Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
公開討論会
|
CÔNG KHAI THẢO LUẬN HỘI |
diễn đàn mở |
信用調査会社
|
TÍN DỤNG ĐIỀU TRA HỘI XÃ |
hãng điều tra tín nhiệm |
保護委員会
|
BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban bảo vệ |
仲裁委員会
|
TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI |
hội đồng trọng tài |
人民代表会議
|
NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU HỘI NGHỊ |
hội đồng nhân dân |
中央委員会
|
TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban trung ương |
万国博覧会
|
VẠN QUỐC BÁC LÃM HỘI |
hội chợ thế giới |
イエズス会
|
HỘI |
hội Thiên chúa |
アジア大会
|
ĐẠI HỘI |
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội |
資本主義社会
|
TƯ BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI |
xã hội tư bản chủ nghĩa |
貿易業者協会
|
MẬU DỊ,DỊCH NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu |
記念日の機会に
|
KÝ NIỆM NHẬT CƠ,KY HỘI |
nhân dịp ngày kỷ niệm |
英国銀行協会
|
ANH QUỐC NGÂN HÀNH,HÀNG HIỆP HỘI |
Hiệp hội các ngân hàng Anh |
英国放送協会
|
ANH QUỐC PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI |
Công ty Phát thanh Anh |
英国俳句協会
|
ANH QUỐC BÀI CÚ HIỆP HỘI |
Hiệp hội Haiku Anh |
米経営者協会
|
MỄ KINH DOANH,DINH GIẢ HIỆP HỘI |
Hiệp hội Quản lý Mỹ |
米国機械学会
|
MỄ QUỐC CƠ,KY GIỚI HỌC HỘI |
Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ |
相互保険協会
|
TƯƠNG,TƯỚNG HỖ BẢO HIỂM HIỆP HỘI |
hội bảo vệ và bồi thường |
日本規格協会
|
NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI |
Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản |
日本放送協会
|
NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI |
Đài truyền hình trung ương Nhật Bản |
日中友好協会
|
NHẬT TRUNG HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI |
Hội hữu nghị Nhật Bản - Trung Quộc |
教育基金の会
|
GIÁO DỤC CƠ KIM HỘI |
quỹ giáo dục |
国際開発協会
|
QUỐC TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI |
hiệp hội phát triển quốc tế |
国際船主協会
|
QUỐC TẾ THUYỀN CHỦ,TRÚ HIỆP HỘI |
hiệp hội chủ tàu quốc tế |
合名無制限会社
|
HỢP DANH VÔ,MÔ CHẾ HẠN HỘI XÃ |
hội buôn hợp danh vô hạn |
原始共産社会
|
NGUYÊN THỦY CỘNG SẢN XÃ HỘI |
xã hội cộng sản nguyên thuỷ |
輸出入業者協会
|
THÂU XUẤT NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu |
貿易仲裁委員会
|
MẬU DỊ,DỊCH TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI |
hội đồng trọng tài ngoại thương |
豪州報道評議会
|
HÀO CHÂU BÁO ĐẠO BÌNH NGHỊ HỘI |
Hội đồng Báo chí úc |
自家荷物運送会社
|
TỰ GIA HÀ VẬT VẬN TỐNG HỘI XÃ |
tàu của hãng |
臨時仲裁委員会
|
LÂM THỜI TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI |
hội đồng trọng tài bất thường |
群馬天台青年会
|
QUẦN MÃ THIÊN ĐÀI THANH NIÊN HỘI |
giáo phái Tendai (Phật giáo) |
経済諮問委員会
|
KINH TẾ TY VẤN ỦY VIÊN HỘI |
Hội đồng Tư vấn Kinh tế |
経済政策委員会
|
KINH TẾ CHÍNH,CHÁNH SÁCH ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Chính sách Kinh tế |
米生命保険協会
|
MỄ SINH MỆNH BẢO HIỂM HIỆP HỘI |
Hội đồng các Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Mỹ |
米国家規格協会
|
MỄ QUỐC GIA QUY CÁCH HIỆP HỘI |
Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ |
米ホッケー協会
|
MỄ HIỆP HỘI |
Hiệp hội Hockey Mỹ |
東アジア経済会議
|
ĐÔNG KINH TẾ HỘI NGHỊ |
Cuộc họp kín Kinh tế á Âu |
文学・環境学会
|
VĂN HỌC HOÀN CẢNH HỌC HỘI |
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường |
政府投資委員会
|
CHÍNH,CHÁNH PHỦ ĐẦU TƯ ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban đầu tư chính phủ |
政府宗教委員会
|
CHÍNH,CHÁNH PHỦ TÔN,TÔNG GIÁO ỦY VIÊN HỘI |
ban tôn giáo của chính phủ |
政府国境委員会
|
CHÍNH,CHÁNH PHỦ QUỐC CẢNH ỦY VIÊN HỘI |
ban biên giới của chính phủ |
政府人事委員会
|
CHÍNH,CHÁNH PHỦ NHÂN SỰ ỦY VIÊN HỘI |
ban tổ chức cán bộ chính phủ |
平和保衛委員会
|
BÌNH HÒA BẢO VỆ ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban bảo vệ hòa bình |
常設仲裁委員会
|
THƯỜNG THIẾT TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI |
hội đồng trọng tài thường trực |
常任委員理事会
|
THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN LÝ SỰ HỘI |
ban thường vụ |
安全保障理事会常任理事国
|
AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG LÝ SỰ HỘI THƯỜNG NHIỆM LÝ SỰ QUỐC |
ủy viên thường trực hội đồng bảo an |
子供の権利協会
|
TỬ,TÝ CUNG QUYỀN LỢI HIỆP HỘI |
Hội đồng Quyền Trẻ em |
外交問題評議会
|
NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ BÌNH NGHỊ HỘI |
Hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại |
在日米国商工会議所
|
TẠI NHẬT MỄ QUỐC THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ |
Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản |
国際監視委員会
|
QUỐC TẾ GIÁM THỊ ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban giám sát quốc tế |
国際援助委員会
|
QUỐC TẾ VIÊN,VIỆN TRỢ ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Hợp tác Phát triển |
国連貿易開発会議
|
QUỐC LIÊN MẬU DỊ,DỊCH KHAI PHÁT HỘI NGHỊ |
hội nghị Liên hiệp quốc về buôn bán và phát triển |
労働組合連合会
|
LAO ĐỘNG TỔ HỢP LIÊN HỢP HỘI |
tổng công đoàn |
党の中央委員会
|
ĐẢNG TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban chấp hành trung ương đảng |
中央執行委員会
|
TRUNG ƯƠNG CHẤP HÀNH,HÀNG ỦY VIÊN HỘI |
ban chấp hành trung ương |
ユーロ銀行協会
|
NGÂN HÀNH,HÀNG HIỆP HỘI |
Hiệp hội Ngân hàng Euro |
メコン川委員会
|
XUYÊN ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban sông mêkông |
カナダ放送協会
|
PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI |
Đài phát thanh và truyền hình Canada |
カトリック教会
|
GIÁO HỘI |
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo |
イスラム諸国会議機構
|
CHƯ QUỐC HỘI NGHỊ CƠ,KY CẤU |
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi |
アフリカ民族会議
|
DÂN TỘC HỘI NGHỊ |
hội nghị các quốc gia Châu phi |
アジア競技大会
|
CẠNH KỸ ĐẠI HỘI |
đaị hội thể thao Châu Á |
かしこまって会談する
|
HỘI ĐÀM |
hàn huyên |
米イスラム連絡会議
|
MỄ LIÊN LẠC HỘI NGHỊ |
Hội đồng Quan hệ Hồi giáo-Mỹ |
民主党全国委員会
|
DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG TOÀN QUỐC ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Quốc gia Dân chủ |
欧州企業倫理学会
|
ÂU CHÂU XÍ NGHIỆP LUÂN LÝ HỌC HỘI |
Hội khoa học doanh nghiệp Châu Âu |
東アジア競技大会連合
|
ĐÔNG CẠNH KỸ ĐẠI HỘI LIÊN HỢP |
Hiệp hội trò chơi Đông á |
政府の物価委員会
|
CHÍNH,CHÁNH PHỦ VẬT GIÁ ỦY VIÊN HỘI |
ban vật giá của chính phủ |
大学技術管理協会
|
ĐẠI HỌC KỸ THUẬT QUẢN LÝ HIỆP HỘI |
Hiệp hội các nhà quản lý công nghệ Đại học tổng hợp |
国際見本市展覧会協会
|
QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ TRIỂN LÃM HỘI HIỆP HỘI |
hiệp hội hội chợ và triễn lãm quốc tế |
労働党中央委員会
|
LAO ĐỘNG ĐẢNG TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban trung ương đảng lao động |
ロンドン保険協会
|
BẢO HIỂM HIỆP HỘI |
hội bảo hiểm luân đôn |
プロテニス選手会
|
TUYỂN THỦ HỘI |
Hiệp hội Quần vợt nhà nghề |
ジュネーブ軍縮会議
|
QUÂN SÚC HỘI NGHỊ |
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ |
アングリカン教会
|
GIÁO HỘI |
nhà thờ thuộc giáo phái Anh |
アメリカ連邦議会
|
LIÊN BANG NGHỊ HỘI |
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ |
アメリカ家族協会
|
GIA TỘC HIỆP HỘI |
Tổ chức Gia đình Mỹ; Hiệp hội gia đình Hoa Kỳ |
アフリカ成長機会法
|
THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG CƠ,KY HỘI PHÁP |
Đạo luật Cơ hội và Phát triển Châu Phi |
アジア医師連絡会議
|
I,Y SƯ LIÊN LẠC HỘI NGHỊ |
Hiệp hội các Bác sỹ Y khoa Châu Á |
豪州証券投資委員会
|
HÀO CHÂU CHỨNG KHOÁN ĐẦU TƯ ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc |
豪州スポーツ委員会
|
HÀO CHÂU ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Thể thao úc |
総合経済援助委員会
|
TỔNG HỢP KINH TẾ VIÊN,VIỆN TRỢ ỦY VIÊN HỘI |
hội đồng tương trợ kinh tế |
欧州電子部品工業会
|
ÂU CHÂU ĐIỆN TỬ,TÝ BỘ PHẨM CÔNG NGHIỆP HỘI |
Hiệp hội các nhà sản xuất linh kiện điện tử Châu Âu |
欧州製薬団体連合会
|
ÂU CHÂU CHẾ DƯỢC ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI |
Liên hiệp các hãng sản xuất dược Châu Âu |
欧州国際学校協議会
|
ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI |
Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu |
欧州ビジネス協議会
|
ÂU CHÂU HIỆP NGHỊ HỘI |
Hội đồng Kinh doanh Châu Âu |
日本・中国友好協会
|
NHẬT BẢN TRUNG QUỐC HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI |
hội Nhật Trung hữu nghị |
家族と個人を守る会
|
GIA TỘC CÁ NHÂN THỦ HỘI |
Hiệp hội Bảo vệ Gia đình và Cá nhân |
女性差別撤廃委員会
|
NỮ TÍNH,TÁNH SAI BIỆT TRIỆT PHẾ ỦY VIÊN HỘI |
Công ước về Loại bỏ Mọi hình thức Phân biệt đối với Phụ nữ |
女性の地位向上協会
|
NỮ TÍNH,TÁNH ĐỊA VỊ HƯỚNG THƯỢNG HIỆP HỘI |
Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ |
国際貿易促進委員会
|
QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH XÚC TIẾN,TẤN ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban xúc tiến mậu dịch quốc tế |
国際演劇評論家協会
|
QUỐC TẾ DIỄN KỊCH BÌNH LUẬN GIA HIỆP HỘI |
Hiệp hội Phê bình Sân khấu Quốc tế |
国連欧州経済委員会
|
QUỐC LIÊN ÂU CHÂU KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Kinh tế Châu Âu của Liên hiệp quốc |
国連安全保障理事会
|
QUỐC LIÊN AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG LÝ SỰ HỘI |
hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc |
コンテナ_リース会社
|
HỘI XÃ |
công ty cho thuê công-ten -nơ |
インフレーション会計
|
HỘI KẾ |
sự tính toán lạm phát |
アブダビ国営石油会社
|
QUỐC DOANH,DINH THẠCH DU HỘI XÃ |
Công ty Dầu Quốc gia Abu Dhabi |
アフリカ経済委員会
|
KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Kinh tế Châu Phi |
アフガン女性協議会
|
NỮ TÍNH,TÁNH HIỆP NGHỊ HỘI |
Hội đồng Phụ nữ Apganixtan |