1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
文科学 NHÂN VĂN KHOA HỌC khoa học nhân văn
NHÂN SỐ số người
攫い NHÂN QUẶC sự bắt cóc; kẻ bắt cóc
探し NHÂN THÁM sự tìm kiếm người
才登用 NHÂN TÀI ĐĂNG DỤNG sự tuyển dụng tầng lớp cao cấp (cho công ty)
手不足 NHÂN THỦ BẤT TÚC sự thiếu nhân lực
手を増やす NHÂN THỦ TĂNG tăng nhân lực
手に渡る NHÂN THỦ ĐỘ rơi vào tay (của...)
NHÂN THỦ sao biển;sự giúp đỡ; sự hỗ trợ;tay người; số người làm
情本 NHÂN TÌNH BẢN Một thể loại tiểu thuyết tình cảm thịnh hành vào khoảng thời Văn Chính (1818-1830) đến đầu thời Minh Trị (1868-1912)
情噺 NHÂN TÌNH xxx Câu chuyện tình yêu
情味 NHÂN TÌNH VỊ Tình người; tính nhân văn
NHÂN TÌNH nhân tình thế thái; tình người; sự tốt bụng; sự cảm thông; con người;phong tục tập quán
心地 NHÂN TÂM ĐỊA Sự ý thức
NHÂN TÂM nhân tâm
NHÂN ĐỨC Nhân đức
NHÂN ĐỨC nhân đức
待ち顔 NHÂN ĐÃI NHAN khuôn mặt ngóng chờ; khuôn mặt chờ đợi
影を認める NHÂN ẢNH NHẬN dựng lên hình ảnh (của ai đó)
NHÂN ẢNH cái bóng của người; linh hồn; tâm hồn
NHÂN ẢNH cái bóng của người; linh hồn; tâm hồn
形遣い NHÂN HÌNH KHIỂN Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối
形芝居 NHÂN HÌNH CHI CƯ Buổi trình diễn múa rối
形師 NHÂN HÌNH SƯ Thợ làm búp bê; thợ làm rối
形回し NHÂN HÌNH HỒI Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối
形使い NHÂN HÌNH SỬ,SỨ Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối
形使い NHÂN HÌNH SỬ,SỨ Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối
NHÂN HÌNH búp bê;hình nhân;hình nộm;rối
差し指 NHÂN SAI CHỈ ngón tay trỏ;ngón trỏ
工頭脳 NHÂN CÔNG ĐẦU NÃO Điều khiển học
工革 NHÂN CÔNG CÁCH da nhân tạo
工雷 NHÂN CÔNG LÔI Chớp nhân tạo
工雪 NHÂN CÔNG TUYẾT tuyết nhân tạo
工降雨 NHÂN CÔNG GIÁNG,HÀNG VŨ mưa nhân tạo
工避妊法 NHÂN CÔNG TỴ NHÂM PHÁP Sự tránh thụ thai; tránh thụ thai; phương pháp tránh thai
工語 NHÂN CÔNG NGỮ Một ngôn ngữ nhân tạo
工衛星 NHÂN CÔNG VỆ TINH vệ tinh nhân tạo
工芝 NHÂN CÔNG CHI cỏ nhân tạo
工知能 NHÂN CÔNG TRI NĂNG trí tuệ nhân tạo; Trí thông minh nhân tạo
工真珠 NHÂN CÔNG CHÂN CHÂU ngọc trai nhân tạo
工港 NHÂN CÔNG CẢNG Bến cảng nhân tạo
工流産 NHÂN CÔNG LƯU SẢN Sự phá thai; phá thai
工気胸療法 NHÂN CÔNG KHÍ HUNG LIỆU PHÁP Phương pháp hô hấp nhân tạo
工林 NHÂN CÔNG LÂM rừng trồng; rừng nhân tạo
工心臓 NHÂN CÔNG TÂM TẠNG tim nhân tạo
工心肺 NHÂN CÔNG TÂM PHẾ Tim phổi nhân tạo
工孵化法 NHÂN CÔNG PHU HÓA PHÁP phương pháp ấp trứng nhân tạo
工地震 NHÂN CÔNG ĐỊA CHẤN Động đất nhân tạo
工呼吸法 NHÂN CÔNG HÔ HẤP PHÁP Phương pháp hô hấp nhân tạo
工呼吸機 NHÂN CÔNG HÔ HẤP CƠ,KY máy thở nhân tạo
工呼吸 NHÂN CÔNG HÔ HẤP hô hấp nhân tạo
工呼吸 NHÂN CÔNG HÔ HẤP sự hô hấp nhân tạo
工受胎 NHÂN CÔNG THỤ,THỌ THAI sự thụ tinh nhân tạo
工受紛 NHÂN CÔNG THỤ,THỌ PHÂN sự thụ phấn nhân tạo
工受精 NHÂN CÔNG THỤ,THỌ TINH sự thụ tinh nhân tạo;thụ tinh trong ống nghiệm
工ニューラルネットワーク NHÂN CÔNG Mạng thần kinh nhân tạo
NHÂN CÔNG hộ khẩu;nhân công;sự khéo léo của con người; khéo léo của con người
NHÂN ỐC nhà tù
妻と寝る NHÂN THÊ TẨM ngủ với vợ người khác
NHÂN THÊ vợ người; người vợ
NHÂN PHU người phu hồ; người làm cu ly; người lao động chân tay
NHÂN NGOẠI Người bị xã hội ruồng bỏ
NHÂN THANH tiếng người
NHÂN SỸ,SĨ nhân sĩ
NHÂN VIÊN nhân viên
NHÂN PHẨM nhân phẩm
NHÂN DANH nhân mạng;tên người ; danh tánh
口静態 NHÂN KHẨU TĨNH THÁI nhân khẩu tĩnh
口調査 NHÂN KHẨU ĐIỀU TRA Điều tra nhân khẩu; sự điều tra dân số; điều tra dân số
口統計 NHÂN KHẨU THỐNG KẾ sự thông kê nhân khẩu; thông kê nhân khẩu
口密集率 NHÂN KHẨU MẶT TẬP XUẤT mật độ nhân khẩu
口密度 NHÂN KHẨU MẶT ĐỘ mật độ dân số;mật độ nhân khẩu
口問題 NHÂN KHẨU VẤN ĐỀ Vấn đề dân cư
口動態統計 NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI THỐNG KẾ thông kê động thái nhân khẩu
口動態 NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI động thái nhân khẩu
NHÂN KHẨU dân số; số dân;nhân khẩu
NHÂN THAM cà rốt;nhân sâm
力車 NHÂN LỰC XA xe kéo;xe người kéo
NHÂN LỰC sức người
NHÂN LỰC nhân lực;sức người
前で NHÂN TIỀN trong công chúng;trong công ty
NHÂN TIỀN công chúng;công ty
NHÂN TIỀN khẩu phần thức ăn
NHÂN THÍCH,THỨ thịt người
NHÂN BIỆT Từng người; đầu người (thường dùng trong điều tra dân số)
NHÂN XUẤT đám đông; số người có mặt; số người hiện diện
NHÂN THIÊN Bộ nhân đứng (trong chữ Hán)
NHÂN LUÂN Đạo lý làm người
NHÂN THỂ Vẻ bề ngoài của con người; diện mạo
NHÂN THỂ cơ thể;thân hình;thân thể của người; cơ thể của người
NHÂN TRUYỀN Tin đồn; thông báo
付き合い NHÂN PHÓ HỢP Sự xếp đặt xã hội; giao tiếp xã giao
NHÂN PHÓ Danh tiếng
NHÂN NHÂN mỗi người; mọi người
NHÂN NHÂN Mỗi người; mọi người
事課 NHÂN SỰ KHÓA phòng tổ chức cán bộ; vụ tổ chức cán bộ
事不省 NHÂN SỰ BẤT TỈNH sự bất tỉnh; sự không còn có ý thức
事する NHÂN SỰ phòng nhân sự
NHÂN SỰ nhân sự
並み NHÂN TỊNH sự trung bình (về khả năng, diện mạo, mức sống); sự bình thường;trung bình (về khả năng, diện mạo, mức sống); bình thường
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7