Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 己KỶ
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 己巳 | KỶ TỊ | Kỷ Tỵ |
| 己 | KỶ | Kỷ (hàng can) |
| 己 | KỶ | mày;bản thân; tôi |
| 自己紹介する | TỰ KỶ THIỆU GIỚI | tự giới thiệu về bản thân |
| 自己紹介 | TỰ KỶ THIỆU GIỚI | sự tự giới thiệu; tự giới thiệu |
| 自己暗示 | TỰ KỶ ÁM THỊ | tự kỷ ám thị |
| 自己批判する | TỰ KỶ PHÊ PHÁN | tự phê bình |
| 自己中心 | TỰ KỶ TRUNG TÂM | sự ích kỷ |
| 自己 | TỰ KỶ | sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình;tự kỷ |
| 知己 | TRI KỶ | bạn tri kỷ;tri kỷ; người quen |
| 利己的 | LỢI KỶ ĐÍCH | ích kỷ;vị kỷ;vị ngã |
| 利己主義 | LỢI KỶ CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa vị kỷ; chủ nghĩa cá nhân |
| 利己 | LỢI KỶ | cái lợi riêng; mối lợi riêng tư; ích lợi cá nhân |
| 克己 | KHẮC KỶ | khắc kỵ;khắc kỷ; sự khắc kỷ; sự tự chủ; tự chủ |

