Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
国際会計検定
|
QUỐC TẾ HỘI KẾ KIỂM ĐỊNH |
Kiểm tra Nghiệp vụ kế toán và phương pháp ghi sổ đối với Liên lạc Quốc tế |
商業会議所
|
THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ |
phòng thương mại |
公教会
|
CÔNG GIÁO HỘI |
Nhà thờ công giáo (la mã) |
頂上会談
|
ĐỈNH,ĐINH THƯỢNG HỘI ĐÀM |
Hội nghị thượng đỉnh |
都議会
|
ĐÔ NGHỊ HỘI |
Hội đồng Tokyo |
講習会場
|
GIẢNG TẬP HỘI TRƯỜNG |
trung tâm huấn luyện |
演奏会
|
DIỄN TẤU HỘI |
buổi hòa nhạc;hòa nhạc |
更生会社
|
CANH SINH HỘI XÃ |
Công ty cần tái tổ chức |
忘年会
|
VONG NIÊN HỘI |
hội cuối năm; hội kết thúc hàng năm; bữa tiệc cuối năm; bữa tiệc tổng kết cuối năm |
学級会
|
HỌC CẤP HỘI |
buổi họp toàn cấp lớp |
報告会
|
BÁO CÁO HỘI |
họp báo |
商業会
|
THƯƠNG NGHIỆP HỘI |
thương hội |
講習会
|
GIẢNG TẬP HỘI |
khóa giảng ngắn ngày; khóa học; khóa học ngắn hạn |
直接会談
|
TRỰC TIẾP HỘI ĐÀM |
cuộc thảo luận trực tiếp |
晩餐会
|
VĂN XAN HỘI |
Bữa tiệc tối |
後援会
|
HẬU VIÊN,VIỆN HỘI |
nhóm hậu thuẫn; nhóm hỗ trợ; nhóm cổ động |
巡り会う
|
TUẦN HỘI |
tình cờ gặp nhau |
商工会議所
|
THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ |
phòng thương mại và công nghiệp |
発行会社
|
PHÁT HÀNH,HÀNG HỘI XÃ |
công ty phát hành |
政府会議
|
CHÍNH,CHÁNH PHỦ HỘI NGHỊ |
hội đồng chính phủ |
建設会社
|
KIẾN THIẾT HỘI XÃ |
công ty xây dựng |
展覧会
|
TRIỂN LÃM HỘI |
cuộc triển lãm; cuộc trưng bày;hội triễn lãm |
同窓会
|
ĐỒNG SONG HỘI |
Hội học sinh cùng trường; hội cùng lớp |
博覧会
|
BÁC LÃM HỘI |
hội chợ;hội chợ triển lãm; Triển lãm |
交歓会
|
GIAO HOAN HỘI |
Hội giao lưu |
運動会
|
VẬN ĐỘNG HỘI |
cuộc thi thể thao; hội thi thể thao |
貿易会社
|
MẬU DỊ,DỊCH HỘI XÃ |
doanh nghiệp ngoại thương; công ty ngoại thương |
説明会
|
THUYẾT MINH HỘI |
buổi họp để trình bày giải thích |
立ち会う
|
LẬP HỘI |
chứng kiến |
座談会
|
TỌA ĐÀM HỘI |
hội nghị bàn tròn; hội nghị chuyên đề |
展示会場
|
TRIỂN THỊ HỘI TRƯỜNG |
nhà triển lãm;nhà trưng bày |
同一会社線
|
ĐỒNG NHẤT HỘI XÃ TUYẾN |
tàu cùng hãng |
協議会
|
HIỆP NGHỊ HỘI |
hội nghị |
民主社会党
|
DÂN CHỦ,TRÚ XÃ HỘI ĐẢNG |
đảng xã hội chủ nghĩa;đảng xã hội dân chủ |
雇用機会均等委員会
|
CỐ DỤNG CƠ,KY HỘI QUÂN ĐĂNG ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng |
連邦議会
|
LIÊN BANG NGHỊ HỘI |
quốc hội liên bang; nghị viện liên bang |
経済社会総合研究所
|
KINH TẾ XÃ HỘI TỔNG HỢP NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội |
福音教会
|
PHÚC ÂM GIÁO HỘI |
Nhà thờ phúc âm |
経済社会的権利センター
|
KINH TẾ XÃ HỘI ĐÍCH QUYỀN LỢI |
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế |
放送協会
|
PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI |
Đài phát thanh và truyền hình |
幸福な会合
|
HẠNH PHÚC HỘI HỢP |
hạnh ngộ |
販売機会
|
PHIẾN MẠI CƠ,KY HỘI |
Cơ hội bán hàng |
経済社会委員会
|
KINH TẾ XÃ HỘI ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Kinh tế và Xã hội |
株主総会
|
HẬU,CHU CHỦ,TRÚ TỔNG HỘI |
cuộc họp mặt với các cổ đông; hội đồng cổ đông; họp hội đồng cổ đông; hội nghị cổ đông |
党委員会委員長
|
ĐẢNG ỦY VIÊN HỘI ỦY VIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
bí thư thành ủy |
主義社会
|
CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI |
xã hội chủ nghĩa |
東方教会
|
ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI |
Nhà thờ phương đông |
支社後会社
|
CHI XÃ HẬU HỘI XÃ |
công ty con |
大音楽会
|
ĐẠI ÂM NHẠC,LẠC HỘI |
đại nhạc hội |
国家社会科学及び人文センター
|
QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN |
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia |
中流社会
|
TRUNG LƯU XÃ HỘI |
Giai cấp trung lưu |
階級社会
|
GIAI CẤP XÃ HỘI |
Xã hội có thứ bậc; xã hội giai cấp; tầng lớp xã hội |
自動照会通知システム
|
TỰ ĐỘNG CHIẾU HỘI THÔNG TRI |
Mạng Trả lời tự động đối với các yêu cầu về điện |
封建社会
|
PHONG KIẾN XÃ HỘI |
xã hội phong kiến |
計低教会
|
KẾ ĐÊ GIÁO HỘI |
cục kiểm nghiệm |
臨時総会
|
LÂM THỜI TỔNG HỘI |
cuộc tổng hội họp lâm thời |
臨時国会
|
LÂM THỜI QUỐC HỘI |
quốc hội lâm thời |
爆破機会
|
BỘC,BẠO PHÁ CƠ,KY HỘI |
máy nổ |
取締役会
|
THỦ ĐẾ DỊCH HỘI |
ban giám đốc;ban quản trị;hội nghị ban giám đốc; họp ban giám đốc |
総連合会
|
TỔNG LIÊN HỢP HỘI |
tổng liên đoàn |
資本社会
|
TƯ BẢN XÃ HỘI |
xã hội tư bản |
市委員会
|
THỊ ỦY VIÊN HỘI |
thành uỷ |
友好協会
|
HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI |
hội hữu nghị |
伝道集会
|
TRUYỀN ĐẠO TẬP HỘI |
cuộc họp của những người truyền đạo |
リース会社
|
HỘI XÃ |
công ty cho thuê thiết bị |
米医師会
|
MỄ I,Y SƯ HỘI |
Hiệp hội Y khoa Mỹ |
原理と会得
|
NGUYÊN LÝ HỘI ĐẮC |
tri hành |
人間社会
|
NHÂN GIAN XÃ HỘI |
Xã hội loài người |
貿易駅会社
|
MẬU DỊ,DỊCH DỊCH HỘI XÃ |
công ty ngoại thương |
学士院会員
|
HỌC SỸ,SĨ VIỆN HỘI VIÊN |
viện sĩ |
日独協会
|
NHẬT ĐỘC HIỆP HỘI |
Hiệp hội Nhật Bản - Đức |
全人民会議党
|
TOÀN NHÂN DÂN HỘI NGHỊ ĐẢNG |
Hội nghị toàn dân |
地域社会ビジョン
|
ĐỊA VỰC XÃ HỘI |
mô hình xã hội khu vực |
五輪大会
|
NGŨ LUÂN ĐẠI HỘI |
Đại hội thể thao Olympic |
合資有限会社
|
HỢP TƯ HỮU HẠN HỘI XÃ |
hội buôn hợp danh hữu hạn |
検討委員会
|
KIỂM THẢO ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban khảo sát |
貿易代表会
|
MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU HỘI |
cơ quan đại diên thương mại |
国際金融会社
|
QUỐC TẾ KIM DUNG HỘI XÃ |
công ty tài chính quốc tế |
アジア大会
|
ĐẠI HỘI |
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội |
幸いな出会う
|
HẠNH XUẤT HỘI |
hạnh ngộ |
国家評議会
|
QUỐC GIA BÌNH NGHỊ HỘI |
hội đồng nhà nước |
合名無限会社
|
HỢP DANH VÔ,MÔ HẠN HỘI XÃ |
hội buôn hợp danh vô hạn |
計算機学会
|
KẾ TOÁN CƠ,KY HỌC HỘI |
Hiệp hội Máy vi tính |
特殊合名会社
|
ĐẶC THÙ HỢP DANH HỘI XÃ |
hội buôn dự phần |
専門委員会
|
CHUYÊN MÔN ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban chuyên môn |
農地委員会
|
NÔNG ĐỊA ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban đất nông nghiệp |
計画委員会
|
KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban kế hoạch |
経済委員会
|
KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Kinh tế |
特別委員会
|
ĐẶC BIỆT ỦY VIÊN HỘI |
Ủy ban đặc biệt |
中央委員会
|
TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban trung ương |
懲罰委員会
|
TRÙNG PHẠT ỦY VIÊN HỘI |
Ủy ban kỷ luật |
公開討論会
|
CÔNG KHAI THẢO LUẬN HỘI |
diễn đàn mở |
信用調査会社
|
TÍN DỤNG ĐIỀU TRA HỘI XÃ |
hãng điều tra tín nhiệm |
英規格協会
|
ANH QUY CÁCH HIỆP HỘI |
Cơ quan Tiêu chuẩn Anh |
常任委員会
|
THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN HỘI |
ban thường vụ;ủy ban thường trực |
万国博覧会
|
VẠN QUỐC BÁC LÃM HỘI |
hội chợ thế giới |
常任委員会
|
THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban thường trực |
国際商業会議所
|
QUỐC TẾ THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ |
phòng thương mại quốc tế |
商業調査会社
|
THƯƠNG NGHIỆP ĐIỀU TRA HỘI XÃ |
hãng điều tra tín dụng |
保護委員会
|
BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban bảo vệ |