Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Dịch tài liệu
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Mẫu câu
Từ điển của bạn
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ SAM 彡
彡 : SAM,TIỆM
形 : HÌNH
彩 : THÁI,THẢI
彪 : BƯU
須 : TU
彭 : BÀNH,BANG,BÀNG
彰 : CHƯƠNG
影 : ẢNH
Danh Sách Từ Của
彡SAM,TIỆM
‹
■
▶
›
✕
Hán
SAM,TIỆM- Số nét: 03 - Bộ: SAM 彡
ON
サン, セン
KUN
彡
さんづくり
Lông dài.
Một âm là "tiệm". "Tiệm thả" 彡姐 tên họ, giống rợ Khương.