1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
民経済 QUỐC DÂN KINH TẾ kinh tế quốc dân
民生活 QUỐC DÂN SINH HOẠT dân sinh
民性 QUỐC DÂN TÍNH,TÁNH tính dân tộc
民宿舎 QUỐC DÂN TÚC,TÚ XÁ nhà nghỉ của người dân
民を欺く QUỐC DÂN KHI mỵ dân
民の文化水準 QUỐC DÂN VĂN HÓA THỦY CHUẨN dân trí
QUỐC DÂN quốc dân; nhân dân;thứ dân
QUỐC CA quốc ca;quốc thiều
有化 QUỐC HỮU HÓA quốc hữu hoá
QUỐC HỮU quốc hữu; sở hữu quốc gia
QUỐC KỲ quốc kỳ
QUỐC GIÁO quốc giáo
慶節 QUỐC KHÁNH TIẾT ngày lễ quốc khánh; lễ quốc khánh
QUỐC KHỐ kho bạc nhà nước; quốc khố
QUỐC PHÚ sự giàu có của quốc gia; giàu có
家銀行 QUỐC GIA NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng nhà nước; ngân hàng quốc gia
家評議会 QUỐC GIA BÌNH NGHỊ HỘI hội đồng nhà nước
家計画院 QUỐC GIA KẾ HỌA VIỆN viện thiết kế quốc gia
家行政学院 QUỐC GIA HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN học viện hành chính quốc gia
家自然科学及び技術センター QUỐC GIA TỰ NHIÊN KHOA HỌC CẬP KỸ THUẬT trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
家社会科学及び人文センター QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
家監査 QUỐC GIA GIÁM TRA thanh tra nhà nước
家的事業 QUỐC GIA ĐÍCH SỰ NGHIỆP đại sự
家支出 QUỐC GIA CHI XUẤT quốc dụng
家安全保障研究センター QUỐC GIA AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG NGHIÊN CỨU Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia
家元首 QUỐC GIA NGUYÊN THỦ nguyên thủ quốc gia
家人口家族計画委員会 QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
家予算 QUỐC GIA DỰ TOÁN ngân sách nhà nước
家主義 QUỐC GIA CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa dân tộc
家を建設する QUỐC GIA KIẾN THIẾT hưng quốc;xây dựng đất nước
QUỐC GIA nước nhà;quốc gia
QUỐC BẢO quốc bảo; kho báu của quốc gia
QUỐC TỰ chữ quốc ngữ; chữ Hán do người Nhật tạo ra
QUỐC UY,OAI Vinh quang quốc gia; niềm tự hào của đất nước; quốc uy
QUỐC NGOẠI bên ngoài nước; nước ngoài
境駅 QUỐC CẢNH DỊCH ga biên giới
境閉鎖 QUỐC CẢNH BẾ TỎA bế quan
境貿易 QUỐC CẢNH MẬU DỊ,DỊCH buôn bán biên giới
境線 QUỐC CẢNH TUYẾN giới tuyến; đường biên giới; đường ranh giới
境地区 QUỐC CẢNH ĐỊA KHU biên khu
QUỐC CẢNH biên cảnh;biên cương;biên giới;biên giới quốc gia
土監視局 QUỐC THỔ GIÁM THỊ CỤC,CUỘC Ban chỉ đạo giám sát mặt đất
土の上に QUỐC THỔ THƯỢNG trên đất nước
QUỐC THỔ đất đai;đất nước;lãnh thổ quốc gia; lãnh thổ;non nước;non sông;nước non;sơn hà;sông núi
営農場 QUỐC DOANH,DINH NÔNG TRƯỜNG nông trường quốc doanh
営貿易 QUỐC DOANH,DINH MẬU DỊ,DỊCH buôn bán của nhà nước
営商業 QUỐC DOANH,DINH THƯƠNG NGHIỆP buôn bán quốc doanh
QUỐC DOANH,DINH quốc doanh; nhà nước
QUỐC DANH tên quốc gia; tên nước
QUỐC HIỆU quốc hiệu
QUỐC SỬ quốc sử
勢調査 QUỐC THẾ ĐIỀU TRA điều tra dân số
勢局 QUỐC THẾ CỤC,CUỘC Văn phòng Thống kê Hoa Kỳ
QUỐC THẾ tình hình đất nước; dân số
務長官 QUỐC VỤ TRƯỜNG,TRƯỢNG QUAN Bộ trưởng bộ ngoại giao
務大臣 QUỐC VỤ ĐẠI THẦN quốc vụ khanh
QUỐC VỤ công việc quốc gia đại sự;quốc vụ
QUỐC LỰC sức mạnh của quốc gia; tiềm lực của quốc gia; sức mạnh
内運輸 QUỐC NỘI VẬN THÂU chuyên chở nội địa
内通貨 QUỐC NỘI THÔNG HÓA bản tệ;đồng tiền trong nước
内輸送 QUỐC NỘI THÂU TỐNG chuyên chở quá cảnh
内航海 QUỐC NỘI HÀNG HẢI chạy tàu đường sông
内線 QUỐC NỘI TUYẾN chuyến bay quốc nội; tuyến bay nội địa; đường bay nội địa
内港 QUỐC NỘI CẢNG cảng nội địa
内手形 QUỐC NỘI THỦ HÌNH hối phiếu trong nước
内商業部 QUỐC NỘI THƯƠNG NGHIỆP BỘ bộ nội thương
内倉庫 QUỐC NỘI THƯƠNG KHỐ kho nội địa
内価格 QUỐC NỘI GIÁ CÁCH giá nội địa;giá trong nước
内代表 QUỐC NỘI ĐẠI BIỂU dân biến
内事情 QUỐC NỘI SỰ TÌNH tình hình trong nước
QUỐC NỘI nội địa;trong nước; quốc nội
QUỐC TRÁI chứng khoán nhà nước;quốc trái; trái phiếu nhà nước; công trái
会議事堂 QUỐC HỘI NGHỊ SỰ ĐƯỜNG tòa nhà nghị sự quốc hội; tòa quốc hội; tòa nhà quốc hội
会常任委員会 QUỐC HỘI THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN HỘI Ủy ban thường vụ quốc hội
会を解散する QUỐC HỘI GIẢI TÁN giải tán quốc hội
QUỐC HỘI quốc hội
交正常化 QUỐC GIAO CHÍNH THƯỜNG HÓA bình thường hóa quan hệ
交断絶 QUỐC GIAO ĐOÀN,ĐOẠN TUYỆT sự cắt đứt quan hệ ngoại giao; cắt đứt quan hệ ngoại giao
交回復 QUỐC GIAO HỒI PHỤC sự phục hồi quan hệ ngoại giao; phục hồi quan hệ ngoại giao; nối lại quan hệ ngoại giao
QUỐC GIAO bang giao;quan hệ ngoại giao
QUỐC SỰ quốc sự
QUỐC LOẠN quốc loạn
へ帰る QUỐC QUY về nước
の誉れ QUỐC DỰ Vinh quang quốc gia; niềm tự hào của đất nước
の支柱 QUỐC CHI TRỤ rường cột của quốc gia
QUỐC các nước
QUỐC đất nước; quốc gia; quê nhà
HÀN QUỐC NGỮ tiếng Hàn quốc
HÀN QUỐC đại hàn;hàn;hàn quốc
LÂN QUỐC nước láng giềng
KHAI QUỐC sự khai quốc; khai quốc; khai sinh ra đất nước
TỎA QUỐC bế quan tỏa cảng
VIỄN QUỐC viễn xứ
VIỄN QUỐC viễn xứ
主義 QUÂN QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa quân phiệt
家主義 SIÊU QUỐC GIA CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa siêu quốc gia
QUÝ QUỐC quí quốc
CHƯ QUỐC nhiều nước; các nước
銀行協会 ANH QUỐC NGÂN HÀNH,HÀNG HIỆP HỘI Hiệp hội các ngân hàng Anh
航空 ANH QUỐC HÀNG KHÔNG,KHỐNG Hãng hàng không Anh quốc
1 | 2 | 3 | 4 | 5