châu Phi
アフガン女性協議 NỮ TÍNH,TÁNH HIỆP NGHỊ HỘI Hội đồng Phụ nữ Apganixtan
1 | 2 | 3 | 4 | 5