Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 力LỰC
Hán

LỰC- Số nét: 02 - Bộ: LỰC 九

ONリョク, リキ, リイ
KUN ちから
  じから
  つとむ
  • Sức, khoa học nghiên cứu về sức tự động của các vật và sức bị động của các vật khác là lực học 力學.
  • Phàm nơi nào tinh thần tới được đều gọi là lực. Như mục lực 目力 sức mắt.
  • Cái tài sức làm việc của người. Như thế lực 勢力, quyền lực 權力, v.v.
  • Cái của vật làm nên được cũng gọi là lực. Như bút lực 筆力 sức bút, mã lực 馬力 sức ngựa, v.v.
  • Chăm chỉ. Như lực điền 力田 chăm chỉ làm ruộng.
  • Cốt, chăm. Như lực cầu tiết kiệm 力求節儉 hết sức cầu tiết kiệm.
  • Làm đầy tớ người ta cũng gọi là lực.
1 | 2 | 3


Từ hánÂm hán việtNghĩa
量の対比 LỰC LƯỢNG ĐỐI TỶ tương quan lực lượng
LỰC LƯỢNG sức;sức lực
試し LỰC THI sự kiểm tra về lực
LỰC ĐIỂM trọng âm
添え LỰC THIÊM sự trợ giúp; sự giúp đỡ
持ち LỰC TRÌ người lực lưỡng; người cường tráng; người sung sức
強い LỰC CƯỜNG khoẻ mạnh; tràn đầy sức lực; mạnh mẽ; có sức mạnh lớn;vững
LỰC SỸ,SĨ lực sĩ
LỰC SỸ,SĨ lực sỹ
一杯 LỰC NHẤT BÔI toàn sức lực; toàn lực
を養う LỰC DƯỠNG dưỡng sức
を回復する LỰC HỒI PHỤC bổ sức
を出す LỰC XUẤT ra sức
LỰC làm căng;rặn (khi đại tiện)
の足りない LỰC TÚC đuối sức
の呼ぶ限り LỰC HÔ HẠN hết hơi
が弱る LỰC NHƯỢC thua sức
がつきる LỰC đừ
LỰC lực
LỰC công suất máy;lực; sức lực; khả năng;sức
MA LỰC ma lực
的な笑顔 MỴ LỰC ĐÍCH TIẾU NHAN nụ cười mê hồn; nụ cười mê hoặc
MỴ LỰC ĐÍCH có sức quyến rũ; đầy sức hút; có sức thu hút
MỴ LỰC ma lực
MÃ LỰC lòng hăng hái;mã lực
階級 PHONG LỰC GIAI CẤP cấp độ gió
PHONG LỰC KẾ Phong vũ biểu
PHONG LỰC sức gió
PHI LỰC bất lực
輸送 ĐIỆN LỰC THÂU TỐNG Sự truyền điện
ĐIỆN LỰC KẾ Oát kế
ĐIỆN LỰC TRÁI trái phiếu của công ty điện lực
供給 ĐIỆN LỰC CUNG CẤP Sự cung cấp điện
ĐIỆN LỰC điện lực;điện năng
TRỌNG,TRÙNG LỰC sức nặng;trọng lực
TỐC LỰC ĐỘ tốc độ
TỐC LỰC tốc lực; tốc độ;vận tốc
BÁCH LỰC sức lôi cuốn; sức quyến rũ
TÀI LỰC tài lực
を測る THỊ LỰC TRẮC đo thị lực
THỊ LỰC nhãn lực;thị lực
BẠC LỰC PHẤN bột mì làm bánh (để bánh không dính)
を評価する TỰ LỰC BÌNH GIÁ tự liệu sức mình
TỰ LỰC tự lực
OẢN LỰC sức mạnh cơ bắp
NĂNG LỰC CẤP sự trả lương theo năng lực;tiền lương theo năng lực, khả năng
がある NĂNG LỰC tài cán
NĂNG LỰC công suất máy;khả năng;năng lực;sức
ĐẢM LỰC sự can đảm
THÍNH LỰC khả năng nghe
TINH LỰC năng lượng;tinh lực
THẦN LỰC thần lực
TRI LỰC tâm lực;tâm trí;trí;trí năng
NHÃN LỰC nhãn lực; khả năng quan sát; sự sáng suốt; sự hiểu thấu; sự thấu suốt; nhìn thấu
NHIỆT LỰC HỌC Nhiệt động học;nhiệt học
を伝える NHIỆT LỰC TRUYỀN truyền nhiệt
化する VÔ,MÔ LỰC HÓA rã rời
VÔ,MÔ LỰC không có lực; không có sự giúp đỡ; không đủ năng lực;sự không có lực; sự không có sự giúp đỡ; sự không đủ năng lực
HỎA LỰC thế lửa; sức lửa; hỏa lực; nhiệt điện
発電 TRIỀU,TRÀO LỰC PHÁT ĐIỆN sự phát điện nhờ năng lượng thủy triều
HOẠT LỰC sức sống; sinh khí; sự tồn tại lâu dài
THỦY LỰC HỌC động thủy học;thủy lực học
THỦY LỰC sức nước;thủy lợi
KHÍ LỰC khí lực; nguyên khí; tinh lực; sinh lực; tinh thần; sức lực
政治 VŨ,VÕ LỰC CHÍNH,CHÁNH TRI chính trị vũ lực
干渉 VŨ,VÕ LỰC CAN THIỆP can thiệp vũ lực
を行使する VŨ,VÕ LỰC HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ dụng võ
VŨ,VÕ LỰC võ lực;vũ lực
闘争 QUYỀN LỰC ĐẤU TRANH sự đấu tranh vì quyền lực; sự cạnh tranh về quyền lực; sự tranh giành quyền lực; đấu tranh vì quyền lực; cạnh tranh về quyền lực; tranh giành quyền lực; đấu đá để tranh giành quyền lực
行使 QUYỀN LỰC HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ quyền hành
QUYỀN LỰC GIẢ người có quyền lực; người có ảnh hưởng; người quyền cao chức trọng; người tai to mặt lớn; người có chức có quyền
政治 QUYỀN LỰC CHÍNH,CHÁNH TRI chính trị dựa vào quyền lực
争い QUYỀN LỰC TRANH sự đấu tranh vì quyền lực; sự cạnh tranh về quyền lực; sự tranh giành quyền lực; đấu tranh vì quyền lực; cạnh tranh về quyền lực; tranh giành quyền lực; đấu đá để tranh giành quyền lực
主義 QUYỀN LỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa độc đoán; chủ nghĩa quyền lực
を行使する QUYỀN LỰC HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ dương oai
を用いる QUYỀN LỰC DỤNG dụng quyền
を握る QUYỀN LỰC ÁC cầm sắt;nắm quyền
の座 QUYỀN LỰC TỌA vị trí có quyền lực; ghế quyền cao chức trọng
QUYỀN LỰC khí thế;oai quyền;quyền lực; ảnh hưởng;thần thế
HỮU LỰC GIẢ Người có ảnh hưởng
HỮU LỰC có tác dụng mạnh; có ảnh hưởng lớn; có hiệu lực;sự ảnh hưởng mạnh mẽ
BẠO,BỘC LỰC ĐOÀN lũ lưu manh; nhóm bạo lực
BẠO,BỘC LỰC bạo lực
TRÍ LỰC Trí tuệ; trí lực
ÁC LỰC lực nắm (tay)
NIỆM LỰC ý chí
ある ĐẠN,ĐÀN LỰC đàn
ĐẠN,ĐÀN LỰC lực đàn hồi; sự co dãn
CƯỜNG LỰC dẻo sức;hùng hậu;khỏe mạnh;vững mạnh
CƯỜNG LỰC sự mạnh mẽ; sự hùng mạnh; sự hùng cường; sức mạnh lớn;sung sức;vạm vỡ;mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh; hùng cường; có sức mạnh lớn
TRƯƠNG LỰC trương lực; sức căng
DẪN LỰC lực hấp dẫn; lực hút;sức hút
TẬN LỰC sự tận lực; tận lực
PHÚ LỰC của cải;tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước)
THỰC LỰC thực lực
が低い HỌC LỰC ĐÊ học kém
HỌC LỰC học lực; sự hiểu biết;sức học
UY,OAI LỰC bề thế;hùng hậu;sức mạnh;thanh thế
ĐẠI LỰC sức lực
ĐỊA LỰC khả năng sinh sản (đất đai)
1 | 2 | 3