Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
大会
|
ĐẠI HỘI |
đại hội |
国会を解散する
|
QUỐC HỘI GIẢI TÁN |
giải tán quốc hội |
司会
|
TƯ,TY HỘI |
chủ tịch;hội đồng thành phố; chủ trì; dẫn chương trình; MC |
開会
|
KHAI HỘI |
sự khai mạc (cuộc họp) |
議会制度
|
NGHỊ HỘI CHẾ ĐỘ |
chế độ nghị viện |
社会福祉傷病兵労働省
|
XÃ HỘI PHÚC CHỈ THƯƠNG BỆNH,BỊNH BINH LAO ĐỘNG TỈNH |
Bộ lao động thương binh xã hội |
碁会所
|
KỲ HỘI SỞ |
phòng chơi cờ gô; cuộc thi chơi cờ gô |
照会する
|
CHIẾU HỘI |
đối phó;ứng phó |
朝会
|
TRIỀU,TRIỆU HỘI |
sự họp sáng (trường học) |
宴会
|
YẾN HỘI |
bữa tiệc; tiệc tùng; tiệc chiêu đãi; tiệc;buổi tiệc;cỗ bàn;đám tiệc;liên hoan;tiệc mặn;yến;yến tiệc |
夜会
|
DẠ HỘI |
dạ hội |
国会
|
QUỐC HỘI |
quốc hội |
お会い致します
|
HỘI TRI |
hạ cố |
閉会する
|
BẾ HỘI |
bế mạc hội nghị |
議会予算局
|
NGHỊ HỘI DỰ TOÁN CỤC,CUỘC |
Văn phòng Ngân sách của Quốc hội; Cục dự toán ngân sách quốc hội |
社会福祉
|
XÃ HỘI PHÚC CHỈ |
phúc lợi xã hội |
照会
|
CHIẾU HỘI |
sự điều tra; sự truy hỏi |
教会
|
GIÁO HỘI |
giáo đường; nhà thờ |
閉会
|
BẾ HỘI |
bế mạc hội nghị |
議会
|
NGHỊ HỘI |
nghị hội; quốc hội; họp quốc hội; họp nghị viện; họp; hội nghị |
社会層
|
XÃ HỘI TẦNG,TẰNG |
tầng lớp xã hội |
県会
|
HUYỆN HỘI |
hội đồng tỉnh; hội đồng nhân dân tỉnh |
社会学
|
XÃ HỘI HỌC |
xã hội học |
市会
|
THỊ HỘI |
hội đồng thành phố |
公会堂
|
CÔNG HỘI ĐƯỜNG |
tòa thị chính |
面会を避ける
|
DIỆN HỘI TỴ |
láng mặt |
都会人
|
ĐÔ HỘI NHÂN |
dân thành phố |
総会
|
TỔNG HỘI |
cuộc tổng hội họp;đại hội cổ đông;đại hội đồng;tổng hội |
社会問題
|
XÃ HỘI VẤN ĐỀ |
tệ nạn xã hội |
機会を待つ
|
CƠ,KY HỘI ĐÃI |
đợi thời |
公会
|
CÔNG HỘI |
cuộc họp công chúng; công hội; hội nghị công khai |
面会する
|
DIỆN HỘI |
gặp gỡ;hội kiến |
都会
|
ĐÔ HỘI |
đô hội;đô thị;thành;thành thị; thành phố |
英会話
|
ANH HỘI THOẠI |
hội thoại tiếng Anh |
社会協約
|
XÃ HỘI HIỆP ƯỚC |
dân ước |
機会を失う
|
CƠ,KY HỘI THẤT |
thất cơ |
学会
|
HỌC HỘI |
hội các nhà khoa học; giới khoa học; đại hội khoa học |
面会
|
DIỆN HỘI |
cuộc gặp gỡ |
船会社代理店
|
THUYỀN HỘI XÃ ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại diện tàu |
社会化
|
XÃ HỘI HÓA |
xã hội hoá |
発会式
|
PHÁT HỘI THỨC |
lễ khai trương |
機会を修理する
|
CƠ,KY HỘI TU LÝ |
chữa máy |
入会金
|
NHẬP HỘI KIM |
Lệ phí nhập hội |
電気会社
|
ĐIỆN KHÍ HỘI XÃ |
Công ty điện |
貿易会
|
MẬU DỊ,DỊCH HỘI |
hội mậu dịch |
試験会議
|
THI NGHIỆM HỘI NGHỊ |
khoa nhi |
秘密会議
|
BÍ MẶT HỘI NGHỊ |
hội nghị bí mật;họp kín |
町議会
|
ĐINH NGHỊ HỘI |
Hội đồng thành phố |
府議会
|
PHỦ NGHỊ HỘI |
hội đồng thành phố |
展示会
|
TRIỂN THỊ HỘI |
cuộc triển lãm; cuộc trưng bày |
委員会連合
|
ỦY VIÊN HỘI LIÊN HỢP |
liên hiệp các ủy ban |
五輪会議
|
NGŨ LUÂN HỘI NGHỊ |
Đại hội Ôlimpic |
評議会
|
BÌNH NGHỊ HỘI |
hội đồng |
航空会社
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG HỘI XÃ |
công ty hàng không;hãng hàng không |
広告会社
|
QUẢNG CÁO HỘI XÃ |
hãng quảng cáo |
委員会
|
ỦY VIÊN HỘI |
ban; ủy ban |
合気会
|
HỢP KHÍ HỘI |
Hiệp hội Aikido thế giới |
互助会費
|
HỖ TRỢ HỘI PHÍ |
tiền hội phí tương tế |
連合会
|
LIÊN HỢP HỘI |
hội liên hiệp;liên đoàn |
舞踏会
|
VŨ ĐẠP HỘI |
dạ hội khiêu vũ |
歓迎会
|
HOAN NGHINH HỘI |
buổi đón chào;buổi tiếp đãi |
株式会社
|
HẬU,CHU THỨC HỘI XÃ |
công ty cổ phần |
小宴会
|
TIỂU YẾN HỘI |
tiệc rượu |
合弁会社
|
HỢP BIỆN,BIỀN HỘI XÃ |
công ty hợp danh;công ty liên doanh |
二次会
|
NHỊ THỨ HỘI |
bữa tiệc thứ 2 (sau khi kết thúc bữa tiệc thứ nhất, chuyển sang chỗ khác để tổ chức bữa tiệc thứ 2) |
送別会
|
TỐNG BIỆT HỘI |
buổi liên hoan chia tay;tiệc tiễn đưa;tiệc từ giã |
討論会
|
THẢO LUẬN HỘI |
diễn đàn |
小売会社
|
TIỂU MẠI HỘI XÃ |
hãng bán lẻ |
追悼会
|
TRUY ĐIỆU HỘI |
lễ truy điệu |
党大会
|
ĐẢNG ĐẠI HỘI |
hội nghị Đảng |
日常会話
|
NHẬT THƯỜNG HỘI THOẠI |
Hội thoại hàng ngày |
投資会社
|
ĐẦU TƯ HỘI XÃ |
công ty cấp vốn;công ty đầu tư |
大都会
|
ĐẠI ĐÔ HỘI |
đô hội |
合名会社
|
HỢP DANH HỘI XÃ |
hội buôn hợp danh |
閣僚会議
|
CÁC LIÊU HỘI NGHỊ |
hội đồng bộ trưởng |
特別会計
|
ĐẶC BIỆT HỘI KẾ |
Tài khoản đặc biệt |
再び会う
|
TÁI HỘI |
trùng phùng |
個人会社
|
CÁ NHÂN HỘI XÃ |
công ty hữu hạn;công ty tư nhân |
ご前会議
|
TIỀN HỘI NGHỊ |
hội đồng hoàng gia |
父兄会
|
PHỤ HUYNH HỘI |
hội phụ huynh |
懇談会
|
KHẨN ĐÀM HỘI |
Buổi họp mặt thân mật |
円卓会議
|
VIÊN TRÁC HỘI NGHỊ |
hội nghị bàn tròn |
信託会社
|
TÍN THÁC HỘI XÃ |
công ty ủy thác |
輸出会社
|
THÂU XUẤT HỘI XÃ |
hãng xuất khẩu |
懇親会
|
KHẨN THÂN HỘI |
bữa tiệc hội bạn cũ; tiệc bạn bè |
不当会社
|
BẤT ĐƯƠNG HỘI XÃ |
công ty bến cảng |
憂い会運賃
|
ƯU HỘI VẬN NHẪM |
cước bổ sung |
公認会計士
|
CÔNG NHẬN HỘI KẾ SỸ,SĨ |
kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề |
保険会社
|
BẢO HIỂM HỘI XÃ |
công ty bảo hiểm;hãng bảo hiểm |
輸入会社
|
THÂU NHẬP HỘI XÃ |
hãng nhập khẩu |
石油会社
|
THẠCH DU HỘI XÃ |
Công ty dầu lửa |
有限会社
|
HỮU HẠN HỘI XÃ |
công ty trách nhiêm hữu hạn |
愛餐会
|
ÁI XAN HỘI |
Bữa tiệc của hai người đang yêu nhau |
定例会
|
ĐỊNH LỆ HỘI |
hội nghị theo định lệ |
反社会的
|
PHẢN XÃ HỘI ĐÍCH |
Chống đối xã hội |
公聴会
|
CÔNG THÍNH HỘI |
hội nghị trưng cầu ý kiến công khai; buổi trưng cầu ý kiến |
首脳会談
|
THỦ NÃO HỘI ĐÀM |
cuộc họp bàn của các vị đứng đầu quốc gia; hội nghị cấp cao |
総工会
|
TỔNG CÔNG HỘI |
tổng công đoàn |
演芸会
|
DIỄN NGHỆ HỘI |
buổi liên hoan;liên hoan |
月の会費
|
NGUYỆT HỘI PHÍ |
nguyệt phí |