1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
CHỦ,TRÚ NHÂN CÔNG ông chủ; nhân vật chính
CHỦ,TRÚ NHÂN chồng; người chủ;chủ nhân;ông chủ
CHỦ,TRÚ NHÂN chồng
BẤT NHÂN TÌNH vô đạo
VẠN NHÂN rất đông người; quần chúng
VẠN NHÂN mọi người; vạn người
遊び NHẤT NHÂN DU Chơi một mình
歩き NHẤT NHÂN BỘ Đi bộ một mình
暮らし NHẤT NHÂN MỘ sống một mình; cuộc sống cô độc
息子 NHẤT NHÂN TỨC TỬ,TÝ người con trai duy nhất
当り NHẤT NHÂN ĐƯƠNG bình quân đầu người
当たりGDP NHẤT NHÂN ĐƯƠNG thu nhập bình quân đầu người
当たり NHẤT NHÂN ĐƯƠNG đối với mỗi người; trên đầu người; bình quân đầu người
NHẤT NHÂN NƯƠNG người con gái duy nhất
占め NHẤT NHÂN CHIẾM,CHIÊM Sự độc quyền
NHẤT NHÂN TIỀN người lớn; người trưởng thành
NHẤT NHÂN NHẤT NHÂN từng người; mỗi người
で行く NHẤT NHÂN HÀNH,HÀNG đi một mình
でやる NHẤT NHÂN làm một mình
NHẤT NHÂN lủi thủi;một mình; tự mình
っ子 NHẤT NHÂN TỬ,TÝ con một
NHẤT NHÂN một người
好し NHÂN HIẾU,HẢO người cả tin; người nhẹ dạ; người ngốc nghếch; người dễ bị lừa bịp;từ tâm; đa cảm; dễ mềm lòng; cả tin; nhẹ dạ
鳶職 DIÊN CHỨC NHÂN công nhân xây dựng
高麗 CAO LỆ NHÂN THAM sâm Cao Ly; sâm Hàn Quốc
雇い CỐ NHÂN người làm thuê; người làm công
野蛮 DÃ MAN NHÂN Người man di
野蛮 DÃ MAN NHÂN người dã man; người man rợ
重要 TRỌNG,TRÙNG YẾU NHÂN VẬT kẻ cả
配達 PHỐI ĐẠT NHÂN Người giao hàng; người đưa bưu phẩm
配膳 PHỐI THIỆN NHÂN Bồi bàn
都会 ĐÔ HỘI NHÂN dân thành phố
過剰 QUÁ HỨA,THẶNG NHÂN KHẨU số dân thặng dư; dân số dư thừa; dân số thặng dư
送金 TỐNG KIM NHÂN người chuyển tiền
賢夫 HIỀN PHU NHÂN người vợ khôn ngoan
賃貸 NHẪM THẢI NHÂN Chủ cho thuê
貴婦 QUÝ PHỤ NHÂN quí phu nhân
貧乏 BẦN PHẠP NHÂN người nghèo
譲渡 NHƯỢNG ĐỘ NHÂN người chuyển nhượng
調理 ĐIỀU LÝ NHÂN Đầu bếp
見物 KIẾN VẬT NHÂN khách tham quan; người đến xem
西洋 TÂY DƯƠNG NHÂN người phương tây
被告 BỊ CÁO NHÂN bị cáo
荷受 HÀ THỤ,THỌ NHÂN người nhậm hàng
芸能 NGHỆ NĂNG NHÂN nghệ sĩ; người biểu diễn; người làm trò tiêu khiển
締結 ĐẾ KẾT NHÂN người ký kết
穴居 HUYỆT CƯ NHÂN người sống ở hang động
社会 XÃ HỘI NHÂN cá thể trong một tập thể cụ thể (như trường học...); cá thể trong xã hội nói chung
盗っ ĐẠO NHÂN Kẻ trộm
発送 PHÁT TỐNG NHÂN người gửi hàng
発起 PHÁT KHỞI NHÂN HẬU,CHU cổ phiếu sáng lập
発起 PHÁT KHỞI NHÂN người khởi đầu; người tạo thành; người sáng tạo
男の NAM NHÂN người đàn ông
用船 DỤNG THUYỀN NHÂN người thuê tàu
産婦科医 SẢN PHỤ NHÂN KHOA I,Y khoa sản
産婦 SẢN PHỤ NHÂN KHOA khoa phụ sản
産婦 SẢN PHỤ NHÂN KHOA khoa sản; sản phụ khoa
産婦 SẢN PHỤ NHÂN sản phụ
現代 HIỆN ĐẠI NHÂN Người hiện đại; con người hiện đại
火星 HỎA TINH NHÂN người sao hoả
渡世 ĐỘ THẾ NHÂN Con bạc
浮浪 PHÙ LÃNG NHÂN lãng nhân
民主民共和国 DÂN CHỦ,TRÚ NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC nước cộng hòa dân chủ nhân dân
殿上 ĐIỆN THƯỢNG NHÂN Triều thần
検査 KIỂM TRA NHÂN người kiểm tra
検定 KIỂM ĐỊNH NHÂN người kiểm nghiệm
東洋 ĐÔNG DƯƠNG NHÂN người phương Đông
東北 ĐÔNG BẮC NHÂN người Đông Bắc
未開 VỊ,MÙI KHAI NHÂN Người man di
未亡のままでいる VỊ,MÙI VONG NHÂN ở goá; ở giá
未亡 VỊ,MÙI VONG NHÂN góa phụ
朝鮮 TRIỀU,TRIỆU TIÊN NHÂN THAM Cây nhân sâm
朝鮮 TRIỀU,TRIỆU TIÊN NHÂN người Triều tiên
最高民裁判所 TỐI CAO NHÂN DÂN TÀI PHÁN SỞ tòa án nhân dân tối cao
普通 PHỔ THÔNG NHÂN Người bình thường
日系 NHẬT HỆ NHÂN Người mang dòng máu Nhật Bản
日本 NHẬT BẢN NHÂN LUẬN Thuyết về người Nhật
日本観光客が落とす金 NHẬT BẢN NHÂN QUAN QUANG KHÁCH LẠC KIM Tiền mà khách du lịch người Nhật đánh rơi
日本 NHẬT BẢN NHÂN người Nhật
日本 NHẬT BẢN NHÂN Người Nhật
政府事委員会 CHÍNH,CHÁNH PHỦ NHÂN SỰ ỦY VIÊN HỘI ban tổ chức cán bộ chính phủ
支払 CHI PHẤT NHÂN người trả tiền
操り HAO,THAO NHÂN HÌNH con rối
持参払手形 TRÌ THAM NHÂN PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu vô danh
後見 HẬU KIẾN NHÂN người giám hộ
当該 ĐƯƠNG CAI NHÂN VẬT người thích hợp; người có đủ thẩm quyền
張本 TRƯƠNG BẢN NHÂN đầu sỏ; tác giả (của một âm mưu)
引受 DẪN THỤ,THỌ NHÂN người chấp nhận
延べ DIÊN NHÂN VIÊN toàn bộ nhân sự
帳本 TRƯƠNG,TRƯỚNG BẢN NHÂN Đầu sỏ; tên cầm đầu
差出 SAI XUẤT NHÂN người gửi
尋ね TẦM NHÂN người bị lạc; người đang tìm kiếm
媒酌 MÔI CHƯỚC NHÂN người làm mai; người làm mối; người mai mối
女の NỮ NHÂN phụ nữ; đàn bà; nữ
天賦 THIÊN PHÙ NHÂN QUYỀN quyền tự nhiên của con người
天地 THIÊN ĐỊA NHÂN thiên địa nhân; trời đất người
大宮 ĐẠI CUNG NHÂN triều thần; quần thần
外国 NGOẠI QUỐC NHÂN ngoại nhân;người nước ngoài; người ngoại quốc
国連道問題局 QUỐC LIÊN NHÂN ĐẠO VẤN ĐỀ CỤC,CUỘC Cục phụ trách các vấn đề nhân đạo
国家口家族計画委員会 QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7