Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 工CÔNG
| |||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
工科 | CÔNG KHOA | khoa học kỹ thuật; bách khoa |
工業化 | CÔNG NGHIỆP HÓA | công nghiệp hoá;kỹ nghệ hoá;Sự công nghiệp hóa; công nghiệp hoá |
工場 | CÔNG TRƯỜNG | công trường;nhà máy; phân xưởng sản xuất |
工事中 | CÔNG SỰ TRUNG | đang xây dựng; đang trong quá trình xây dựng |
工業部 | CÔNG NGHIỆP BỘ | bộ công nghiệp |
工業 | CÔNG NGHIỆP | công nghiệp;kỹ nghệ |
工商 | CÔNG THƯƠNG | công thương |
工事 | CÔNG SỰ | công sự;công trường xây dựng; công trường |
工業規格 | CÔNG NGHIỆP QUY CÁCH | Tiêu chuẩn công nghiệp |
工数 | CÔNG SỐ | giờ công; nhân công |
工員 | CÔNG VIÊN | công nhân |
工業省 | CÔNG NGHIỆP TỈNH | bộ công nghiệp |
工廠 | CÔNG XƯỞNG | Xưởng chế tạo vũ khí |
工匠 | CÔNG TƯỢNG | Thợ thủ công; thợ máy |
工業界 | CÔNG NGHIỆP GIỚI | giới công nghiệp |
工学部 | CÔNG HỌC BỘ | khoa kỹ thuật công nghiệp |
工具入 | CÔNG CỤ NHẬP | hộp dụng cụ; hộp đựng dụng cụ |
工業用樹木 | CÔNG NGHIỆP DỤNG THỤ MỘC | Cây công nghiệp |
工学者 | CÔNG HỌC GIẢ | kỹ sư |
工具 | CÔNG CỤ | công cụ; dụng cụ |
工業用 | CÔNG NGHIỆP DỤNG | dùng cho công nghiệp; dùng trong công nghiệp; công nghiệp |
工学科 | CÔNG HỌC KHOA | khoa kỹ thuật |
工作物 | CÔNG TÁC VẬT | sản phẩm |
工業油脂 | CÔNG NGHIỆP DU CHI | dầu công nghiệp |
工学士 | CÔNG HỌC SỸ,SĨ | kỹ sư |
工作機械 | CÔNG TÁC CƠ,KY GIỚI | máy công cụ |
工業所有権 | CÔNG NGHIỆP SỞ HỮU QUYỀN | quyền sở hữu công nghiệp |
工学 | CÔNG HỌC | môn kỹ thuật công nghiệp |
工作日程 | CÔNG TÁC NHẬT TRÌNH | lịch công tác |
工業廃水 | CÔNG NGHIỆP PHẾ THỦY | nước thải công nghiệp |
工夫する | CÔNG PHU | bỏ công sức; nghĩ ra nhiều phương pháp để làm; lao tâm khổ tứ; đào sâu nghiên cứu |
工作員 | CÔNG TÁC VIÊN | Thợ thủ công; công nhân nghề thủ công |
工業大学 | CÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC | đại học công nghiệp |
工夫 | CÔNG PHU | công nhân; người lao động tại công xưởng; công cụ |
工作品 | CÔNG TÁC PHẨM | sản phẩm |
工賃 | CÔNG NHẪM | tiền công |
工業地帯 | CÔNG NGHIỆP ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | khu công nghiệp |
工夫 | CÔNG PHU | công sức; công phu; lao tâm khổ tứ; đào sâu nghiên cứu |
工作 | CÔNG TÁC | nghề thủ công; môn thủ công |
工芸品 | CÔNG NGHỆ PHẨM | Đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công mỹ nghệ |
工業国 | CÔNG NGHIỆP QUỐC | nước công nghiệp |
工場設備 | CÔNG TRƯỜNG THIẾT BỊ | thiết bị nhà máy |
工人 | CÔNG NHÂN | Công nhân; thợ thủ công; nhân công |
工芸 | CÔNG NGHỆ | nghề thủ công; thủ công; thủ công mỹ nghệ;sản phẩm thủ công mỹ nghệ; đồ thủ công mỹ nghệ |
工業団地 | CÔNG NGHIỆP ĐOÀN ĐỊA | khu công nghiệp |
工場製品 | CÔNG TRƯỜNG CHẾ PHẨM | hàng công nghệ |
工事費 | CÔNG SỰ PHÍ | phí xây dựng; chi phí xây dựng; phí lắp đặt; chi phí lắp đặt; phí thi công; chi phí thi công |
工程 | CÔNG TRÌNH | công cuộc;công đoạn; trình tự làm việc; khối lượng công việc |
工業化成品 | CÔNG NGHIỆP HÓA THÀNH PHẨM | hóa chất công nghiệp |
工場技師 | CÔNG TRƯỜNG KỸ SƯ | kỹ sư công trường |
工事現場 | CÔNG SỰ HIỆN TRƯỜNG | công trường; công trường xây dựng |
工科大学 | CÔNG KHOA ĐẠI HỌC | đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa;trường đại học bách khoa |
工業化学 | CÔNG NGHIỆP HÓA HỌC | Hóa học công nghiệp |
工場 | CÔNG TRƯỜNG | nhà máy; công xưởng; xưởng |
工事完成 | CÔNG SỰ HOÀN THÀNH | hoàn công |
人工語 | NHÂN CÔNG NGỮ | Một ngôn ngữ nhân tạo |
人工呼吸 | NHÂN CÔNG HÔ HẤP | sự hô hấp nhân tạo |
陶工 | ĐÀO CÔNG | thợ gốm;việc sản xuất đồ gốm |
起工する | KHỞI CÔNG | khởi công |
東工大 | ĐÔNG CÔNG ĐẠI | học viện kỹ thuật Tokyo |
人工衛星 | NHÂN CÔNG VỆ TINH | vệ tinh nhân tạo |
人工受胎 | NHÂN CÔNG THỤ,THỌ THAI | sự thụ tinh nhân tạo |
鍛工 | ĐOÀN,ĐOẢN CÔNG | thợ rèn |
小工業 | TIỂU CÔNG NGHIỆP | tiểu công nghệ |
人工芝 | NHÂN CÔNG CHI | cỏ nhân tạo |
人工受紛 | NHÂN CÔNG THỤ,THỌ PHÂN | sự thụ phấn nhân tạo |
鋳工 | CHÚ CÔNG | thợ đúc |
加工機械 | GIA CÔNG CƠ,KY GIỚI | máy chế biến |
人工知能 | NHÂN CÔNG TRI NĂNG | trí tuệ nhân tạo; Trí thông minh nhân tạo |
人工受精 | NHÂN CÔNG THỤ,THỌ TINH | sự thụ tinh nhân tạo;thụ tinh trong ống nghiệm |
完工 | HOÀN CÔNG | hoàn công |
加工品 | GIA CÔNG PHẨM | sản phẩm đã gia công; sản phẩm đã chế biến; sản phẩm gia công; hàng gia công; sản phẩm chế biến; hàng chế biến |
人工真珠 | NHÂN CÔNG CHÂN CHÂU | ngọc trai nhân tạo |
人工ニューラルネットワーク | NHÂN CÔNG | Mạng thần kinh nhân tạo |
鉄工所 | THIẾT CÔNG SỞ | Xưởng làm đồ sắt thép; xưởng đúc |
画工 | HỌA CÔNG | Họa sĩ |
大工 | ĐẠI CÔNG | thợ mộc |
加工する | GIA CÔNG | biến chế;gia công |
人工港 | NHÂN CÔNG CẢNG | Bến cảng nhân tạo |
人工 | NHÂN CÔNG | hộ khẩu;nhân công;sự khéo léo của con người; khéo léo của con người |
鉄工 | THIẾT CÔNG | nghề làm đồ sắt |
画工 | HỌA CÔNG | Họa sĩ; nghệ sĩ |
手工業的 | THỦ CÔNG NGHIỆP ĐÍCH | thủ công mỹ nghệ |
加工 | GIA CÔNG | gia công; sản xuất |
人工流産 | NHÂN CÔNG LƯU SẢN | Sự phá thai; phá thai |
重工業機械 | TRỌNG,TRÙNG CÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI | máy công nghiệp nặng |
手工業 | THỦ CÔNG NGHIỆP | nghề thủ công;thủ công nghiệp |
塗工 | ĐỒ CÔNG | Họa sĩ; vẽ |
人工気胸療法 | NHÂN CÔNG KHÍ HUNG LIỆU PHÁP | Phương pháp hô hấp nhân tạo |
重工業 | TRỌNG,TRÙNG CÔNG NGHIỆP | công nghiệp nặng;kỹ nghệ nặng;ngành công nghiệp nặng |
手工品 | THỦ CÔNG PHẨM | hàng thủ công |
人工林 | NHÂN CÔNG LÂM | rừng trồng; rừng nhân tạo |
手工 | THỦ CÔNG | thủ công |
人工心臓 | NHÂN CÔNG TÂM TẠNG | tim nhân tạo |
彫工 | ĐIÊU CÔNG | Thợ khắc; nhà điêu khắc |
商工業税 | THƯƠNG CÔNG NGHIỆP THUẾ | thuế công thương nghiệp |
人工頭脳 | NHÂN CÔNG ĐẦU NÃO | Điều khiển học |
人工心肺 | NHÂN CÔNG TÂM PHẾ | Tim phổi nhân tạo |
農工 | NÔNG CÔNG | Nông nghiệp và công nghiệp |
商工業所 | THƯƠNG CÔNG NGHIỆP SỞ | phòng thương mại và công nghệ |
1 | 2