Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ TỊCH 夕
Danh Sách Từ Của 夕TỊCH
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 夕飯 | TỊCH PHẠN | bữa ăn chiều |
| 夕 | TỊCH | buổi tối; buổi đêm |
| 夕刊 | TỊCH SAN | báo phát hành vào buổi chiều |
| 夕刻 | TỊCH KHẮC | buổi tối; giờ buổi tối |
| 夕方 | TỊCH PHƯƠNG | buổi hôm;chiều;chiều hôm |
| 夕方 | TỊCH PHƯƠNG | ban hôm;hoàng hôn; chiều tối;xế chiều;xế tà |
| 夕方に | TỊCH PHƯƠNG | ban tối |
| 夕日 | TỊCH NHẬT | tà dương; mặt trời ban chiều |
| 夕映え | TỊCH ẢNH,ÁNH | ánh chiều tà; ánh nắng chiều tà |
| 夕暮れ | TỊCH MỘ | chiều tối; lúc chạng vạng tối |
| 夕涼み | TỊCH LƯƠNG | sự mát mẻ của buổi tối |
| 夕焼け | TỊCH THIÊU | ánh chiều tà đỏ rực; ánh nắng chiều tà đỏ rực |
| 夕立 | TỊCH LẬP | cơn mưa rào ban đêm |
| 夕霧 | TỊCH VỤ | sương mù buổi tối |
| 夕食 | TỊCH THỰC | bữa chiều;bữa tối;cơm chiều; cơm tối |
| 夕飯 | TỊCH PHẠN | bữa ăn tối |
| 日夕 | NHẬT TỊCH | ngày và đêm; ngày đêm; luôn luôn; lúc nào cũng |
| 七夕 | THẤT TỊCH | ngày mùng 7 tháng 7 âm lịch (thất tịch) |
| 一夕 | NHẤT TỊCH | một tối; vài tối |

