Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
火星人
|
HỎA TINH NHÂN |
người sao hoả |
未亡人のままでいる
|
VỊ,MÙI VONG NHÂN |
ở goá; ở giá |
天地人
|
THIÊN ĐỊA NHÂN |
thiên địa nhân; trời đất người |
削り人
|
TƯỚC NHÂN |
Thợ cưa |
代理人
|
ĐẠI LÝ NHÂN |
đại diện; đại lý;người được ủy quyền |
この人
|
NHÂN |
người này |
発起人株
|
PHÁT KHỞI NHÂN HẬU,CHU |
cổ phiếu sáng lập |
産婦人
|
SẢN PHỤ NHÂN |
sản phụ |
未亡人
|
VỊ,MÙI VONG NHÂN |
góa phụ |
延べ人員
|
DIÊN NHÂN VIÊN |
toàn bộ nhân sự |
国連人道問題局
|
QUỐC LIÊN NHÂN ĐẠO VẤN ĐỀ CỤC,CUỘC |
Cục phụ trách các vấn đề nhân đạo |
雇い人
|
CỐ NHÂN |
người làm thuê; người làm công |
荷受人
|
HÀ THỤ,THỌ NHÂN |
người nhậm hàng |
発起人
|
PHÁT KHỞI NHÂN |
người khởi đầu; người tạo thành; người sáng tạo |
現代人
|
HIỆN ĐẠI NHÂN |
Người hiện đại; con người hiện đại |
朝鮮人参
|
TRIỀU,TRIỆU TIÊN NHÂN THAM |
Cây nhân sâm |
政府人事委員会
|
CHÍNH,CHÁNH PHỦ NHÂN SỰ ỦY VIÊN HỘI |
ban tổ chức cán bộ chính phủ |
帳本人
|
TRƯƠNG,TRƯỚNG BẢN NHÂN |
Đầu sỏ; tên cầm đầu |
大宮人
|
ĐẠI CUNG NHÂN |
triều thần; quần thần |
国家人口家族計画委員会
|
QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình |
付き人
|
PHÓ NHÂN |
Người phục vụ |
締結人
|
ĐẾ KẾT NHÂN |
người ký kết |
渡世人
|
ĐỘ THẾ NHÂN |
Con bạc |
朝鮮人
|
TRIỀU,TRIỆU TIÊN NHÂN |
người Triều tiên |
差出人
|
SAI XUẤT NHÂN |
người gửi |
内鮮人
|
NỘI TIÊN NHÂN |
người Nhật Bản và người Triều Tiên |
あの人
|
NHÂN |
người ấy; người đó; ông ấy; bà ấy; chị ấy; anh ấy; ông ta; bà ta; anh ta; chị ta;người kia |
野蛮人
|
DÃ MAN NHÂN |
Người man di |
賢夫人
|
HIỀN PHU NHÂN |
người vợ khôn ngoan |
芸能人
|
NGHỆ NĂNG NHÂN |
nghệ sĩ; người biểu diễn; người làm trò tiêu khiển |
社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN HIỆP HỘI |
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính |
混血の人
|
HỖN HUYẾT NHÂN |
người lai |
有徳な人
|
HỮU ĐỨC NHÂN |
hiền nhân |
復員軍人
|
PHỤC VIÊN QUÂN NHÂN |
phục viên;quân nhân phục viên |
古物商人
|
CỔ VẬT THƯƠNG NHÂN |
người buôn đồ cổ |
ドイツ人
|
NHÂN |
người Đức |
米自由人権連合
|
MỄ TỰ DO NHÂN QUYỀN LIÊN HỢP |
Liên minh Tự do Công dân Mỹ |
アラブ人
|
NHÂN |
người Ả-rập |
被譲渡人
|
BỊ NHƯỢNG ĐỘ NHÂN |
người được chuyển nhượng |
直立猿人
|
TRỰC LẬP VIÊN NHÂN |
người vượn đứng thẳng |
日系米人
|
NHẬT HỆ MỄ NHÂN |
Người Mỹ gốc Nhật |
公爵夫人
|
CÔNG TƯỚC PHU NHÂN |
Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân |
貧乏な人
|
BẦN PHẠP NHÂN |
khố rách |
被保証人
|
BỊ BẢO CHỨNG NHÂN |
người được đảm bảo |
田園詩人
|
ĐIỀN VIÊN THI NHÂN |
Nhà thơ đồng quê; thi nhân đồng quê |
仲立ち人
|
TRỌNG LẬP NHÂN |
người môi giới;người trung gian |
財団法人海外技術者研修協会
|
TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI |
Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại |
又借り人
|
HỰU TÁ NHÂN |
người thuê lại |
財団法人京都高度技術研究所
|
TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto |
財団法人ユネスコアジア文化センター
|
TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN VĂN HÓA |
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO |
薬用の人参
|
DƯỢC DỤNG NHÂN THAM |
nhân sâm |
引取り人なき貨物
|
DẪN THỦ NHÂN HÓA VẬT |
hàng vô chủ |
侯爵夫人
|
HẦU TƯỚC PHU NHÂN |
Nữ hầu tước; hầu tước phu nhân |
社団法人音楽電子事業協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN ÂM NHẠC,LẠC ĐIỆN TỬ,TÝ SỰ NGHIỆP HIỆP HỘI |
Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử |
在米邦人
|
TẠI MỄ BANG NHÂN |
người Nhật Bản ở Mỹ |
勇敢な人
|
DŨNG CẢM NHÂN |
hảo hán |
荷造り人
|
HÀ TẠO,THÁO NHÂN |
người đóng gói |
社団法人日本電子機械工業会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI |
Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản |
下請け人
|
HẠ THỈNH NHÂN |
người thầu thứ cấp |
荷送り人
|
HÀ TỐNG NHÂN |
người gửi hàng |
社団法人国際日本語普及協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI |
Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật |
社団法人全日本テレビ番組製作社連盟
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH |
Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản |
現役軍人
|
HIỆN DỊCH QUÂN NHÂN |
quân nhân tại ngũ |
社団法人全日本シーエム放送連盟
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH |
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản |
赤の他人
|
XÍCH THA NHÂN |
Người hoàn toàn lạ mặt; người lạ |
苗売り人
|
MIÊU MẠI NHÂN |
Người bán giống cây |
社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN HIỆP HỘI |
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính |
放送と人権等権利に関する委員会
|
PHÓNG TỐNG NHÂN QUYỀN ĐĂNG QUYỀN LỢI QUAN ỦY VIÊN HỘI |
Nhân quyền và Phát thanh; ủy ban các Quyền liên quan khác |
船舶鑑定人
|
THUYỀN BẠC GIÁM ĐỊNH NHÂN |
người giám định tàu |
差し出し人
|
SAI XUẤT NHÂN |
Người gửi |
商用旅行人
|
THƯƠNG DỤNG LỮ HÀNH,HÀNG NHÂN |
người chào hàng lưu động |
商業代理人
|
THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ NHÂN |
đại lý thương nghiệp |
製パン職人
|
CHẾ CHỨC NHÂN |
thợ làm bánh |
着せ替え人形
|
TRƯỚC THẾ NHÂN HÌNH |
búp bê có thể thay quần áo |
アメリカ人
|
NHÂN |
người Mỹ |
損害鑑定人
|
TỔN HẠI GIÁM ĐỊNH NHÂN |
người giám định tổn thất |
倉庫管理人
|
THƯƠNG KHỐ QUẢN LÝ NHÂN |
thủ kho |
ほとんど人
|
NHÂN |
hầu hết mọi người |
積み込み人
|
TÍCH VÀO NHÂN |
công nhân xếp hàng |
捕らわれ人
|
BỘ,BỔ NHÂN |
tù nhân |
積み出し人
|
TÍCH XUẤT NHÂN |
Nhà xuất khẩu |
用船仲買人
|
DỤNG THUYỀN TRỌNG MÃI NHÂN |
môi giới thuê tàu |
はかない人生
|
NHÂN SINH |
phù vân |
税関検量人
|
THUẾ QUAN KIỂM LƯỢNG NHÂN |
nhân viên cân đo hải quan |
手形仲買人
|
THỦ HÌNH TRỌNG MÃI NHÂN |
môi giới thương phiếu |
家族の主人
|
GIA TỘC CHỦ,TRÚ NHÂN |
gia chủ |
場外仲買人
|
TRƯỜNG NGOẠI TRỌNG MÃI NHÂN |
môi giới hành lang (sở giao dịch) |
品の良い人
|
PHẨM LƯƠNG NHÂN |
người tao nhã |
家族と個人を守る会
|
GIA TỘC CÁ NHÂN THỦ HỘI |
Hiệp hội Bảo vệ Gia đình và Cá nhân |
埠頭管理人保管証券
|
PHỤ ĐẦU QUẢN LÝ NHÂN BẢO QUẢN CHỨNG KHOÁN |
phiếu lưu kho cầu cảng |
送金受取人
|
TỐNG KIM THỤ,THỌ THỦ NHÂN |
người nhận tiền |
弁済代理人〔保険)
|
BIỆN,BIỀN TẾ ĐẠI LÝ NHÂN BẢO HIỂM |
đại lý bồi thường |
借り受け人
|
TÁ THỤ,THỌ NHÂN |
Người đi vay; người mắc nợ; người thuê; người nợ; người vay |
名も無い人
|
DANH VÔ,MÔ NHÂN |
Người vô danh tiểu tốt; người không ai biết đến |
証券仲買人
|
CHỨNG KHOÁN TRỌNG MÃI NHÂN |
môi giới chứng khoán |
滞留外国人
|
TRỄ LƯU NGOẠI QUỐC NHÂN |
ngoại kiều |
同年配の人
|
ĐỒNG NIÊN PHỐI NHÂN |
người cùng tuổi |
付き添い人
|
PHÓ THIÊM NHÂN |
Người phục vụ |
あらゆる人々
|
NHÂN |
đủ mặt |
港湾鑑定人
|
CẢNG LOAN GIÁM ĐỊNH NHÂN |
thanh tra hải quan tại cảng |