Những mẫu câu tiếng Nhật thông dụng trong giao tiếp, công việc, học tập và tình yêu.
Mẫu câu bóng chày-「野球」の例文
Mẫu câu về golf-「ゴルフ」の例文
Mẫu câu đá bóng-「サッカー」の例文
Mẫu câu tenis-「テニス」の例文
Mẫu câu bơi lội-「水泳」の例文
Mẫu câu thể thao khác-「その他のスポーツ」の例文
Mẫu câu theo dõi thể thao-「スポーツ観戦」の例文
Mẫu câu về golf-「ゴルフ」の例文
Mẫu câu đá bóng-「サッカー」の例文
Mẫu câu tenis-「テニス」の例文
Mẫu câu bơi lội-「水泳」の例文
Mẫu câu thể thao khác-「その他のスポーツ」の例文
Mẫu câu theo dõi thể thao-「スポーツ観戦」の例文
Mẫu câu tai nạn vi phạm giao thông-「交通事故・違反」の例文
Mẫu câu tai nạn lao động-「労災」の例文
Mẫu câu trộm cắp-「泥棒・窃盗」の例文
Mẫu câu hỏa hạn-「火事」の例文
Mẫu câu tranh cãi-「いさかい」の例文
Mẫu câu tai nạn lao động-「労災」の例文
Mẫu câu trộm cắp-「泥棒・窃盗」の例文
Mẫu câu hỏa hạn-「火事」の例文
Mẫu câu tranh cãi-「いさかい」の例文
Mẫu câu trên xe điện-「電車」の例文
Mẫu câu xe bus-「バス」の例文
Mẫu câu taxi-「タクシー」の例文
Mẫu câu máy bay-「飛行機」の例文
Mẫu câu xe hơi-「自動車」の例文
Mẫu câu xe đạp-「自転車」の例文
Mẫu câu đi bộ-「徒歩」の例文
Mẫu câu xe bus-「バス」の例文
Mẫu câu taxi-「タクシー」の例文
Mẫu câu máy bay-「飛行機」の例文
Mẫu câu xe hơi-「自動車」の例文
Mẫu câu xe đạp-「自転車」の例文
Mẫu câu đi bộ-「徒歩」の例文
Mẫu câu tìm việc-「職探し」の例文
Mẫu câu đến và rời công ty-「出勤・退社」の例文
Mẫu câu buổi họp-「会議」の例文
Mẫu câu đàm phán-「商談」の例文
Mẫu câu trình bày-「プレゼンテーション」の例文
Mẫu câu đồ dùng văn phong-「事務用品」の例文
Mẫu câu máy tính-「コンピューター」の例文
Mẫu câu đến và rời công ty-「出勤・退社」の例文
Mẫu câu buổi họp-「会議」の例文
Mẫu câu đàm phán-「商談」の例文
Mẫu câu trình bày-「プレゼンテーション」の例文
Mẫu câu đồ dùng văn phong-「事務用品」の例文
Mẫu câu máy tính-「コンピューター」の例文
Mẫu câu hưởng ứng-「あいづちを打つ」の例文
Mẫu câu xác nhận-「確認する」の例文
Mẫu câu chú ý-「注意を引く」の例文
Mẫu câu bổ sung-「つけ足す」の例文
Mẫu câu nhấn mạnh-「念を押す」の例文
Mẫu câu kêu gọi-「呼びかける」の例文
Mẫu câu cắt ngang câu chuyện-「話を切り出す」の例文
Mẫu câu thay đổi vấn đề-「話題を変える」の例文
Mẫu câu chen ngang-「割り込む」の例文
Mẫu câu lưỡng lự-「言いよどむ」の例文
Mẫu câu lặp lại-「繰り返す」の例文
Mẫu câu kết thúc câu chuyện-「話を終える」の例文
Mẫu câu xác nhận-「確認する」の例文
Mẫu câu chú ý-「注意を引く」の例文
Mẫu câu bổ sung-「つけ足す」の例文
Mẫu câu nhấn mạnh-「念を押す」の例文
Mẫu câu kêu gọi-「呼びかける」の例文
Mẫu câu cắt ngang câu chuyện-「話を切り出す」の例文
Mẫu câu thay đổi vấn đề-「話題を変える」の例文
Mẫu câu chen ngang-「割り込む」の例文
Mẫu câu lưỡng lự-「言いよどむ」の例文
Mẫu câu lặp lại-「繰り返す」の例文
Mẫu câu kết thúc câu chuyện-「話を終える」の例文
Mẫu câu hành chính công cộng-「公官庁」の例文
Mẫu câu chùa chiền giáo hội-「寺院・教会」の例文
Mẫu câu cơ sở khác-「その他の施設」の例文
Mẫu câu chùa chiền giáo hội-「寺院・教会」の例文
Mẫu câu cơ sở khác-「その他の施設」の例文
Mẫu câu đến trường-「通学」の例文
Mẫu câu đi học-「授業」の例文
Mẫu câu kiểm tra-「試験」の例文
Mẫu câu cuộc sống đại học-「キャンパスライフ」の例文
Mẫu câu ở thư viện-「図書館」の例文
Mẫu câu sự kiện trường học-「学校行事」の例文
Mẫu câu đi học-「授業」の例文
Mẫu câu kiểm tra-「試験」の例文
Mẫu câu cuộc sống đại học-「キャンパスライフ」の例文
Mẫu câu ở thư viện-「図書館」の例文
Mẫu câu sự kiện trường học-「学校行事」の例文
Mẫu câu dọn dẹp-「掃除」の例文
Mẫu câu giặt ủi-「洗濯・アイロン」例文
Mẫu câu thức ăn, dọn dẹp-「料理・後片づけ」の例文
Mẫu câu may vá-「裁縫」の例文
Mẫu câu nuôi và giáo dục con-「育児・しつけ」の例文
Mẫu câu giặt ủi-「洗濯・アイロン」例文
Mẫu câu thức ăn, dọn dẹp-「料理・後片づけ」の例文
Mẫu câu may vá-「裁縫」の例文
Mẫu câu nuôi và giáo dục con-「育児・しつけ」の例文
Mẫu câu ý chí-「意志を伝える」の例文
Mẫu câu nêu, lắng nghe suy nghĩ-「考えを述べる・考えを聞く」の例文
Mẫu câu kết luận-「結論づける」の例文
Mẫu câu chủ trương-「主張する」の例文
Mẫu câu hỏi, lắng nghe ý kiến-「理由を述べる・理由を聞く」の例文
Mẫu câu thuyết phục-「説得する」の例文
Mẫu câu thuyết minh-「説明する」の例文
Mẫu câu suy luận-「推論する」の例文
Mẫu câu giả định-「仮定する」の例文
Mẫu câu nêu, lắng nghe suy nghĩ-「考えを述べる・考えを聞く」の例文
Mẫu câu kết luận-「結論づける」の例文
Mẫu câu chủ trương-「主張する」の例文
Mẫu câu hỏi, lắng nghe ý kiến-「理由を述べる・理由を聞く」の例文
Mẫu câu thuyết phục-「説得する」の例文
Mẫu câu thuyết minh-「説明する」の例文
Mẫu câu suy luận-「推論する」の例文
Mẫu câu giả định-「仮定する」の例文
Mẫu câu giận dữ-「怒り」の例文
Mẫu câu ngạc nhiên-「驚き」の例文
Mẫu câu hy vọng-「希望」の例文
Mẫu câu than phiền-「苦情」の例文
Mâu câu hối hận-「後悔」の例文
Mẫu câu lo lắng-「心配」の例文
Mẫu câu đồng tình-「同情」の例文
Mẫu câu than thở-「嘆き」の例文
Mẫu câu tránh nạn-「非難」の例文
Mẫu câu mãn nguyện-「満足」の例文
Mẫu câu vui vẻ-「喜び」の例文
Mẫu câu thất vọng-「落胆」の例文
Mẫu câu ngạc nhiên-「驚き」の例文
Mẫu câu hy vọng-「希望」の例文
Mẫu câu than phiền-「苦情」の例文
Mâu câu hối hận-「後悔」の例文
Mẫu câu lo lắng-「心配」の例文
Mẫu câu đồng tình-「同情」の例文
Mẫu câu than thở-「嘆き」の例文
Mẫu câu tránh nạn-「非難」の例文
Mẫu câu mãn nguyện-「満足」の例文
Mẫu câu vui vẻ-「喜び」の例文
Mẫu câu thất vọng-「落胆」の例文
Mẫu câu rủ rê-「誘う」の例文
Mẫu câu khuyến khích-「勧める」の例文
Mẫu câu đề xuất-「提案する」の例文
Mẫu câu đề nghị-「申し出る」の例文
Mẫu câu khuyến khích-「勧める」の例文
Mẫu câu đề xuất-「提案する」の例文
Mẫu câu đề nghị-「申し出る」の例文
Mẫu câu xin lỗi-「謝る」の例文
Mẫu câu chúc mừng chia buồn-「お祝い・お悔やみを述べる」の例文
Mẫu câu cảm tạ-「感謝する」の例文
Mẫu câu khen ngợi-「褒める」の例文
Mẫu câu giới thiệu-「紹介する」の例文
Mâu câu mời-「招待する」の例文
Mẫu câu chào mừng-「歓迎する」の例文
Mẫu câu về lới hứa-「約束する」の例文
Mẫu câu chúc mừng chia buồn-「お祝い・お悔やみを述べる」の例文
Mẫu câu cảm tạ-「感謝する」の例文
Mẫu câu khen ngợi-「褒める」の例文
Mẫu câu giới thiệu-「紹介する」の例文
Mâu câu mời-「招待する」の例文
Mẫu câu chào mừng-「歓迎する」の例文
Mẫu câu về lới hứa-「約束する」の例文
Mẫu câu nói giúp-「助言する」の例文
Mẫu câu khuyên bảo-「忠告する」の例文
Mẫu câu cấm đoán-「禁止する」の例文
Mâu câu mệnh lệnh-「命令する」の例文
Mẫu câu khuyên bảo-「忠告する」の例文
Mẫu câu cấm đoán-「禁止する」の例文
Mâu câu mệnh lệnh-「命令する」の例文
Mẫu câu viện thẩm mỹ-「美容院」の例文
Mẫu câu chăm sóc sắc đẹp-「エステ」の例文
Mẫu câu chăm sóc sức khỏe-「フィットネスクラブ」の例文
Mẫu câu chuẩn đoán sức khỏe-「健康診断」の例文
Mẫu câu phòng tắm-「音楽」の例文
Mẫu câu các bộ phận của cơ thể-「からだの部分」の例文
Mẫu câu chăm sóc sắc đẹp-「エステ」の例文
Mẫu câu chăm sóc sức khỏe-「フィットネスクラブ」の例文
Mẫu câu chuẩn đoán sức khỏe-「健康診断」の例文
Mẫu câu phòng tắm-「音楽」の例文
Mẫu câu các bộ phận của cơ thể-「からだの部分」の例文
Mẫu câu giao thiệp-「交渉する」の例文
Mẫu câu đồng ý-「承諾する」の例文
Mẫu câu đổi tiền-「賛成する」の例文
Mẫu câu từ chối-「断る」の例文
Mẫu câu phản đối-「反対する」の例文
Mẫu câu cự tuyệt-「拒否する」の例文
Mẫu câu xóa bỏ hiểu lầm-「誤解を解く」の英会話例文
Mẫu câu đính chính-「訂正する」の例文
Mẫu câu đồng ý-「承諾する」の例文
Mẫu câu đổi tiền-「賛成する」の例文
Mẫu câu từ chối-「断る」の例文
Mẫu câu phản đối-「反対する」の例文
Mẫu câu cự tuyệt-「拒否する」の例文
Mẫu câu xóa bỏ hiểu lầm-「誤解を解く」の英会話例文
Mẫu câu đính chính-「訂正する」の例文
Mẫu câu ngủ dậy-「起床」の例文
Mẫu câu rửa mặt đánh răng-「洗顔・歯磨き」の例文
Mẫu câu đi tắm-「入浴・シャワー」の例文
Mẫu câu toilet-「トイレ」の例文
Mẫu câu trước khi đi ngủ-「就寝前」の例文
Mẫu câu về giấc ngủ-「睡眠」の例文
Mẫu câu rửa mặt đánh răng-「洗顔・歯磨き」の例文
Mẫu câu đi tắm-「入浴・シャワー」の例文
Mẫu câu toilet-「トイレ」の例文
Mẫu câu trước khi đi ngủ-「就寝前」の例文
Mẫu câu về giấc ngủ-「睡眠」の例文
Mẫu câu tivi-「テレビ」の例文
Mẫu câu video-「ビデオ」の例文
Mẫu câu radio-「ラジオ」の例文
Mẫu câu âm thanh-「オーディオ」の例文
Mẫu câu trò chơi-「ゲーム」の例文
Mẫu câu party-「パーティー」の例文
Mẫu câu ở khu vực giải trí-「遊園地」の例文
Mẫu câu hình ảnh-「写真」の例文
Mẫu câu âm nhạc-「音楽」の例文
Mẫu câu hội họa-「絵画」の例文
Mẫu câu cờ bạc-「ギャンブル」の例文
Mẫu câu đọc sách-「読書」の例文
Mẫu câu sân vườn-「ガーデニング」の例文
Mẫu câu lái xe-「ドライブ」の例文
Mẫu câu xem kịch-「観劇」の例文
Mẫu câu câu cá-「釣り」の例文
Mẫu câu leo núi-「登山」の例文
Mẫu câu thú vui sở thích-「その他の趣味・娯楽」の例文
Mẫu câu video-「ビデオ」の例文
Mẫu câu radio-「ラジオ」の例文
Mẫu câu âm thanh-「オーディオ」の例文
Mẫu câu trò chơi-「ゲーム」の例文
Mẫu câu party-「パーティー」の例文
Mẫu câu ở khu vực giải trí-「遊園地」の例文
Mẫu câu hình ảnh-「写真」の例文
Mẫu câu âm nhạc-「音楽」の例文
Mẫu câu hội họa-「絵画」の例文
Mẫu câu cờ bạc-「ギャンブル」の例文
Mẫu câu đọc sách-「読書」の例文
Mẫu câu sân vườn-「ガーデニング」の例文
Mẫu câu lái xe-「ドライブ」の例文
Mẫu câu xem kịch-「観劇」の例文
Mẫu câu câu cá-「釣り」の例文
Mẫu câu leo núi-「登山」の例文
Mẫu câu thú vui sở thích-「その他の趣味・娯楽」の例文
Mẫu câu điện thoại-「電話」の例文
Mẫu câu fax-「ファックス」の例文
Mẫu câu viết mail-「メール」の例文
Mẫu câu internet-「インターネット」の例文
Mẫu câu fax-「ファックス」の例文
Mẫu câu viết mail-「メール」の例文
Mẫu câu internet-「インターネット」の例文