1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
NHÂN NGƯ Người cá
NHÂN XƯƠNG xương người
食い NHÂN THỰC NHÂN CHỦNG bộ tộc ăn thịt người
食い NHÂN THỰC Tục ăn thịt người; sự ăn thịt người
類学 NHÂN LOẠI HỌC nhân chủng học
NHÂN LOẠI loài người;Nhân loại
頭税 NHÂN ĐẦU THUẾ Thuế bình quân theo đầu người
面獣心 NHÂN DIỆN THÚ TÂM Con thú đội lốt người
NHÂN PHI NHÂN Kẻ mất hết tính người; kẻ vô nhân tính
間関係 NHÂN GIAN QUAN HỆ Mối quan hệ của con người
間苦 NHÂN GIAN KHỔ Nỗi đau của loài người
間社会 NHÂN GIAN XÃ HỘI Xã hội loài người
間疎外 NHÂN GIAN SƠ NGOẠI Sự làm mất đi tính người
間界 NHÂN GIAN GIỚI Thế giới con người; nhân gian
間環境宣言 NHÂN GIAN HOÀN CẢNH TUYÊN NGÔN Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về môi trường con người
間爆弾 NHÂN GIAN BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN Bom cảm tử (bom gài vào người)
間業 NHÂN GIAN NGHIỆP Việc trong khả năng của con người
間愛 NHÂN GIAN ÁI Tình yêu của con người
間性 NHÂN GIAN TÍNH,TÁNH nhân tính; bản tính của con người
間工学 NHÂN GIAN CÔNG HỌC Khoa học nghiên cứu lao động; quản lý nhân sự
間学 NHÂN GIAN HỌC Nhân chủng học
間嫌い NHÂN GIAN HIỀM Lòng căm ghét hoặc không tin vào loài người
間国宝 NHÂN GIAN QUỐC BẢO Nhân tài; tài sản sống của quốc gia
間味 NHÂN GIAN VỊ Bản tính rất con người (ý tốt); tính nhân văn; thiện ý
間同士 NHÂN GIAN ĐỒNG SỸ,SĨ nhân loại; con người; loài người;sản phẩm của con người
間像 NHÂN GIAN TƯỢNG Hình ảnh của con người (cả vẻ bề ngoài, tính cách, tư tưởng)
間並み NHÂN GIAN TỊNH Giống như người bình thường
間ドック NHÂN GIAN Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間の肉 NHÂN GIAN NHỤC Da thịt (cơ thể) của con người
間の思考 NHÂN GIAN TƯ KHẢO Tư tưởng của con người; suy nghĩ của con người
間の堕落 NHÂN GIAN ĐỌA,TRỤY LẠC Sự suy đồi, biến chất của con người
NHÂN GIAN nhân gian;nhân loại; con người; loài người;sinh linh;thế gian
里離れた NHÂN LÝ LY sự cách biệt (nơi chỗ)
違い NHÂN VI sự nhầm lẫn người này với người khác
道的 NHÂN ĐẠO ĐÍCH có tính nhân đạo;sự nhân đạo; nhân đạo
道主義 NHÂN ĐẠO CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa nhân đạo
NHÂN ĐẠO nhân đạo
造衛星 NHÂN TẠO,THÁO VỆ TINH vệ tinh nhân tạo
造繊維 NHÂN TẠO,THÁO TIỆM DUY sợi nhân tạo;tơ nhân tạo;tơ sợi nhân tạo
造皮革 NHÂN TẠO,THÁO BỈ CÁCH da giả
造ゴム NHÂN TẠO,THÁO cao su nhân tạo
NHÂN TẠO,THÁO sự nhân tạo; nhân tạo
通り NHÂN THÔNG lượng người giao thông trên đường
込み NHÂN VÀO đám đông người
NHÂN THÂN lòng người
NHÂN TÚC Cu li; phu khuân vác; phu hồ
NHÂN CHẤT con tin; người tù
証台 NHÂN CHỨNG ĐÀI ghế nhân chứng
見知り NHÂN KIẾN TRI tính nhút nhát; tính bẽn lẽn; tính e thẹn
NHÂN SẮT chấy rận (trên cơ thể người)
NHÂN PHU Da; sức nóng thân thể
NHÂN CƠ Da; sức nóng thân thể
NHÂN QUYÊN lụa nhân tạo
笑わせ NHÂN TIẾU nực cười
NHÂN CHỦNG nhân chủng; chủng tộc
称代名詞 NHÂN XƯNG,XỨNG ĐẠI DANH TỪ Đại từ nhân xưng
NHÂN XƯNG,XỨNG nhân xưng
真似 NHÂN CHÂN TỰ sự bắt chước
相見 NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG KIẾN Người xem tướng mạo; thầy tướng; thầy xem tướng
相書き NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG THƯ Bản phác thảo chân dung (dùng để tìm tung tích tội phạm hoặc người mất tích)
相学 NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG HỌC Thuật xem tướng mạo; nhân tướng học;tướng số;tướng thuật
相占い NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG CHIẾM,CHIÊM Thuật bói toán dựa vào tướng mạo; sự xem tướng
相を占う NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG CHIẾM,CHIÊM xem tướng
相で占う NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG CHIẾM,CHIÊM xem tướng
NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG hình dạng;nhân tướng; diện mạo; tướng người;tướng mạo
NHÂN MỤC sự chú ý của công chúng; sự quan tâm theo dõi của công chúng
NHÂN HOÀNG Hoàng đế
生観 NHÂN SINH QUAN nhân sinh quan
NHÂN SINH bản mạng;bản mệnh;đời người;nhân mạng;nhân sinh; cuộc sống; cuộc đời;nhân tình
NHÂN VẬT nhân vật; con người; một cá nhân; người có tài năng; nhân vật quan trọng
為的 NHÂN VI ĐÍCH có tính nhân tạo; không phải tự nhiên
NHÂN TAI tai họa do con ngưòi tạo ra
気者 NHÂN KHÍ GIẢ Người được ưa chuộng; người được ưa thích
気株 NHÂN KHÍ HẬU,CHU Loại cổ phiếu dễ có lãi; loại cổ phiếu phổ thông
気投票 NHÂN KHÍ ĐẦU PHIẾU Bỏ phiếu để thăm dò sự mến mộ
気役者 NHÂN KHÍ DỊCH GIẢ Diễn viên được ưa thích
気商売 NHÂN KHÍ THƯƠNG MẠI Nghề nghiệp mà sự thành công phụ thuộc vào sự ưa thích của mọi người (ca sĩ, diễn viên, cầu thủ .v.v)
気取り NHÂN KHÍ THỦ Việc thu hút sự chú ý của mọi người
気の少ない NHÂN KHÍ THIẾU,THIỂU vắng khách
気がない NHÂN KHÍ hoang vắng
気がある NHÂN KHÍ ăn khách;ưa chuộng
NHÂN KHÍ sự được đông đảo người yêu thích; sự được hâm mộ;được đông đảo người yêu thích; được hâm mộ
民軍隊 NHÂN DÂN QUÂN ĐỘI quân đội nhân dân
民警察 NHÂN DÂN CẢNH SÁT cánh sát nhân dân
民状態 NHÂN DÂN TRẠNG THÁI dân tình
民代表会議 NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU HỘI NGHỊ hội đồng nhân dân
民代表 NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU dân biểu
民をなだめる NHÂN DÂN ru ngủ dân chúng
民に奉仕する NHÂN DÂN PHỤNG SĨ,SỸ phục vụ nhân dân
NHÂN DÂN nhân dân;thần dân;thứ dân
殺し NHÂN SÁT vụ án mạng
権蹂躙 NHÂN QUYỀN NHỰU,NHU xxx sự chà đạp lên nhân quyền
NHÂN QUYỀN nhân quyền; quyền con người
NHÂN CÁCH nhân cách
NHÂN BINH chỉ cá nhân một người; tính cách; cá tính;dòng dõi trâm anh; sự quý phái; sự thanh lịch; sự lịch sự;nhân cách; tính cách;thuộc cá nhân một người;thuộc dòng dõi trâm anh; quý phái; thanh lịch; lịch sự;thuộc nhân cách; thuộc tính cách; bản tính
材の源 NHÂN TÀI NGUYÊN nguồn nhân lực
NHÂN TÀI nhân tài
本主義 NHÂN BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA nhân bản chủ nghĩa
NHÂN THỜI giờ công
斬り NHÂN TRẢM Vụ ám sát
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7