Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 入NHẬP
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
入院費 | NHẬP VIỆN PHÍ | viện phí |
入道雲 | NHẬP ĐẠO VÂN | những đám mây lớn; cột mây |
入籍する | NHẬP TỊCH | nhập hộ tịch |
入湯 | NHẬP THANG | việc tắm (thường là ở suối nước nóng) |
入札表 | NHẬP TRÁT BIỂU | bảng đấu giá |
入念 | NHẬP NIỆM | sự tỉ mỉ; sự kỹ càng;tỉ mỉ; kỹ càng |
入学金 | NHẬP HỌC KIM | Phí nhập học |
入場券 | NHẬP TRƯỜNG KHOÁN | giấy vào cửa;vé;vé vào rạp |
入力線 | NHẬP LỰC TUYẾN | dây dẫn đầu vào |
入れ墨する | NHẬP MẶC | xăm mình |
入院患者 | NHẬP VIỆN HOẠN GIẢ | Bệnh nhân nội trú |
入道 | NHẬP ĐẠO | việc bước vào cửa tu hành |
入籍 | NHẬP TỊCH | nhập tịch;việc nhập hộ tịch |
入港税 | NHẬP CẢNG THUẾ | Thuế nhập cảng (của tàu, thuyền) |
入札者 | NHẬP TRÁT GIẢ | Người đặt thầu; người bỏ thầu;người đấu giá |
入廷 | NHẬP ĐÌNH | sự vào phòng xử án; sự vào pháp đình (thẩm phán, luật sư v.v..) |
入学試験 | NHẬP HỌC THI NGHIỆM | kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh |
入場を断り | NHẬP TRƯỜNG ĐOÀN,ĐOẠN | Cấm vào |
入力フィールド | NHẬP LỰC | Mục nhập liệu; trường nhập liệu |
入れ墨 | NHẬP MẶC | hình xăm |
入院する | NHẬP VIỆN | vào bệnh viện |
入込む | NHẬP VÀO | xen |
入神 | NHẬP THẦN | cảm hứng; sự nhập thần |
入港料 | NHẬP CẢNG LIỆU | Lệ phí nhập cảng (của tàu, thuyền) |
入札室 | NHẬP TRÁT THẤT | phòng bán đấu giá;phòng đấu giá |
入庫 | NHẬP KHỐ | nhập kho;Sự cất vào kho; sự nhập vào kho |
入学者 | NHẬP HỌC GIẢ | Người mới nhập học; học sinh mới |
入場 | NHẬP TRƯỜNG | sự vào rạp; sự vào hội trường |
入力する | NHẬP LỰC | đưa vào; nhập vào |
入れる | NHẬP | cho vào; bỏ vào;đút;kéo vào;trồng |
入院する | NHẬP VIỆN | nhập viện; vào viện; vào nằm viện |
入超 | NHẬP SIÊU | sự nhập siêu |
入社試験 | NHẬP XÃ THI NGHIỆM | Kỳ thi tuyển vào công ty |
入港 | NHẬP CẢNG | Sự cập cảng; sự vào cảng (của tàu thuyền) |
入札売買 | NHẬP TRÁT MẠI MÃI | bán đấu giá |
入府 | NHẬP PHỦ | Vào trong phủ |
入学考査 | NHẬP HỌC KHẢO TRA | Kỳ kiểm tra nhập học |
入城 | NHẬP THÀNH | sự tiến vào thành (giành chiến thắng và tiến vào chiếm thành của kẻ thù) |
入力 | NHẬP LỰC | công suất đưa vào;tín hiệu đưa vào |
入る | NHẬP | đi vào; vào; bước vào;đi vô;vô |
入院 | NHẬP VIỆN | sự nhập viện; sự vào nằm viện; sự đi viện |
入質 | NHẬP CHẤT | Sự cầm đồ; sự đem đi cầm đồ |
入社する | NHẬP XÃ | vào làm ở công ty |
入海 | NHẬP HẢI | vịnh nhỏ |
入札募集 | NHẬP TRÁT MỘ TẬP | gọi thầu |
入幕 | NHẬP MẠC | sự thăng cấp lên cấp thượng đẳng (Sumo); sự lên đai (Sumô) |
入学生 | NHẬP HỌC SINH | Học sinh mới nhập trường; sinh viên mới nhập trường |
入園料 | NHẬP VIÊN LIỆU | Phí nhập trường mẫu giáo |
入出力 | NHẬP XUẤT LỰC | đầu vào và đầu ra |
入る | NHẬP | đi vào; vào |
入閣 | NHẬP CÁC | Sự gia nhập nội các; sự trở thành thành viên nội các |
入賞者 | NHẬP THƯỞNG GIẢ | Người đạt được giải thưởng; người chiến thắng |
入社 | NHẬP XÃ | việc vào công ty làm |
入浴する | NHẬP DỤC | tắm rửa |
入札公示 | NHẬP TRÁT CÔNG THỊ | gọi thầu |
入居 | NHẬP CƯ | Sự chuyển đến nơi ở mới; sự nhập cư |
入学志願者 | NHẬP HỌC CHI NGUYỆN GIẢ | Thí sinh; người nộp đơn xin nhập học |
入園 | NHẬP VIÊN | Vào học ở trường mẫu giáo |
入冦 | NHẬP KHẤU | Sự xâm lược; sự xâm lăng |
入り込む | NHẬP VÀO | lọt |
入門テキス | NHẬP MÔN | Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách) |
入賞 | NHẬP THƯỞNG | sự được thưởng |
入監 | NHẬP GIÁM | Bị bỏ tù; bị tống giam |
入浴する | NHẬP DỤC | tắm |
入札価格 | NHẬP TRÁT GIÁ CÁCH | giá dự thầu;giá hỏi mua |
入射角 | NHẬP XẠ GIÁC | Góc tới (vật lý) |
入学式 | NHẬP HỌC THỨC | Lễ khai giảng; lễ nhập học |
入国管理局 | NHẬP QUỐC QUẢN LÝ CỤC,CUỘC | Cục quản lý nhập cảnh |
入党する | NHẬP ĐẢNG | vào đảng |
入り込む | NHẬP VÀO | đánh vào |
入門 | NHẬP MÔN | nhập môn;sách vỡ lòng;sự mới học; sự nhập môn;vào cửa |
入費 | NHẬP PHÍ | Chi phí; phí dụng |
入用 | NHẬP DỤNG | Sự cần thiết; sự thiết yếu |
入浴 | NHẬP DỤC | việc tắm táp |
入札の提出 | NHẬP TRÁT ĐỀ XUẤT | nộp đơn dự thầu |
入射光線 | NHẬP XẠ QUANG TUYẾN | Tia tới (vật lý) |
入学する | NHẬP HỌC | nhập học |
入国税 | NHẬP QUỐC THUẾ | Loại thuế phải đóng khi nhập cảnh; thuế nhập cảnh |
入党 | NHẬP ĐẢNG | sự gia nhập một Đảng; sự vào Đảng; sự trở thành Đảng viên |
入り江 | NHẬP GIANG | vịnh nhỏ; vũng; lạch sông |
入鋏 | NHẬP KIỆP | Sự đục lỗ vào vé xe hoặc thẻ vào cửa |
入貢 | NHẬP CỐNG | sự cống nạp |
入獄 | NHẬP NGỤC | Sự bị tống vào tù |
入津 | NHẬP TÂN | sự nhập cảng; sự vào cảng |
入札に加わる | NHẬP TRÁT GIA | bỏ thầu |
入射 | NHẬP XẠ | Tới (tia) (vật lý) |
入学 | NHẬP HỌC | sự nhập học; sự vào học |
入国査証 | NHẬP QUỐC TRA CHỨNG | sự chứng nhận nhập cảnh, thị thực, visa |
入伸 | NHẬP THÂN | cảm hứng |
入り日 | NHẬP NHẬT | mặt trời lặn |
入金長 | NHẬP KIM TRƯỜNG,TRƯỢNG | sổ thu |
入試 | NHẬP THI | sự vào thi |
入牢 | NHẬP LAO | Bị bỏ tù; bị vào nhà lao |
入洛 | NHẬP LẠC | Sự đến thăm Kyoto |
入札 | NHẬP TRÁT | sự đấu thầu |
入寇 | NHẬP KHẤU | Sự xâm lược; sự xâm lăng |
入夫 | NHẬP PHU | việc trở thành chồng;việc trở thành rể trưởng |
入国する | NHẬP QUỐC | nhập cảnh |
入会金 | NHẬP HỘI KIM | Lệ phí nhập hội |
入り口を監視する | NHẬP KHẨU GIÁM THỊ | gác cổng |