1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
定例 ĐỊNH LỆ HỘI hội nghị theo định lệ
学級 HỌC CẤP HỘI buổi họp toàn cấp lớp
委員連合 ỦY VIÊN HỘI LIÊN HỢP liên hiệp các ủy ban
委員 ỦY VIÊN HỘI ban; ủy ban
大都 ĐẠI ĐÔ HỘI đô hội
報告 BÁO CÁO HỘI họp báo
国際計検定 QUỐC TẾ HỘI KẾ KIỂM ĐỊNH Kiểm tra Nghiệp vụ kế toán và phương pháp ghi sổ đối với Liên lạc Quốc tế
商業議所 THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại
商業 THƯƠNG NGHIỆP HỘI thương hội
商工議所 THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại và công nghiệp
同窓 ĐỒNG SONG HỘI Hội học sinh cùng trường; hội cùng lớp
同一社線 ĐỒNG NHẤT HỘI XÃ TUYẾN tàu cùng hãng
合気 HỢP KHÍ HỘI Hiệp hội Aikido thế giới
合弁 HỢP BIỆN,BIỀN HỘI XÃ công ty hợp danh;công ty liên doanh
合名 HỢP DANH HỘI XÃ hội buôn hợp danh
反社 PHẢN XÃ HỘI ĐÍCH Chống đối xã hội
博覧 BÁC LÃM HỘI hội chợ;hội chợ triển lãm; Triển lãm
協議 HIỆP NGHỊ HỘI hội nghị
再び TÁI HỘI trùng phùng
円卓 VIÊN TRÁC HỘI NGHỊ hội nghị bàn tròn
公認計士 CÔNG NHẬN HỘI KẾ SỸ,SĨ kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề
公聴 CÔNG THÍNH HỘI hội nghị trưng cầu ý kiến công khai; buổi trưng cầu ý kiến
公教 CÔNG GIÁO HỘI Nhà thờ công giáo (la mã)
党大 ĐẢNG ĐẠI HỘI hội nghị Đảng
個人 CÁ NHÂN HỘI XÃ công ty hữu hạn;công ty tư nhân
信託 TÍN THÁC HỘI XÃ công ty ủy thác
保険 BẢO HIỂM HỘI XÃ công ty bảo hiểm;hãng bảo hiểm
交歓 GIAO HOAN HỘI Hội giao lưu
五輪 NGŨ LUÂN HỘI NGHỊ Đại hội Ôlimpic
互助 HỖ TRỢ HỘI PHÍ tiền hội phí tương tế
二次 NHỊ THỨ HỘI bữa tiệc thứ 2 (sau khi kết thúc bữa tiệc thứ nhất, chuyển sang chỗ khác để tổ chức bữa tiệc thứ 2)
不当 BẤT ĐƯƠNG HỘI XÃ công ty bến cảng
ご前 TIỀN HỘI NGHỊ hội đồng hoàng gia
雇用機均等委員 CỐ DỤNG CƠ,KY HỘI QUÂN ĐĂNG ỦY VIÊN HỘI ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng
階級社 GIAI CẤP XÃ HỘI Xã hội có thứ bậc; xã hội giai cấp; tầng lớp xã hội
連邦議 LIÊN BANG NGHỊ HỘI quốc hội liên bang; nghị viện liên bang
資本社 TƯ BẢN XÃ HỘI xã hội tư bản
貿易駅 MẬU DỊ,DỊCH DỊCH HỘI XÃ công ty ngoại thương
販売機 PHIẾN MẠI CƠ,KY HỘI Cơ hội bán hàng
計低教 KẾ ĐÊ GIÁO HỘI cục kiểm nghiệm
自動照通知システム TỰ ĐỘNG CHIẾU HỘI THÔNG TRI Mạng Trả lời tự động đối với các yêu cầu về điện
臨時総 LÂM THỜI TỔNG HỘI cuộc tổng hội họp lâm thời
臨時国 LÂM THỜI QUỐC HỘI quốc hội lâm thời
総連合 TỔNG LIÊN HỢP HỘI tổng liên đoàn
経済社総合研究所 KINH TẾ XÃ HỘI TỔNG HỢP NGHIÊN CỨU SỞ Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội
経済社的権利センター KINH TẾ XÃ HỘI ĐÍCH QUYỀN LỢI Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế
経済社委員 KINH TẾ XÃ HỘI ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế và Xã hội
米医師 MỄ I,Y SƯ HỘI Hiệp hội Y khoa Mỹ
福音教 PHÚC ÂM GIÁO HỘI Nhà thờ phúc âm
爆破機 BỘC,BẠO PHÁ CƠ,KY HỘI máy nổ
民主社 DÂN CHỦ,TRÚ XÃ HỘI ĐẢNG đảng xã hội chủ nghĩa;đảng xã hội dân chủ
株主総 HẬU,CHU CHỦ,TRÚ TỔNG HỘI cuộc họp mặt với các cổ đông; hội đồng cổ đông; họp hội đồng cổ đông; hội nghị cổ đông
東方教 ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI Nhà thờ phương đông
日独協 NHẬT ĐỘC HIỆP HỘI Hiệp hội Nhật Bản - Đức
放送協 PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Đài phát thanh và truyền hình
支社後 CHI XÃ HẬU HỘI XÃ công ty con
幸福な HẠNH PHÚC HỘI HỢP hạnh ngộ
市委員 THỊ ỦY VIÊN HỘI thành uỷ
封建社 PHONG KIẾN XÃ HỘI xã hội phong kiến
学士院 HỌC SỸ,SĨ VIỆN HỘI VIÊN viện sĩ
大音楽 ĐẠI ÂM NHẠC,LẠC HỘI đại nhạc hội
地域社ビジョン ĐỊA VỰC XÃ HỘI mô hình xã hội khu vực
国家社科学及び人文センター QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
取締役 THỦ ĐẾ DỊCH HỘI ban giám đốc;ban quản trị;hội nghị ban giám đốc; họp ban giám đốc
友好協 HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI hội hữu nghị
原理と NGUYÊN LÝ HỘI ĐẮC tri hành
全人民議党 TOÀN NHÂN DÂN HỘI NGHỊ ĐẢNG Hội nghị toàn dân
党委員委員長 ĐẢNG ỦY VIÊN HỘI ỦY VIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG bí thư thành ủy
伝道集 TRUYỀN ĐẠO TẬP HỘI cuộc họp của những người truyền đạo
人間社 NHÂN GIAN XÃ HỘI Xã hội loài người
五輪大 NGŨ LUÂN ĐẠI HỘI Đại hội thể thao Olympic
主義社 CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI xã hội chủ nghĩa
中流社 TRUNG LƯU XÃ HỘI Giai cấp trung lưu
リース HỘI XÃ công ty cho thuê thiết bị
農地委員 NÔNG ĐỊA ỦY VIÊN HỘI ủy ban đất nông nghiệp
貿易代表 MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU HỘI cơ quan đại diên thương mại
調停委員 ĐIỀU ĐINH ỦY VIÊN HỘI ủy ban phân xử
計算機学 KẾ TOÁN CƠ,KY HỌC HỘI Hiệp hội Máy vi tính
計画委員 KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI ủy ban kế hoạch
英規格協 ANH QUY CÁCH HIỆP HỘI Cơ quan Tiêu chuẩn Anh
英国石油 ANH QUỐC THẠCH DU HỘI XÃ Công ty Dầu lửa Anh
統一委員 THỐNG NHẤT ỦY VIÊN HỘI ban thống nhất
結婚披露 KẾT HÔN PHI LỘ HỘI tiệc cưới
経済委員 KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế
特殊合名 ĐẶC THÙ HỢP DANH HỘI XÃ hội buôn dự phần
特別委員 ĐẶC BIỆT ỦY VIÊN HỘI Ủy ban đặc biệt
混成商業議所 HỖN THÀNH THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại hỗn hợp
検討委員 KIỂM THẢO ỦY VIÊN HỘI ủy ban khảo sát
懲罰委員 TRÙNG PHẠT ỦY VIÊN HỘI Ủy ban kỷ luật
幸いな出 HẠNH XUẤT HỘI hạnh ngộ
常任委員 THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN HỘI ban thường vụ;ủy ban thường trực
常任委員 THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN HỘI ủy ban thường trực
専門委員 CHUYÊN MÔN ỦY VIÊN HỘI ủy ban chuyên môn
執行委員 CHẤP HÀNH,HÀNG ỦY VIÊN HỘI ủy ban chấp hành
国際金融 QUỐC TẾ KIM DUNG HỘI XÃ công ty tài chính quốc tế
国際商業議所 QUỐC TẾ THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại quốc tế
国家評議 QUỐC GIA BÌNH NGHỊ HỘI hội đồng nhà nước
商業調査 THƯƠNG NGHIỆP ĐIỀU TRA HỘI XÃ hãng điều tra tín dụng
合資有限 HỢP TƯ HỮU HẠN HỘI XÃ hội buôn hợp danh hữu hạn
合名無限 HỢP DANH VÔ,MÔ HẠN HỘI XÃ hội buôn hợp danh vô hạn
1 | 2 | 3 | 4 | 5