1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
THÚ NHÂN Người đi săn; thợ săn
PHÁP NHÂN THUẾ thuế pháp nhân
DỊCH NHÂN công nhân;viên chức chính phủ
TIỂU NHÂN đứa trẻ; nhi đồng
THƯƠNG NHÂN lái;lái buôn;nhà buôn;thương nhân; người trông coi cửa hàng
となる HỮU NHÂN làm bạn
NHỊ NHÂN Hai người
当たり NHẤT NHÂN ĐƯƠNG đối với mỗi người; trên đầu người; bình quân đầu người
ĐÔ NHÂN người thủ đô
THÀNH NHÂN thánh;thánh nhân
MANH NHÂN người mù
THÚ NHÂN Người đi săn; thợ săn
PHÁP NHÂN pháp nhân
THÔN NHÂN người trong làng
TIỂU NHÂN đứa trẻ; nhi đồng; người lùn; chú lùn
HIẾU,HẢO NHÂN VẬT người tốt; người có tư cách tốt; nhân vật chính diện
向け NGOẠI NHÂN HƯỚNG dành cho người nước ngoài
THƯƠNG NHÂN Thương gia; người chủ hiệu; thương nhân
たち HỮU NHÂN chúng bạn
民会議党 TOÀN NHÂN DÂN HỘI NGHỊ ĐẢNG Hội nghị toàn dân
BÀI NHÂN nhà thơ
CHỦ,TRÚ NHÂN CÔNG ông chủ; nhân vật chính
NHẤT NHÂN NƯƠNG người con gái duy nhất
日本 NHẬT BẢN NHÂN LUẬN Thuyết về người Nhật
持参払手形 TRÌ THAM NHÂN PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu vô danh
尋ね TẦM NHÂN người bị lạc; người đang tìm kiếm
保証になる BẢO CHỨNG NHÂN bàu chủ
日本観光客が落とす金 NHẬT BẢN NHÂN QUAN QUANG KHÁCH LẠC KIM Tiền mà khách du lịch người Nhật đánh rơi
張本 TRƯƠNG BẢN NHÂN đầu sỏ; tác giả (của một âm mưu)
保証 BẢO CHỨNG NHÂN bảo nhân;người bảo lãnh;người đảm bảo
過剰 QUÁ HỨA,THẶNG NHÂN KHẨU số dân thặng dư; dân số dư thừa; dân số thặng dư
盗っ ĐẠO NHÂN Kẻ trộm
用船 DỤNG THUYỀN NHÂN người thuê tàu
日本 NHẬT BẢN NHÂN người Nhật
引受 DẪN THỤ,THỌ NHÂN người chấp nhận
女の NỮ NHÂN phụ nữ; đàn bà; nữ
参考 THAM KHẢO NHÂN nhân chứng
亡き VONG NHÂN Người đã qua đời; vong nhân
中華民共和国 TRUNG HOA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
どの NHÂN người nào
譲渡 NHƯỢNG ĐỘ NHÂN người chuyển nhượng
産婦科医 SẢN PHỤ NHÂN KHOA I,Y khoa sản
民主民共和国 DÂN CHỦ,TRÚ NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC nước cộng hòa dân chủ nhân dân
日本 NHẬT BẢN NHÂN Người Nhật
南蛮 NAM MAN NHÂN Từ để chỉ những người Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến thời Edo
中心 TRUNG TÂM NHÂN VẬT Người lãnh đạo; nhân vật trung tâm; nhân vật chủ chốt; trùm
ご家 GIA NHÂN người nô lệ tầng lớp thấp cổ bé họng thời kỳ Kamakura và Edo
送金 TỐNG KIM NHÂN người chuyển tiền
調理 ĐIỀU LÝ NHÂN Đầu bếp
産婦 SẢN PHỤ NHÂN KHOA khoa phụ sản
殿上 ĐIỆN THƯỢNG NHÂN Triều thần
未開 VỊ,MÙI KHAI NHÂN Người man di
媒酌 MÔI CHƯỚC NHÂN người làm mai; người làm mối; người mai mối
天賦 THIÊN PHÙ NHÂN QUYỀN quyền tự nhiên của con người
名宛 DANH UYỂN,UYÊN NHÂN Người nhận
使用 SỬ,SỨ DỤNG NHÂN người làm công; nô lệ; người ở; người hầu
二重 NHỊ TRỌNG,TRÙNG NHÂN CÁCH Việc một người mang hai tính cách hoàn toàn khác nhau
ご主 CHỦ,TRÚ NHÂN chồng (của người khác)
発送 PHÁT TỐNG NHÂN người gửi hàng
産婦 SẢN PHỤ NHÂN KHOA khoa sản; sản phụ khoa
火星 HỎA TINH NHÂN người sao hoả
未亡のままでいる VỊ,MÙI VONG NHÂN ở goá; ở giá
天地 THIÊN ĐỊA NHÂN thiên địa nhân; trời đất người
削り TƯỚC NHÂN Thợ cưa
代理 ĐẠI LÝ NHÂN đại diện; đại lý;người được ủy quyền
この NHÂN người này
雇い CỐ NHÂN người làm thuê; người làm công
荷受 HÀ THỤ,THỌ NHÂN người nhậm hàng
発起 PHÁT KHỞI NHÂN HẬU,CHU cổ phiếu sáng lập
産婦 SẢN PHỤ NHÂN sản phụ
未亡 VỊ,MÙI VONG NHÂN góa phụ
延べ DIÊN NHÂN VIÊN toàn bộ nhân sự
国連道問題局 QUỐC LIÊN NHÂN ĐẠO VẤN ĐỀ CỤC,CUỘC Cục phụ trách các vấn đề nhân đạo
発起 PHÁT KHỞI NHÂN người khởi đầu; người tạo thành; người sáng tạo
現代 HIỆN ĐẠI NHÂN Người hiện đại; con người hiện đại
朝鮮 TRIỀU,TRIỆU TIÊN NHÂN THAM Cây nhân sâm
政府事委員会 CHÍNH,CHÁNH PHỦ NHÂN SỰ ỦY VIÊN HỘI ban tổ chức cán bộ chính phủ
帳本 TRƯƠNG,TRƯỚNG BẢN NHÂN Đầu sỏ; tên cầm đầu
大宮 ĐẠI CUNG NHÂN triều thần; quần thần
国家口家族計画委員会 QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
付き PHÓ NHÂN Người phục vụ
野蛮 DÃ MAN NHÂN Người man di
賢夫 HIỀN PHU NHÂN người vợ khôn ngoan
芸能 NGHỆ NĂNG NHÂN nghệ sĩ; người biểu diễn; người làm trò tiêu khiển
締結 ĐẾ KẾT NHÂN người ký kết
渡世 ĐỘ THẾ NHÂN Con bạc
朝鮮 TRIỀU,TRIỆU TIÊN NHÂN người Triều tiên
差出 SAI XUẤT NHÂN người gửi
内鮮 NỘI TIÊN NHÂN người Nhật Bản và người Triều Tiên
あの NHÂN người ấy; người đó; ông ấy; bà ấy; chị ấy; anh ấy; ông ta; bà ta; anh ta; chị ta;người kia
野蛮 DÃ MAN NHÂN người dã man; người man rợ
見物 KIẾN VẬT NHÂN khách tham quan; người đến xem
支払 CHI PHẤT NHÂN người trả tiền
内外 NỘI NGOẠI NHÂN người trong và ngoài nước
重要 TRỌNG,TRÙNG YẾU NHÂN VẬT kẻ cả
賃貸 NHẪM THẢI NHÂN Chủ cho thuê
西洋 TÂY DƯƠNG NHÂN người phương tây
社会 XÃ HỘI NHÂN cá thể trong một tập thể cụ thể (như trường học...); cá thể trong xã hội nói chung
検査 KIỂM TRA NHÂN người kiểm tra
後見 HẬU KIẾN NHÂN người giám hộ
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7