Đây nè.
-
Anh yêu em
君のことが大好きです(kimino koto ga daisuki desu)
-
Anh đang yêu
私は愛している( watashi ha aishiteiru)
-
Quá khứ bây giờ hay tương lai anh sẽ mãi mãi ở bên em.
過去でも現在でも将来でも君のそばにずっといる( kakodemo genzaidemo syouraidemo kiminosoba ni zutto iru)
-
Không có em anh chẳng là gì
お前がいなきゃおれはだめ( omae ga inakya ore ha dame )
-
Anh tin rằng sẽ có thể làm cho em hạnh phúc. VÌ đứa trẻ trong bụng hãy cùng yêu thương nhau nhé em
俺はお前を幸せにする自信がある。お腹の子のためにも幸せになろう!( ore ha omae wo shiawase ni suru jishin ga aru. onaka no ko no tamenimo shiawase ni narou!)
-
Mỗi ngày mỗi ngày anh đều muốn nhìn thấy nụ cười trên khuôn mặt em
毎日毎日、君の笑顔を見たい(mainichi mainichi, kimi no egao wo mitai)
-
Đừng buồn nữa, hãy cố gắng lên đi em
もう寂しくならないで、頑張ってください(mou sabishiku naranaide, ganbatte kudasai)
-
anh sẽ che chở cho em
私は貴方を守る(watashi ha anata を mamoru )
-
Anh yêu em từ cái nhìn đầu tiên.
一目惚れだよ。
-
Anh không tin là chúng ta mới vừa gặp
初めて会ったなんて思えない。
-
Em là số phận của đời anh.
君は運命の人だ。
-
Hình như chúng ta đã biết nhau từ rất lâu rồi.
まるでずっと以前から知っていたみたいだ。
-
Đây là lần đầu tiên anh có cảm giác như vậy.
こんな気持ちは初めてだよ。
-
Anh chưa bao giờ có cảm giác như vậy trước đây.
こんな気持ちは初めてだよ。
-
Cô ấy thật xinh đẹp.
あの子、かわいいなあ。
-
Nụ cười của em thật không thể quên được.
笑顔がとても印象的だった。
-
Anh không thể quên được lần đầu tiên gặp em.
君に初めて会ったときのことが忘れられない。
-
Anh luôn suy nghĩ về em.(Bị ám ảnh rồi).
君のことばかり考えているんだ。
-
Em có thể cho anh biết làm sao để liên lạc với em không.
連絡先を教えてもらえますか?
-
Em có thể cho anh xin số điện thoại được không?
電話番号を教えてください。
-
Trái tim anh đập thình thịch khi lần đầu tiên gặp em.
初めて会ったとき、ドキドキしちゃった。
Bạn có thể xem them tại.
http://www.premierdic.com/dictionaries/searchword/25/m%E1%BA%ABu%20c%C3%A2u%20t%C3%A1n%20t%E1%BB%89nh
Vì trang này được bổ sung thường xuyên nên sẽ có nhiều thông tin hơn.