| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 社会主義 | XÃ HỘI CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa xã hội;xã hội chủ nghĩa |
| 社会 | XÃ HỘI | xã hội |
| 碁会所 | KỲ HỘI SỞ | phòng chơi cờ gô; cuộc thi chơi cờ gô |
| 碁会所 | KỲ HỘI SỞ | phòng chơi cờ gô; cuộc thi chơi cờ gô |
| 県会 | HUYỆN HỘI | hội đồng tỉnh; hội đồng nhân dân tỉnh |
| 発会式 | PHÁT HỘI THỨC | lễ khai trương |
| 町会 | ĐINH HỘI | Hội đồng thành phố |
| 照会する | CHIẾU HỘI | đối phó;ứng phó |
| 照会 | CHIẾU HỘI | sự điều tra; sự truy hỏi |
| 機会を待つ | CƠ,KY HỘI ĐÃI | đợi thời |
| 機会を失う | CƠ,KY HỘI THẤT | thất cơ |
| 機会を修理する | CƠ,KY HỘI TU LÝ | chữa máy |
| 機会 | CƠ,KY HỘI | cơ hội; dịp |
| 朝会 | TRIỀU,TRIỆU HỘI | sự họp sáng (trường học) |
| 散会 | TÁN HỘI | sự giải tán (cuộc họp); giải tán |
| 教会 | GIÁO HỘI | giáo đường; nhà thờ |
| 年会費 | NIÊN HỘI PHÍ | Chi phí hàng năm |
| 年会 | NIÊN HỘI | hội nghị thường niên |
| 市会 | THỊ HỘI | hội đồng thành phố |
| 宴会を開く | YẾN HỘI KHAI | thết tiệc |
| 宴会が終わる | YẾN HỘI CHUNG | mãn tiệc |
| 宴会 | YẾN HỘI | bữa tiệc; tiệc tùng; tiệc chiêu đãi; tiệc;buổi tiệc;cỗ bàn;đám tiệc;liên hoan;tiệc mặn;yến;yến tiệc |
| 学会 | HỌC HỘI | hội các nhà khoa học; giới khoa học; đại hội khoa học |
| 大会議 | ĐẠI HỘI NGHỊ | đại hội nghị |
| 大会 | ĐẠI HỘI | đại hội |
| 夜会 | DẠ HỘI | dạ hội |
| 国会議事堂 | QUỐC HỘI NGHỊ SỰ ĐƯỜNG | tòa nhà nghị sự quốc hội; tòa quốc hội; tòa nhà quốc hội |
| 国会常任委員会 | QUỐC HỘI THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN HỘI | Ủy ban thường vụ quốc hội |
| 国会を解散する | QUỐC HỘI GIẢI TÁN | giải tán quốc hội |
| 国会 | QUỐC HỘI | quốc hội |
| 司会者 | TƯ,TY HỘI GIẢ | chủ tịch;người dẫn chương trình; MC |
| 司会する | TƯ,TY HỘI | chủ trì |
| 司会 | TƯ,TY HỘI | chủ tịch;hội đồng thành phố; chủ trì; dẫn chương trình; MC |
| 協会 | HIỆP HỘI | dặn;hiệp hoà;hiệp hội;tổ chức |
| 出会う | XUẤT HỘI | gặp gỡ ngẫu nhiên;hội ngộ |
| 再会 | TÁI HỘI | sự gặp lại; sự tái hội;tái ngộ |
| 公会堂 | CÔNG HỘI ĐƯỜNG | tòa thị chính |
| 公会 | CÔNG HỘI | cuộc họp công chúng; công hội; hội nghị công khai |
| 入会金 | NHẬP HỘI KIM | Lệ phí nhập hội |
| 入会者 | NHẬP HỘI GIẢ | Người được kết nạp; thành viên mới |
| 入会式 | NHẬP HỘI THỨC | Lễ kết nạp |
| 入会 | NHẬP HỘI | sự nhập hội |
| お会い致します | HỘI TRI | hạ cố |
| 首脳会談 | THỦ NÃO HỘI ĐÀM | cuộc họp bàn của các vị đứng đầu quốc gia; hội nghị cấp cao |
| 頂上会談 | ĐỈNH,ĐINH THƯỢNG HỘI ĐÀM | Hội nghị thượng đỉnh |
| 電気会社 | ĐIỆN KHÍ HỘI XÃ | Công ty điện |
| 閣僚会議 | CÁC LIÊU HỘI NGHỊ | hội đồng bộ trưởng |
| 都議会 | ĐÔ NGHỊ HỘI | Hội đồng Tokyo |
| 運動会 | VẬN ĐỘNG HỘI | cuộc thi thể thao; hội thi thể thao |
| 連合会 | LIÊN HỢP HỘI | hội liên hiệp;liên đoàn |
| 送別会 | TỐNG BIỆT HỘI | buổi liên hoan chia tay;tiệc tiễn đưa;tiệc từ giã |
| 追悼会 | TRUY ĐIỆU HỘI | lễ truy điệu |
| 輸出会社 | THÂU XUẤT HỘI XÃ | hãng xuất khẩu |
| 輸入会社 | THÂU NHẬP HỘI XÃ | hãng nhập khẩu |
| 貿易会社 | MẬU DỊ,DỊCH HỘI XÃ | doanh nghiệp ngoại thương; công ty ngoại thương |
| 貿易会 | MẬU DỊ,DỊCH HỘI | hội mậu dịch |
| 講習会場 | GIẢNG TẬP HỘI TRƯỜNG | trung tâm huấn luyện |
| 講習会 | GIẢNG TẬP HỘI | khóa giảng ngắn ngày; khóa học; khóa học ngắn hạn |
| 説明会 | THUYẾT MINH HỘI | buổi họp để trình bày giải thích |
| 試験会議 | THI NGHIỆM HỘI NGHỊ | khoa nhi |
| 評議会 | BÌNH NGHỊ HỘI | hội đồng |
| 討論会 | THẢO LUẬN HỘI | diễn đàn |
| 航空会社 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HỘI XÃ | công ty hàng không;hãng hàng không |
| 舞踏会 | VŨ ĐẠP HỘI | dạ hội khiêu vũ |
| 総工会 | TỔNG CÔNG HỘI | tổng công đoàn |
| 立ち会う | LẬP HỘI | chứng kiến |
| 秘密会議 | BÍ MẶT HỘI NGHỊ | hội nghị bí mật;họp kín |
| 石油会社 | THẠCH DU HỘI XÃ | Công ty dầu lửa |
| 直接会談 | TRỰC TIẾP HỘI ĐÀM | cuộc thảo luận trực tiếp |
| 発行会社 | PHÁT HÀNH,HÀNG HỘI XÃ | công ty phát hành |
| 町議会 | ĐINH NGHỊ HỘI | Hội đồng thành phố |
| 特別会計 | ĐẶC BIỆT HỘI KẾ | Tài khoản đặc biệt |
| 父兄会 | PHỤ HUYNH HỘI | hội phụ huynh |
| 演芸会 | DIỄN NGHỆ HỘI | buổi liên hoan;liên hoan |
| 演奏会 | DIỄN TẤU HỘI | buổi hòa nhạc;hòa nhạc |
| 歓迎会 | HOAN NGHINH HỘI | buổi đón chào;buổi tiếp đãi |
| 株式会社 | HẬU,CHU THỨC HỘI XÃ | công ty cổ phần |
| 有限会社 | HỮU HẠN HỘI XÃ | công ty trách nhiêm hữu hạn |
| 月の会費 | NGUYỆT HỘI PHÍ | nguyệt phí |
| 更生会社 | CANH SINH HỘI XÃ | Công ty cần tái tổ chức |
| 晩餐会 | VĂN XAN HỘI | Bữa tiệc tối |
| 日常会話 | NHẬT THƯỜNG HỘI THOẠI | Hội thoại hàng ngày |
| 政府会議 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ HỘI NGHỊ | hội đồng chính phủ |
| 投資会社 | ĐẦU TƯ HỘI XÃ | công ty cấp vốn;công ty đầu tư |
| 懇談会 | KHẨN ĐÀM HỘI | Buổi họp mặt thân mật |
| 懇親会 | KHẨN THÂN HỘI | bữa tiệc hội bạn cũ; tiệc bạn bè |
| 憂い会運賃 | ƯU HỘI VẬN NHẪM | cước bổ sung |
| 愛餐会 | ÁI XAN HỘI | Bữa tiệc của hai người đang yêu nhau |
| 忘年会 | VONG NIÊN HỘI | hội cuối năm; hội kết thúc hàng năm; bữa tiệc cuối năm; bữa tiệc tổng kết cuối năm |
| 後援会 | HẬU VIÊN,VIỆN HỘI | nhóm hậu thuẫn; nhóm hỗ trợ; nhóm cổ động |
| 建設会社 | KIẾN THIẾT HỘI XÃ | công ty xây dựng |
| 座談会 | TỌA ĐÀM HỘI | hội nghị bàn tròn; hội nghị chuyên đề |
| 府議会 | PHỦ NGHỊ HỘI | hội đồng thành phố |
| 広告会社 | QUẢNG CÁO HỘI XÃ | hãng quảng cáo |
| 巡り会う | TUẦN HỘI | tình cờ gặp nhau |
| 展覧会 | TRIỂN LÃM HỘI | cuộc triển lãm; cuộc trưng bày;hội triễn lãm |
| 展示会場 | TRIỂN THỊ HỘI TRƯỜNG | nhà triển lãm;nhà trưng bày |
| 展示会 | TRIỂN THỊ HỘI | cuộc triển lãm; cuộc trưng bày |
| 小宴会 | TIỂU YẾN HỘI | tiệc rượu |
| 小売会社 | TIỂU MẠI HỘI XÃ | hãng bán lẻ |