Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ KHẨU 口
Danh Sách Từ Của 口KHẨU
| ||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
口髭 | KHẨU TÌ | râu mép;ria; ria mép |
口頭報告 | KHẨU ĐẦU BÁO CÁO | báo cáo miệng |
口頭 | KHẨU ĐẦU | sự thi nói; sự thi vấn đáp; nói; lời nói |
口銭 | KHẨU TIỀN | hoa hồng |
口重 | KHẨU TRỌNG,TRÙNG | sự thận trọng trong lời nói; thận trọng; cân nhắc |
口過ぎ | KHẨU QUÁ | Cách sinh nhai; sinh kế |
口述試験 | KHẨU THUẬT THI NGHIỆM | Kỳ thi vấn đáp; kỳ thi nói |
口述筆記する | KHẨU THUẬT BÚT KÝ | viết chính tả; chép chính tả |
口述書 | KHẨU THUẬT THƯ | Bản khai có tuyên thệ |
口述 | KHẨU THUẬT | sự trình bày bằng lời; trình bày bằng lời; truyền miệng; lời nói |
口輪 | KHẨU LUÂN | rọ mõm |
口車 | KHẨU XA | sự tán tỉnh; sự phỉnh phờ; tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh |
口走る | KHẨU TẨU | buột miệng; lỡ mồm; lỡ miệng |
口論する | KHẨU LUẬN | giành nhau |
口論する | KHẨU LUẬN | tranh luận; cãi nhau; cãi cọ |
口論 | KHẨU LUẬN | khẩu chiến;khẩu thiệt;sự tranh luận; sự cãi nhau; sự cãi cọ; cãi nhau; cãi cọ; tranh luận |
口説く | KHẨU THUYẾT | tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh |
口説 | KHẨU THUYẾT | nói ngọt; dụ dỗ; thuyết phục; thuyết khách |
口語訳 | KHẨU NGỮ DỊCH | dịch theo kiểu khẩu ngữ |
口語英語 | KHẨU NGỮ ANH NGỮ | tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói |
口語文 | KHẨU NGỮ VĂN | khẩu ngữ; văn nói |
口語体 | KHẨU NGỮ THỂ | Kiểu khẩu ngữ; lối văn nói |
口語 | KHẨU NGỮ | văn nói; khẩu ngữ; thông tục |
口角 | KHẨU GIÁC | khoé miệng |
口蓋音 | KHẨU CÁI ÂM | âm từ vòm miệng |
口蓋垂 | KHẨU CÁI THÙY | Lưỡi gà (giải phẫu người) |
口蓋 | KHẨU CÁI | vòm miệng; hàm ếch |
口臭 | KHẨU XÚ | bệnh hôi miệng; hôi miệng |
口腔癌 | KHẨU KHANG,XOANG NHAM | Ung thư vòm họng |
口腔外科 | KHẨU KHANG,XOANG NGOẠI KHOA | Giải phẫu răng; giải phẫu răng miệng |
口腔 | KHẨU KHANG,XOANG | khoang miệng |
口耳の学 | KHẨU NHĨ HỌC | sự học hành nông cạn; học hành nông cạn |
口耳 | KHẨU NHĨ | mồm và tai |
口絵 | KHẨU HỘI | trang đầu sách có tranh hoặc ảnh |
口紅 | KHẨU HỒNG | ống son; thỏi son; son môi |
口約 | KHẨU ƯỚC | hợp đồng miệng; giao ước bằng miệng |
口答試験 | KHẨU ĐÁP THI NGHIỆM | vấn đáp |
口答えする | KHẨU ĐÁP | cãi lại; đối đáp lại; vặn lại (với người trên) |
口答え | KHẨU ĐÁP | sự cãi lại; sự đối đáp lại; vặn lại (với người trên); cãi lại; cãi giả |
口答 | KHẨU ĐÁP | cãi giả; đối đáp; cãi; cãi lại |
口笛を吹く | KHẨU ĐỊCH XUY,XÚY | thổi còi |
口笛 | KHẨU ĐỊCH | còi;sự huýt sáo; huýt sáo |
口癖 | KHẨU PHÍCH | quen mồm; thói quen khi nói; tật; câu cửa miệng |
口煩さい | KHẨU PHIỀN | lắm điều; hay rầy la; khó tính; lắm lời;mè nheo; nhõng nhẽo |
口炎 | KHẨU VIÊM | nhiệt mồm; viêm miệng |
口気 | KHẨU KHÍ | sự hôi miệng; hôi miệng |
口止め料 | KHẨU CHỈ LIỆU | tiền trả cho việc im lặng; tiền để không tiết lộ ra ngoài; tiền bịt miệng; tiền đấm mồm; tiền bịt mồm bịt miệng; tiền để không tiết lộ bí mật |
口止めする | KHẨU CHỈ | bịt mồm; khóa mõm; không cho nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng |
口止め | KHẨU CHỈ | sự không cho nói; sự cấm nói; không cho nói; cấm nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng |
口数が多い | KHẨU SỐ ĐA | khẩu nghiệp |
口数 | KHẨU SỐ | số lượng |
口振り | KHẨU CHẤN,CHÂN | sự gợi ý; gợi ý; lời gợi ý |
口拭き | KHẨU THỨC | Khăn ăn |
口抜き | KHẨU BẠT | Cái mở nút chai |
口才 | KHẨU TÀI | Lời nói thông minh |
口径 | KHẨU KHINH | đường kính lỗ; đường kính miệng; đường kính |
口座係 | KHẨU TỌA HỆ | Người thu ngân (trong ngân hàng) |
口座 | KHẨU TỌA | ngân khoản;tài khoản |
口巧者 | KHẨU XẢO GIẢ | người khéo mồm; người nói giỏi |
口宣 | KHẨU TUYÊN | Sự phát biểu bằng miệng |
口実 | KHẨU THỰC | lời xin lỗi; lời bào chữa; lời phân trần |
口外 | KHẨU NGOẠI | sự tiết lộ; tiết lộ |
口喧嘩 | KHẨU HUYÊN HOA | cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu; cãi vã |
口喧嘩 | KHẨU HUYÊN HOA | cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu |
口唇裂 | KHẨU THẦN LIỆT | Tật sứt môi |
口唇 | KHẨU THẦN | môi; mép; miệng |
口可笑 | KHẨU KHẢ TIẾU | sự dí dỏm; sự hóm hỉnh; dí dỏm; hóm hỉnh |
口出し | KHẨU XUẤT | sự nói chen ngang; sự nói xen vào; quấy nhiễu; nói chen ngang; nói cắt ngang; nói xen vào; nói leo; tớp leo |
口内炎 | KHẨU NỘI VIÊM | viêm miệng; nhiệt mồm |
口先 | KHẨU TIÊN | mép; môi; mồm mép; nói mồm |
口付け | KHẨU PHÓ | hôn; thơm |
口争い | KHẨU TRANH | sự cãi nhau; cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu |
口を開ける | KHẨU KHAI | há miệng;khai khẩu;mở miệng |
口を閉じる | KHẨU BẾ | bưng miệng |
口を漱ぐ | KHẨU SẤU,THẤU | súc miệng |
口を曲げる | KHẨU KHÚC | cong môi |
口を抑える | KHẨU ỨC | bóp miệng |
口を出る | KHẨU XUẤT | kêu ca |
口を出す | KHẨU XUẤT | xen |
口をすべらす | KHẨU | buông lời;buột mồm |
口やかましい | KHẨU | mè nheo; nhõng nhẽo; lắm điều; lắm lời |
口ぶり | KHẨU | sự gợi ý; gợi ý; lời gợi ý |
口の端 | KHẨU ĐOAN | sự ngồi lê mách lẻo; mách lẻo; ngồi lê đôi mách |
口づける | KHẨU | hôn |
口ごもる | KHẨU | cà lăm;nói lắp;nói lí nhí; nói lúng búng trong miệng; nói lúng búng; ngắc ngứ |
口げんかする | KHẨU | cãi nhau; cãi vã; khẩu chiến; đấu khẩu |
口げんか | KHẨU | sự cãi nhau; sự cãi vã; khẩu chiến; cãi nhau; cãi vã; khẩu chiến; đấu khẩu |
口が重い | KHẨU TRỌNG,TRÙNG | lầm lì; ít nói; chậm mồm chậm miệng |
口が軽い | KHẨU KHINH | ba hoa; liến thoắng; khoác lác |
口が巧い | KHẨU XẢO | nói giỏi; khéo nói; khéo mồm |
口が上手い | KHẨU THƯỢNG THỦ | nói giỏi; khéo nói; khéo mồm |
口がうまい | KHẨU | nói giỏi; khéo nói; khéo mồm; nói hay |
口から口へ伝える | KHẨU KHẨU TRUYỀN | truyền khẩu;truyền miệng |
口あんぐり | KHẨU | sự há hốc miệng; há hốc miệng; há hốc mồm |
口あたりのよい | KHẨU | bùi |
口々に | KHẨU | nhất trí; đồng lòng; đồng thanh |
口 | KHẨU | cửa; miệng; chỗ cho vào; chỗ ra vào (đồ vật);mồm; miệng; mỏ |
風口 | PHONG KHẨU | nơi hút gió; ống hút gió |
陰口 | ÂM KHẨU | sự nói xấu; sự nói xấu sau lưng; nói xấu; nói xấu sau lưng |
開口部 | KHAI KHẨU BỘ | ỗ thoáng; lỗ mở; lỗ hổng |
1 | 2