1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
石油会社 ANH QUỐC THẠCH DU HỘI XÃ Công ty Dầu lửa Anh
産業連盟 ANH QUỐC SẢN NGHIỆP LIÊN MINH Liên đoàn Công nghiệp Anh
放送協会 ANH QUỐC PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Công ty Phát thanh Anh
俳句協会 ANH QUỐC BÀI CÚ HIỆP HỘI Hiệp hội Haiku Anh
通貨 TỰ QUỐC THÔNG HÓA bản tệ;đồng tiền trong nước
TỰ QUỐC NGỮ tiếng mẹ đẻ
態度 TỰ QUỐC THÁI ĐỘ chế độ đãi ngộ quốc gia
の土地 TỰ QUỐC THỔ ĐỊA đất nước mình
TỰ QUỐC nước tôi
機械学会 MỄ QUỐC CƠ,KY GIỚI HỌC HỘI Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ
投資管理・調査協会 MỄ QUỐC ĐẦU TƯ QUẢN LÝ ĐIỀU TRA HIỆP HỘI Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư
家規格協会 MỄ QUỐC GIA QUY CÁCH HIỆP HỘI Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ
労働総同盟・産別会議 MỄ QUỐC LAO ĐỘNG TỔNG ĐỒNG MINH SẢN BIỆT HỘI NGHỊ Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp
LẬP QUỐC lập quốc
THẦN QUỐC thần quốc
を裏切る TỔ QUỐC LÝ THIẾT phản quốc
を裏切りする TỔ QUỐC LÝ THIẾT mại quốc
への反逆 TỔ QUỐC PHẢN NGHỊCH phản quốc
の統一 TỔ QUỐC THỐNG NHẤT thống nhất tổ quốc
TỔ QUỐC đất nước mình;giang san;giang sơn;non nước;non sông;quê cha đất mẹ; Tổ quốc;xã tắc
HOÀNG QUỐC đế quốc Nhật
DỊ QUỐC đất nước xa lạ; nước ngoài; xứ lạ;dị quốc
SINH QUỐC bản quán
VƯƠNG QUỐC vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
THANH QUỐC nhà Thanh (Trung quốc)
MẪU QUỐC NGỮ tiếng mẹ đẻ
MẪU QUỐC mẫu quốc;nước ta;xứ sở
TUẪN QUỐC sự chết vì đất nước; sự hy sinh vì tổ quốc; hy sinh vì tổ quốc
BẢN QUỐC bản quốc; nước tôi
ĐỊCH QUỐC nước địch
ĐỊCH QUỐC địch quốc;nước địch
CỨU QUỐC cứu quốc
CỐ QUỐC cố quốc; nơi sinh; quê hương; quê nhà
ƯU QUỐC chủ nghĩa yêu nước; lòng yêu nước; lòng ái quốc
ÁI QUỐC GIẢ Người yêu nước
ÁI QUỐC TÂM tấm lòng yêu nước; tình yêu đất nước
主義 ÁI QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa yêu nước
ÁI QUỐC yêu nước; ái quốc
ĐƯƠNG QUỐC bản quốc
CƯỜNG QUỐC cường quốc; nước mạnh
KIẾN QUỐC TẾ quốc khánh
する QUY QUỐC về nước; về tổ quốc
QUY QUỐC sự về nước; sự về tổ quốc; về nước; về tổ quốc
主義 ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa đế quốc;đế quốc chủ nghĩa
ĐẾ QUỐC đế quốc
ĐẢO QUỐC đảo quốc
ĐẢO QUỐC quốc đảo
THUỘC QUỐC nước lệ thuộc
THIÊN QUỐC thiên đường;thiên đường (thiên đàng)
THIÊN QUỐC bồng lai
ĐẠI QUỐC nước lớn; cường quốc
間遺産 ĐA QUỐC GIAN DI SẢN bù trừ nhiều bên
間条約 ĐA QUỐC GIAN ĐIỀU ƯỚC điều ước nhiều bên
間協定 ĐA QUỐC GIAN HIỆP ĐỊNH hiệp định nhiều bên
貿易禁止 NGOẠI QUỐC MẬU DỊ,DỊCH CẤM CHỈ bế quan
貿易 NGOẠI QUỐC MẬU DỊ,DỊCH ngoại thương
語助手教師 NGOẠI QUỐC NGỮ TRỢ THỦ GIÁO SƯ Trợ giảng viên môn ngoại ngữ
NGOẠI QUỐC NGỮ ngoại ngữ;sinh ngữ;tiếng ngoại quốc;tiếng nước ngoài
NGOẠI QUỐC CHẾ sản xuất ở nước ngoài; do nước ngoài sản xuất; của nước ngoài sản xuất; đồ ngoại; nước ngoài; ngoại
航路 NGOẠI QUỐC HÀNG LỘ tuyến quốc tế
投資家 NGOẠI QUỐC ĐẦU TƯ GIA nhà đầu tư nước ngoài
在留ベトナム人に関する委員会 NGOẠI QUỐC TẠI LƯU NHÂN QUAN ỦY VIÊN HỘI ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài
NGOẠI QUỐC PHẨM hàng ngoại hóa
NGOẠI QUỐC TRÁI Tiền vay nước ngoài; nợ nước ngoài; món nợ nước ngoài
NGOẠI QUỐC NHÂN ngoại nhân;người nước ngoài; người ngoại quốc
の侵略 NGOẠI QUỐC XÂM LƯỢC ngoại xâm
に出る NGOẠI QUỐC XUẤT xuất ngoại
NGOẠI QUỐC đất khách;ngoại bang;ngoại quốc;nước ngoài;xá
MẠI QUỐC NÔ kẻ bán nước
MẠI QUỐC bán nước;sự bán nước
する BÁO QUỐC báo quốc
TỨ QUỐC sikoku; Shikoku
CÁC QUỐC các nước
CÁC QUỐC các nước; các quốc gia
NAM QUỐC các nước phía Nam
NAM QUỐC các nước phía Nam
LIỆT QUỐC các nước
XUẤT QUỐC việc rời khỏi đất nước;xuất cảnh
郵便 NỘI QUỐC BƯU TIỆN Thư tín trong nước
NỘI QUỐC SẢN Sản xuất trong nước
為替 NỘI QUỐC VI THẾ Trao đổi nội tệ
NỘI QUỐC TRÁI Hối phiếu trong nước
NỘI QUỐC Trong nước
CÔNG QUỐC lãnh địa của quận công; công quốc
民党 TOÀN QUỐC DÂN ĐẢNG Đảng Nhân dân
TOÀN QUỐC DÂN toàn dân
TOÀN QUỐC khắp nước;toàn quốc
管理局 NHẬP QUỐC QUẢN LÝ CỤC,CUỘC Cục quản lý nhập cảnh
NHẬP QUỐC THUẾ Loại thuế phải đóng khi nhập cảnh; thuế nhập cảnh
査証 NHẬP QUỐC TRA CHỨNG sự chứng nhận nhập cảnh, thị thực, visa
する NHẬP QUỐC nhập cảnh
NHẬP QUỐC sự nhập cảnh
HẦU QUỐC Lãnh địa của hoàng thân; hầu quốc
THA QUỐC dị bang;quốc gia khác; tỉnh khác;tha hương;tha phương
PHẬT QUỐC Pháp; nước Pháp
VONG QUỐC vong quốc
間相殺取引 NHỊ QUỐC GIAN TƯƠNG,TƯỚNG SÁT THỦ DẪN bù trừ hai bên;bù trừ hai chiều
間投資協定 NHỊ QUỐC GIAN ĐẦU TƯ HIỆP ĐỊNH Hiệp định Đầu tư Song phương
間協定 NHỊ QUỐC GIAN HIỆP ĐỊNH hiệp định hai bên
.ベトナム TRUNG QUỐC Trung - Việt
1 | 2 | 3 | 4 | 5