Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 又HỰU
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
又貸しする | HỰU THẢI | cho thuê lại |
又貸し | HỰU THẢI | sự cho thuê lại |
又聞き | HỰU VĂN | tin đồn; lời đồn |
又従兄弟 | HỰU INH,TÒNG HUYNH ĐỄ,ĐỆ | chị em sinh đôi |
又借り人 | HỰU TÁ NHÂN | người thuê lại |
又借りする | HỰU TÁ | mượn lại; vay lại |
又は | HỰU | hoặc; nếu không thì |
又々 | HỰU | lại; lại một lần nữa |
又 | HỰU | lại;lại còn; và; ngoài ra; hơn nữa |
且つ又 | THẢ HỰU | bên cạnh đó; ngoài ra; hơn thế nữa |