Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ CÂN 巾
巾 : CÂN
布 : BỐ
帆 : PHÀM
希 : HY
帋 : xxx
帖 : THIẾP
帙 : TRẬT,PHO
帑 : NÔ,THẢNG
帯 : ĐỚI,ĐÁI
帳 : TRƯƠNG,TRƯỚNG
帶 : ĐÁI
帷 : DUY
幅 : PHÚC
帽 : MẠO
幄 : ÁC
幀 : TRÁNH
幇 : xxx
幌 : HOẢNG
幃 : VI
幎 : xxx
幗 : QUẮC
幔 : MẠN
幡 : PHIÊN
幣 : TỆ
幟 : XÍ
幢 : CHÀNG
幤 : xxx
Danh Sách Từ Của
巾CÂN
‹
■
▶
›
✕
Hán
CÂN- Số nét: 03 - Bộ: CÂN 巾
ON
キン, フク
KUN
巾い
おおい
巾
ちきり
巾
きれ
巾
はば
Cái khăn.
Mũ bịt đầu, học trò nhà Minh hay dùng thứ mũ ấy, nên kẻ nào học thức hủ bại gọi là đầu cân khí 頭巾氣.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
雑
巾
TẠP CÂN
vải che bụi
布
巾
BỐ CÂN
khăn lau;khăn vải (phủ chén bát)
値
巾
TRỊ CÂN
khoảng dao động của giá cả
黒頭
巾
HẮC ĐẦU CÂN
Mũ trùm đầu đen
赤頭
巾
XÍCH ĐẦU CÂN
Cô bé quàng khăn đỏ
お高祖頭
巾
CAO TỔ ĐẦU CÂN
khăn choàng trùm đầu của phụ nữ