Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 努NỖ
Hán

NỖ- Số nét: 07 - Bộ: LỰC 九

ON
KUN努める つとめる
  • Gắng. Như nỗ lực 努力 gắng sức.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
力家 NỖ LỰC GIA người làm việc chăm chỉ
力する NỖ LỰC chịu khó;cố công;cố gắng;gắng;làm lụng;nỗ lực;ra sức;ráng sức
NỖ LỰC chí tâm;nỗ lực;sự nỗ lực
める NỖ cố gắng; nỗ lực;đóng vai;phục vụ; đảm nhiệm một vị trí; làm việc (cho ai đó hoặc dưới quyền ai đó)
めて NỖ làm việc chăm chỉ quá!;nỗ lực; cố gắng hết sức; hết khả năng
最後の TỐI HẬU NỖ LỰC lâm chung