Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 口KHẨU
Hán

KHẨU- Số nét: 03 - Bộ: KHẨU 口

ONコウ, ク
KUN くち
  • Cái miệng. Phép tính sổ đinh, một nhà gọi là nhất hộ 一?, một người gọi là nhất khẩu 一口, cho nên thường khỏi sổ đinh là hộ khẩu ?口. Kẻ đã thành đinh gọi là đinh khẩu 丁口.
  • Con đường ra vào phải cần, các cửa ải đều gọi là khẩu, ngoài cửa ô gọi là khẩu ngoại 口外. Hình phép ngày xưa bị đầy ra ngoài cửa ô cũng gọi là xuất khẩu 出口 đều theo nghĩa ấy cả.
  • Nhà Phật cho những tội bởi miệng mà ra là khẩu nghiệp 口業.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHẨU TÌ râu mép;ria; ria mép
頭報告 KHẨU ĐẦU BÁO CÁO báo cáo miệng
KHẨU ĐẦU sự thi nói; sự thi vấn đáp; nói; lời nói
KHẨU TIỀN hoa hồng
KHẨU TRỌNG,TRÙNG sự thận trọng trong lời nói; thận trọng; cân nhắc
過ぎ KHẨU QUÁ Cách sinh nhai; sinh kế
述試験 KHẨU THUẬT THI NGHIỆM Kỳ thi vấn đáp; kỳ thi nói
述筆記する KHẨU THUẬT BÚT KÝ viết chính tả; chép chính tả
述書 KHẨU THUẬT THƯ Bản khai có tuyên thệ
KHẨU THUẬT sự trình bày bằng lời; trình bày bằng lời; truyền miệng; lời nói
KHẨU LUÂN rọ mõm
KHẨU XA sự tán tỉnh; sự phỉnh phờ; tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh
走る KHẨU TẨU buột miệng; lỡ mồm; lỡ miệng
論する KHẨU LUẬN giành nhau
論する KHẨU LUẬN tranh luận; cãi nhau; cãi cọ
KHẨU LUẬN khẩu chiến;khẩu thiệt;sự tranh luận; sự cãi nhau; sự cãi cọ; cãi nhau; cãi cọ; tranh luận
説く KHẨU THUYẾT tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh
KHẨU THUYẾT nói ngọt; dụ dỗ; thuyết phục; thuyết khách
語訳 KHẨU NGỮ DỊCH dịch theo kiểu khẩu ngữ
語英語 KHẨU NGỮ ANH NGỮ tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
語文 KHẨU NGỮ VĂN khẩu ngữ; văn nói
語体 KHẨU NGỮ THỂ Kiểu khẩu ngữ; lối văn nói
KHẨU NGỮ văn nói; khẩu ngữ; thông tục
KHẨU GIÁC khoé miệng
蓋音 KHẨU CÁI ÂM âm từ vòm miệng
蓋垂 KHẨU CÁI THÙY Lưỡi gà (giải phẫu người)
KHẨU CÁI vòm miệng; hàm ếch
KHẨU XÚ bệnh hôi miệng; hôi miệng
腔癌 KHẨU KHANG,XOANG NHAM Ung thư vòm họng
腔外科 KHẨU KHANG,XOANG NGOẠI KHOA Giải phẫu răng; giải phẫu răng miệng
KHẨU KHANG,XOANG khoang miệng
耳の学 KHẨU NHĨ HỌC sự học hành nông cạn; học hành nông cạn
KHẨU NHĨ mồm và tai
KHẨU HỘI trang đầu sách có tranh hoặc ảnh
KHẨU HỒNG ống son; thỏi son; son môi
KHẨU ƯỚC hợp đồng miệng; giao ước bằng miệng
答試験 KHẨU ĐÁP THI NGHIỆM vấn đáp
答えする KHẨU ĐÁP cãi lại; đối đáp lại; vặn lại (với người trên)
答え KHẨU ĐÁP sự cãi lại; sự đối đáp lại; vặn lại (với người trên); cãi lại; cãi giả
KHẨU ĐÁP cãi giả; đối đáp; cãi; cãi lại
笛を吹く KHẨU ĐỊCH XUY,XÚY thổi còi
KHẨU ĐỊCH còi;sự huýt sáo; huýt sáo
KHẨU PHÍCH quen mồm; thói quen khi nói; tật; câu cửa miệng
煩さい KHẨU PHIỀN lắm điều; hay rầy la; khó tính; lắm lời;mè nheo; nhõng nhẽo
KHẨU VIÊM nhiệt mồm; viêm miệng
KHẨU KHÍ sự hôi miệng; hôi miệng
止め料 KHẨU CHỈ LIỆU tiền trả cho việc im lặng; tiền để không tiết lộ ra ngoài; tiền bịt miệng; tiền đấm mồm; tiền bịt mồm bịt miệng; tiền để không tiết lộ bí mật
止めする KHẨU CHỈ bịt mồm; khóa mõm; không cho nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng
止め KHẨU CHỈ sự không cho nói; sự cấm nói; không cho nói; cấm nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng
数が多い KHẨU SỐ ĐA khẩu nghiệp
KHẨU SỐ số lượng
振り KHẨU CHẤN,CHÂN sự gợi ý; gợi ý; lời gợi ý
拭き KHẨU THỨC Khăn ăn
抜き KHẨU BẠT Cái mở nút chai
KHẨU TÀI Lời nói thông minh
KHẨU KHINH đường kính lỗ; đường kính miệng; đường kính
座係 KHẨU TỌA HỆ Người thu ngân (trong ngân hàng)
KHẨU TỌA ngân khoản;tài khoản
巧者 KHẨU XẢO GIẢ người khéo mồm; người nói giỏi
KHẨU TUYÊN Sự phát biểu bằng miệng
KHẨU THỰC lời xin lỗi; lời bào chữa; lời phân trần
KHẨU NGOẠI sự tiết lộ; tiết lộ
喧嘩 KHẨU HUYÊN HOA cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu; cãi vã
喧嘩 KHẨU HUYÊN HOA cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu
唇裂 KHẨU THẦN LIỆT Tật sứt môi
KHẨU THẦN môi; mép; miệng
可笑 KHẨU KHẢ TIẾU sự dí dỏm; sự hóm hỉnh; dí dỏm; hóm hỉnh
出し KHẨU XUẤT sự nói chen ngang; sự nói xen vào; quấy nhiễu; nói chen ngang; nói cắt ngang; nói xen vào; nói leo; tớp leo
内炎 KHẨU NỘI VIÊM viêm miệng; nhiệt mồm
KHẨU TIÊN mép; môi; mồm mép; nói mồm
付け KHẨU PHÓ hôn; thơm
争い KHẨU TRANH sự cãi nhau; cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu
を開ける KHẨU KHAI há miệng;khai khẩu;mở miệng
を閉じる KHẨU BẾ bưng miệng
を漱ぐ KHẨU SẤU,THẤU súc miệng
を曲げる KHẨU KHÚC cong môi
を抑える KHẨU ỨC bóp miệng
を出る KHẨU XUẤT kêu ca
を出す KHẨU XUẤT xen
をすべらす KHẨU buông lời;buột mồm
やかましい KHẨU mè nheo; nhõng nhẽo; lắm điều; lắm lời
ぶり KHẨU sự gợi ý; gợi ý; lời gợi ý
の端 KHẨU ĐOAN sự ngồi lê mách lẻo; mách lẻo; ngồi lê đôi mách
づける KHẨU hôn
ごもる KHẨU cà lăm;nói lắp;nói lí nhí; nói lúng búng trong miệng; nói lúng búng; ngắc ngứ
げんかする KHẨU cãi nhau; cãi vã; khẩu chiến; đấu khẩu
げんか KHẨU sự cãi nhau; sự cãi vã; khẩu chiến; cãi nhau; cãi vã; khẩu chiến; đấu khẩu
が重い KHẨU TRỌNG,TRÙNG lầm lì; ít nói; chậm mồm chậm miệng
が軽い KHẨU KHINH ba hoa; liến thoắng; khoác lác
が巧い KHẨU XẢO nói giỏi; khéo nói; khéo mồm
が上手い KHẨU THƯỢNG THỦ nói giỏi; khéo nói; khéo mồm
がうまい KHẨU nói giỏi; khéo nói; khéo mồm; nói hay
からへ伝える KHẨU KHẨU TRUYỀN truyền khẩu;truyền miệng
あんぐり KHẨU sự há hốc miệng; há hốc miệng; há hốc mồm
あたりのよい KHẨU bùi
々に KHẨU nhất trí; đồng lòng; đồng thanh
KHẨU cửa; miệng; chỗ cho vào; chỗ ra vào (đồ vật);mồm; miệng; mỏ
PHONG KHẨU nơi hút gió; ống hút gió
ÂM KHẨU sự nói xấu; sự nói xấu sau lưng; nói xấu; nói xấu sau lưng
KHAI KHẨU BỘ ỗ thoáng; lỗ mở; lỗ hổng
1 | 2