1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
アジア宗教者平和 TÔN,TÔNG GIÁO GIẢ BÌNH HÒA HỘI NGHỊ Hội nghị Châu Á về Hòa bình và Tôn giáo
輸入組合輸入業者協 THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI hiệp hội các nhà xuất khẩu
自動車通商政策評議 TỰ ĐỘNG XA THÔNG THƯƠNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng Chính sách Kinh doanh xe ô tô
欧州大西洋協力理事 ÂU CHÂU ĐẠI TÂY DƯƠNG HIỆP LỰC LÝ SỰ HỘI Hội đồng hợp tác Châu Âu - Thái Bình Dương
日本労働組合総評議 NHẬT BẢN LAO ĐỘNG TỔ HỢP TỔNG BÌNH NGHỊ HỘI Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản
日本・ベトナム貿易 NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH HỘI hội mậu dịch Việt Nhật
政府の情報管理委員 CHÍNH,CHÁNH PHỦ TÌNH BÁO QUẢN LÝ ỦY VIÊN HỘI ban cơ yếu của chính phủ
国際経済商学学生協 QUỐC TẾ KINH TẾ THƯƠNG HỌC HỌC SINH HIỆP HỘI Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế
ブラジルサッカー協 HIỆP HỘI Liên đoàn Bóng đá Braxin
フランス市長村長協 THỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG THÔN TRƯỜNG,TRƯỢNG HIỆP HỘI Hiệp hội các Thị trưởng Pháp
カナダ国際協力評議 QUỐC TẾ HIỆP LỰC BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng Hợp tác Quốc tế Canada
アフリカ教育基金の GIÁO DỤC CƠ KIM HỘI Quỹ Giáo dục Quốc tế Châu Phi
アジアの教育支援の GIÁO DỤC CHI VIÊN,VIỆN HỘI Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á
豪消費者自由競争委員 HÀO TIÊU PHÍ GIẢ TỰ DO CẠNH TRANH ỦY VIÊN HỘI ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc
米国投資管理・調査協 MỄ QUỐC ĐẦU TƯ QUẢN LÝ ĐIỀU TRA HIỆP HỘI Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư
米国労働総同盟・産別 MỄ QUỐC LAO ĐỘNG TỔNG ĐỒNG MINH SẢN BIỆT HỘI NGHỊ Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp
汚職密輸防止指導委員 Ô CHỨC MẶT THÂU PHÒNG CHỈ CHỈ ĐAO ỦY VIÊN HỘI ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
欧州自動車製造業者協 ÂU CHÂU TỰ ĐỘNG XA CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu
欧州コンピュータ工業 ÂU CHÂU CÔNG NGHIỆP HỘI Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu
日本・ベトナム友好協 NHẬT BẢN HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI hội Nhật Việt hữu nghị
少数民族及び山地委員 THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CẬP SƠN ĐỊA ỦY VIÊN HỘI ủy ban dân tộc và miền núi
国家人口家族計画委員 QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
医学卒後研修認定委員 I,Y HỌC TỐT HẬU NGHIÊN TU NHẬN ĐỊNH ỦY VIÊN HỘI Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa
中南米カリブ経済委員 TRUNG NAM MỄ KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế thuộc ủy ban Mỹ La tinh
アジア女子労働者委員 NỮ TỬ,TÝ LAO ĐỘNG GIẢ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Lao Động Phụ nữ Châu Á;ủy ban Phụ nữ Châu Á
アジア太平洋経済協力 THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
アジア太平洋経済協力 THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương
アジアクリケット評議 BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng Cricket Châu Á
西アフリカ農村自立協力 TÂY NÔNG THÔN TỰ LẬP HIỆP LỰC HỘI Hiệp hội vì sự hợp tác tự quản lý nông thôn ở Tây Phi
社団法人音楽電子事業協 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN ÂM NHẠC,LẠC ĐIỆN TỬ,TÝ SỰ NGHIỆP HIỆP HỘI Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử
環境と貿易に関する委員 HOÀN CẢNH MẬU DỊ,DỊCH QUAN ỦY VIÊN HỘI ủy ban Thương mại và Môi trường
欧州電気技術標準化委員 ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN HÓA ỦY VIÊN HỘI Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn kỹ thuật điện
国連アジア太平洋経済社委員 QUỐC LIÊN THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ XÃ HỘI ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế và Xã hội khu vực Châu Á và Thái Bình Dương
ジャーナリスト保護委員 BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Bảo vệ Nhà báo
アジア太平洋機械翻訳協 THÁI BÌNH DƯƠNG CƠ,KY GIỚI PHIÊN DỊCH HIỆP HỘI Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT;Hiệp hội máy dịch Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
アジア太平洋労働者連帯 THÁI BÌNH DƯƠNG LAO ĐỘNG GIẢ LIÊN ĐỚI,ĐÁI HỘI NGHỊ Hiệp hội liên kết đoàn kết công nhân khu vực Châu Á Thái Bình Dương
財団法人海外技術者研修協 TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại
社団法人日本電子機械工業 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
社団法人国際日本語普及協 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật
気候変動枠組み条約締約国 KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KHUNG TỔ ĐIỀU ƯỚC ĐẾ ƯỚC QUỐC HỘI NGHỊ Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu
カンボジア地域経済開発協 ĐỊA VỰC KINH TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia
カリフォルニア製造業者協 CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà sản xuất California
アゼルバイジャン国際石油 QUỐC TẾ THẠCH DU HỘI XÃ Công ty Dầu lửa Quốc tế Azerbaijan
お母さん及び子供保護委員 MẪU CẬP TỬ,TÝ CUNG BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em
進歩的コミュニケーション協 TIẾN,TẤN BỘ ĐÍCH HIỆP HỘI Hiệp hội Liên lạc phát triển
国際マラソンロードレース協 QUỐC TẾ HIỆP HỘI Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế
国際クリスチャンスクール協 QUỐC TẾ HIỆP HỘI Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo
東アジア・太平洋中央銀行役員 ĐÔNG THÁI BÌNH DƯƠNG TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG DỊCH VIÊN HỘI NGHỊ Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương
放送と人権等権利に関する委員 PHÓNG TỐNG NHÂN QUYỀN ĐĂNG QUYỀN LỢI QUAN ỦY VIÊN HỘI Nhân quyền và Phát thanh; ủy ban các Quyền liên quan khác
国際フィルム・コミッション協 QUỐC TẾ HIỆP HỘI Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế
デジタル放送技術国際共同連絡 PHÓNG TỐNG KỸ THUẬT QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG LIÊN LẠC HỘI Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số
オリンピック冬季競技団体連合 ĐÔNG QUÝ CẠNH KỸ ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế
アフリカ国内オリンピック委員連合 QUỐC NỘI ỦY VIÊN HỘI LIÊN HỢP liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia của Châu Phi
生活が特別困難な子供、または社悪の対象となる者 SINH HOẠT ĐẶC BIỆT KHỐN NẠN,NAN TỬ,TÝ CUNG XÃ HỘI ÁC ĐỐI TƯỢNG GIẢ Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội
欧州持続可能なエネルギー産業協 ÂU CHÂU TRÌ TỤC KHẢ NĂNG SẢN NGHIỆP HIỆP HỘI Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững
東京ファッションデザイナー協議 ĐÔNG KINH HIỆP NGHỊ HỘI Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo
外国在留ベトナム人に関する委員 NGOẠI QUỐC TẠI LƯU NHÂN QUAN ỦY VIÊN HỘI ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài
テレビゲームソフトウェア流通協 LƯU THÔNG HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV
情報処理と自由についての国家委員 TÌNH BÁO XỬ,XỨ LÝ TỰ DO QUỐC GIA ỦY VIÊN HỘI ủy ban Quốc gia về Tin học và tự do
地球環境と大気汚染を考える全国市民 ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân
アラスカ シーフードマーケティング協 HIỆP HỘI Viện Marketing Thực phẩm Alaska; Hiệp hội marketing thực phẩm Alaska
社団法人コンピュータソフトウェア著作権協 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN HIỆP HỘI Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính
社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN HIỆP HỘI Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính
1 | 2 | 3 | 4 | 5