Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 錯THÁC
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
錯誤 | THÁC NGỘ | sai lầm |
錯角 | THÁC GIÁC | góc so le |
錯覚 | THÁC GIÁC | ảo giác |
錯乱する | THÁC LOẠN | loạn trí; lẫn |
倒錯 | ĐẢO THÁC | sự lệch lạc; sự đồi trụy về tình dục |
交錯する | GIAO THÁC | trộn lẫn với nhau; pha lẫn vào nhau |
交錯 | GIAO THÁC | hỗn hợp; lẫn lộn; sự trộn lẫn với nhau; sự pha lẫn vào nhau; pha trộn |
試行錯誤する | THI HÀNH,HÀNG THÁC NGỘ | thử và tìm lỗi |
試行錯誤 | THI HÀNH,HÀNG THÁC NGỘ | cái sai phát hiện khi chạy thử; lỗi phát hiện khi thử |