1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
商工名緑 THƯƠNG CÔNG NHÂN DANH LỤC danh bạ thương nhân
名宛 DANH UYỂN,UYÊN NHÂN Người nhận
受領 THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH NHÂN DANH tên người nhận
受託 THỤ,THỌ THÁC NHÂN đại lý gửi bán;người nhận giữ
参考 THAM KHẢO NHÂN nhân chứng
南蛮 NAM MAN NHÂN Từ để chỉ những người Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến thời Edo
削り TƯỚC NHÂN Thợ cưa
内鮮 NỘI TIÊN NHÂN người Nhật Bản và người Triều Tiên
内外 NỘI NGOẠI NHÂN người trong và ngoài nước
公証費用 CÔNG CHỨNG NHÂN PHÍ DỤNG phí công chứng
公証役場 CÔNG CHỨNG NHÂN DỊCH TRƯỜNG Văn phòng công chứng
公証 CÔNG CHỨNG NHÂN công chứng viên
保証になる BẢO CHỨNG NHÂN bàu chủ
保証 BẢO CHỨNG NHÂN bảo nhân;người bảo lãnh;người đảm bảo
使用 SỬ,SỨ DỤNG NHÂN người làm công; nô lệ; người ở; người hầu
仲買 TRỌNG MÃI NHÂN người môi giới
仲裁 TRỌNG TÀI NHÂN người trung gian hòa giải
仲立手数料 TRỌNG LẬP NHÂN THỦ SỐ LIỆU phí môi giới
仲立 TRỌNG LẬP NHÂN Người môi giới; người điều đình; người môi giới
代理 ĐẠI LÝ NHÂN đại diện; đại lý;người được ủy quyền
付き PHÓ NHÂN Người phục vụ
亡き VONG NHÂN Người đã qua đời; vong nhân
二重 NHỊ TRỌNG,TRÙNG NHÂN CÁCH Việc một người mang hai tính cách hoàn toàn khác nhau
中華民共和国 TRUNG HOA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
中心 TRUNG TÂM NHÂN VẬT Người lãnh đạo; nhân vật trung tâm; nhân vật chủ chốt; trùm
どの NHÂN người nào
ご家 GIA NHÂN người nô lệ tầng lớp thấp cổ bé họng thời kỳ Kamakura và Edo
ご主 CHỦ,TRÚ NHÂN chồng (của người khác)
この NHÂN người này
あの NHÂN người ấy; người đó; ông ấy; bà ấy; chị ấy; anh ấy; ông ta; bà ta; anh ta; chị ta;người kia
赤の他 XÍCH THA NHÂN Người hoàn toàn lạ mặt; người lạ
貧乏な BẦN PHẠP NHÂN khố rách
財団法海外技術者研修協会 TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại
財団法京都高度技術研究所 TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto
財団法ユネスコアジア文化センター TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN VĂN HÓA Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO
被譲渡 BỊ NHƯỢNG ĐỘ NHÂN người được chuyển nhượng
被保証 BỊ BẢO CHỨNG NHÂN người được đảm bảo
薬用の DƯỢC DỤNG NHÂN THAM nhân sâm
荷造り HÀ TẠO,THÁO NHÂN người đóng gói
荷送り HÀ TỐNG NHÂN người gửi hàng
苗売り MIÊU MẠI NHÂN Người bán giống cây
米自由権連合 MỄ TỰ DO NHÂN QUYỀN LIÊN HỢP Liên minh Tự do Công dân Mỹ
社団法音楽電子事業協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN ÂM NHẠC,LẠC ĐIỆN TỬ,TÝ SỰ NGHIỆP HIỆP HỘI Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử
社団法日本電子機械工業会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
社団法国際日本語普及協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật
社団法全日本テレビ番組製作社連盟 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản
社団法全日本シーエム放送連盟 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản
社団法コンピュータソフトウェア著作権協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN HIỆP HỘI Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính
社団法コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN HIỆP HỘI Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính
直立猿 TRỰC LẬP VIÊN NHÂN người vượn đứng thẳng
田園詩 ĐIỀN VIÊN THI NHÂN Nhà thơ đồng quê; thi nhân đồng quê
現役軍 HIỆN DỊCH QUÂN NHÂN quân nhân tại ngũ
混血の HỖN HUYẾT NHÂN người lai
有徳な HỮU ĐỨC NHÂN hiền nhân
日系米 NHẬT HỆ MỄ NHÂN Người Mỹ gốc Nhật
放送と権等権利に関する委員会 PHÓNG TỐNG NHÂN QUYỀN ĐĂNG QUYỀN LỢI QUAN ỦY VIÊN HỘI Nhân quyền và Phát thanh; ủy ban các Quyền liên quan khác
復員軍 PHỤC VIÊN QUÂN NHÂN phục viên;quân nhân phục viên
引取りなき貨物 DẪN THỦ NHÂN HÓA VẬT hàng vô chủ
在米邦 TẠI MỄ BANG NHÂN người Nhật Bản ở Mỹ
古物商 CỔ VẬT THƯƠNG NHÂN người buôn đồ cổ
又借り HỰU TÁ NHÂN người thuê lại
勇敢な DŨNG CẢM NHÂN hảo hán
公爵夫 CÔNG TƯỚC PHU NHÂN Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân
侯爵夫 HẦU TƯỚC PHU NHÂN Nữ hầu tước; hầu tước phu nhân
仲立ち TRỌNG LẬP NHÂN người môi giới;người trung gian
下請け HẠ THỈNH NHÂN người thầu thứ cấp
ドイツ NHÂN người Đức
アラブ NHÂN người Ả-rập
送金受取 TỐNG KIM THỤ,THỌ THỦ NHÂN người nhận tiền
証券仲買 CHỨNG KHOÁN TRỌNG MÃI NHÂN môi giới chứng khoán
製パン職 CHẾ CHỨC NHÂN thợ làm bánh
船舶鑑定 THUYỀN BẠC GIÁM ĐỊNH NHÂN người giám định tàu
積み込み TÍCH VÀO NHÂN công nhân xếp hàng
積み出し TÍCH XUẤT NHÂN Nhà xuất khẩu
税関検量 THUẾ QUAN KIỂM LƯỢNG NHÂN nhân viên cân đo hải quan
着せ替え TRƯỚC THẾ NHÂN HÌNH búp bê có thể thay quần áo
用船仲買 DỤNG THUYỀN TRỌNG MÃI NHÂN môi giới thuê tàu
滞留外国 TRỄ LƯU NGOẠI QUỐC NHÂN ngoại kiều
港湾鑑定 CẢNG LOAN GIÁM ĐỊNH NHÂN thanh tra hải quan tại cảng
損害鑑定 TỔN HẠI GIÁM ĐỊNH NHÂN người giám định tổn thất
捕らわれ BỘ,BỔ NHÂN tù nhân
手形仲買 THỦ HÌNH TRỌNG MÃI NHÂN môi giới thương phiếu
弁済代理〔保険) BIỆN,BIỀN TẾ ĐẠI LÝ NHÂN BẢO HIỂM đại lý bồi thường
差し出し SAI XUẤT NHÂN Người gửi
家族の主 GIA TỘC CHỦ,TRÚ NHÂN gia chủ
家族と個を守る会 GIA TỘC CÁ NHÂN THỦ HỘI Hiệp hội Bảo vệ Gia đình và Cá nhân
場外仲買 TRƯỜNG NGOẠI TRỌNG MÃI NHÂN môi giới hành lang (sở giao dịch)
埠頭管理保管証券 PHỤ ĐẦU QUẢN LÝ NHÂN BẢO QUẢN CHỨNG KHOÁN phiếu lưu kho cầu cảng
商用旅行 THƯƠNG DỤNG LỮ HÀNH,HÀNG NHÂN người chào hàng lưu động
商業代理 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ NHÂN đại lý thương nghiệp
品の良い PHẨM LƯƠNG NHÂN người tao nhã
名も無い DANH VÔ,MÔ NHÂN Người vô danh tiểu tốt; người không ai biết đến
同年配の ĐỒNG NIÊN PHỐI NHÂN người cùng tuổi
借り受け TÁ THỤ,THỌ NHÂN Người đi vay; người mắc nợ; người thuê; người nợ; người vay
倉庫管理 THƯƠNG KHỐ QUẢN LÝ NHÂN thủ kho
付き添い PHÓ THIÊM NHÂN Người phục vụ
ベトナム NHÂN người Việt Nam
フランス NHÂN người Pháp
アメリカ NHÂN người Mỹ
ほとんど NHÂN hầu hết mọi người
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7