Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 工CÔNG
Hán

CÔNG- Số nét: 03 - Bộ: CÔNG 工

ONコウ, ク, グ
KUN もく
  たくみ
  • Khéo, làm việc khéo gọi là "công".
  • Người thợ. Phàm người nào làm nên đồ cho người dùng được đều gọi là "công".
  • Quan, như "thần công" 臣工 nói gồm cả các quan. Trăm quan gọi là "bách công" 百工.
  • "Công xích" 工尺 một tiếng gọi tắt trong phả âm nhạc thay luật lữ.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CÔNG NHẪM tiền công
芸品 CÔNG NGHỆ PHẨM Đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công mỹ nghệ
CÔNG NGHỆ nghề thủ công; thủ công; thủ công mỹ nghệ;sản phẩm thủ công mỹ nghệ; đồ thủ công mỹ nghệ
CÔNG TRÌNH công cuộc;công đoạn; trình tự làm việc; khối lượng công việc
科大学 CÔNG KHOA ĐẠI HỌC đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa;trường đại học bách khoa
CÔNG KHOA khoa học kỹ thuật; bách khoa
業部 CÔNG NGHIỆP BỘ bộ công nghiệp
業規格 CÔNG NGHIỆP QUY CÁCH Tiêu chuẩn công nghiệp
業省 CÔNG NGHIỆP TỈNH bộ công nghiệp
業界 CÔNG NGHIỆP GIỚI giới công nghiệp
業用樹木 CÔNG NGHIỆP DỤNG THỤ MỘC Cây công nghiệp
業用 CÔNG NGHIỆP DỤNG dùng cho công nghiệp; dùng trong công nghiệp; công nghiệp
業油脂 CÔNG NGHIỆP DU CHI dầu công nghiệp
業所有権 CÔNG NGHIỆP SỞ HỮU QUYỀN quyền sở hữu công nghiệp
業廃水 CÔNG NGHIỆP PHẾ THỦY nước thải công nghiệp
業大学 CÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC đại học công nghiệp
業地帯 CÔNG NGHIỆP ĐỊA ĐỚI,ĐÁI khu công nghiệp
業国 CÔNG NGHIỆP QUỐC nước công nghiệp
業団地 CÔNG NGHIỆP ĐOÀN ĐỊA khu công nghiệp
業化成品 CÔNG NGHIỆP HÓA THÀNH PHẨM hóa chất công nghiệp
業化学 CÔNG NGHIỆP HÓA HỌC Hóa học công nghiệp
業化 CÔNG NGHIỆP HÓA công nghiệp hoá;kỹ nghệ hoá;Sự công nghiệp hóa; công nghiệp hoá
CÔNG NGHIỆP công nghiệp;kỹ nghệ
CÔNG SỐ giờ công; nhân công
CÔNG XƯỞNG Xưởng chế tạo vũ khí
学部 CÔNG HỌC BỘ khoa kỹ thuật công nghiệp
学者 CÔNG HỌC GIẢ kỹ sư
学科 CÔNG HỌC KHOA khoa kỹ thuật
学士 CÔNG HỌC SỸ,SĨ kỹ sư
CÔNG HỌC môn kỹ thuật công nghiệp
夫する CÔNG PHU bỏ công sức; nghĩ ra nhiều phương pháp để làm; lao tâm khổ tứ; đào sâu nghiên cứu
CÔNG PHU công nhân; người lao động tại công xưởng; công cụ
CÔNG PHU công sức; công phu; lao tâm khổ tứ; đào sâu nghiên cứu
場設備 CÔNG TRƯỜNG THIẾT BỊ thiết bị nhà máy
場製品 CÔNG TRƯỜNG CHẾ PHẨM hàng công nghệ
場技師 CÔNG TRƯỜNG KỸ SƯ kỹ sư công trường
CÔNG TRƯỜNG nhà máy; công xưởng; xưởng
CÔNG TRƯỜNG công trường;nhà máy; phân xưởng sản xuất
CÔNG THƯƠNG công thương
CÔNG VIÊN công nhân
CÔNG TƯỢNG Thợ thủ công; thợ máy
具入 CÔNG CỤ NHẬP hộp dụng cụ; hộp đựng dụng cụ
CÔNG CỤ công cụ; dụng cụ
作物 CÔNG TÁC VẬT sản phẩm
作機械 CÔNG TÁC CƠ,KY GIỚI máy công cụ
作日程 CÔNG TÁC NHẬT TRÌNH lịch công tác
作員 CÔNG TÁC VIÊN Thợ thủ công; công nhân nghề thủ công
作品 CÔNG TÁC PHẨM sản phẩm
CÔNG TÁC nghề thủ công; môn thủ công
CÔNG NHÂN Công nhân; thợ thủ công; nhân công
事費 CÔNG SỰ PHÍ phí xây dựng; chi phí xây dựng; phí lắp đặt; chi phí lắp đặt; phí thi công; chi phí thi công
事現場 CÔNG SỰ HIỆN TRƯỜNG công trường; công trường xây dựng
事完成 CÔNG SỰ HOÀN THÀNH hoàn công
事中 CÔNG SỰ TRUNG đang xây dựng; đang trong quá trình xây dựng
CÔNG SỰ công sự;công trường xây dựng; công trường
ĐIỆN CÔNG Thợ điện; kỹ thuật điện
ĐÀO CÔNG thợ gốm;việc sản xuất đồ gốm
ĐOÀN,ĐOẢN CÔNG thợ rèn
CHÚ CÔNG thợ đúc
THIẾT CÔNG SỞ Xưởng làm đồ sắt thép; xưởng đúc
THIẾT CÔNG nghề làm đồ sắt
業機械 TRỌNG,TRÙNG CÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI máy công nghiệp nặng
TRỌNG,TRÙNG CÔNG NGHIỆP công nghiệp nặng;kỹ nghệ nặng;ngành công nghiệp nặng
NÔNG CÔNG Nông nghiệp và công nghiệp
業機械 KHINH CÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI máy công nghiệp nhẹ
KHINH CÔNG NGHIỆP công nghiệp mhẹ;công nghiệp nhẹ;kỹ nghệ nhẹ
する KHỞI CÔNG khởi công
TỔNG CÔNG HỘI tổng công đoàn
TẾ CÔNG tác phẩm; sự chế tác
HỌA CÔNG Họa sĩ
HỌA CÔNG Họa sĩ; nghệ sĩ
ĐÔNG CÔNG ĐẠI học viện kỹ thuật Tokyo
業的 THỦ CÔNG NGHIỆP ĐÍCH thủ công mỹ nghệ
THỦ CÔNG NGHIỆP nghề thủ công;thủ công nghiệp
THỦ CÔNG PHẨM hàng thủ công
THỦ CÔNG thủ công
ĐIÊU CÔNG Thợ khắc; nhà điêu khắc
TIỂU CÔNG NGHIỆP tiểu công nghệ
HOÀN CÔNG hoàn công
ĐẠI CÔNG thợ mộc
ĐỒ CÔNG Họa sĩ; vẽ
業税 THƯƠNG CÔNG NGHIỆP THUẾ thuế công thương nghiệp
業所 THƯƠNG CÔNG NGHIỆP SỞ phòng thương mại và công nghệ
会議所 THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại và công nghiệp
人名緑 THƯƠNG CÔNG NHÂN DANH LỤC danh bạ thương nhân
THƯƠNG CÔNG công thương nghiệp
機械 GIA CÔNG CƠ,KY GIỚI máy chế biến
GIA CÔNG PHẨM sản phẩm đã gia công; sản phẩm đã chế biến; sản phẩm gia công; hàng gia công; sản phẩm chế biến; hàng chế biến
する GIA CÔNG biến chế;gia công
GIA CÔNG gia công; sản xuất
頭脳 NHÂN CÔNG ĐẦU NÃO Điều khiển học
NHÂN CÔNG CÁCH da nhân tạo
NHÂN CÔNG LÔI Chớp nhân tạo
NHÂN CÔNG TUYẾT tuyết nhân tạo
降雨 NHÂN CÔNG GIÁNG,HÀNG VŨ mưa nhân tạo
避妊法 NHÂN CÔNG TỴ NHÂM PHÁP Sự tránh thụ thai; tránh thụ thai; phương pháp tránh thai
NHÂN CÔNG NGỮ Một ngôn ngữ nhân tạo
衛星 NHÂN CÔNG VỆ TINH vệ tinh nhân tạo
NHÂN CÔNG CHI cỏ nhân tạo
知能 NHÂN CÔNG TRI NĂNG trí tuệ nhân tạo; Trí thông minh nhân tạo
1 | 2