Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 二NHỊ
Hán

NHỊ- Số nét: 02 - Bộ: NHỊ ニ

ONニ, ジ
KUN ふた
  二つ ふたつ
  二び ふたたび
  おと
  つぐ
  にい
 
 
  ふたつ
  ふだ
 
  • Hai, tên số đếm.
1 | 2 | 3


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NHỊ THỰC Hai bữa ăn (một ngày)
NHỊ THỰC Hai bữa ăn (một ngày)
頭筋 NHỊ ĐẦU CÂN Cơ hai đầu
頭立て NHỊ ĐẦU LẬP Xe do hai ngựa kéo
頭挽き NHỊ ĐẦU VÃN Xe do hai ngựa kéo
項式 NHỊ HẠNG THỨC Nhị thức
項定理 NHỊ HẠNG ĐỊNH LÝ Định lý nhị thức
項分布 NHỊ HẠNG PHÂN BỐ Phân phối nhị thức
項係数 NHỊ HẠNG HỆ SỐ Hệ số nhị thức
階建て NHỊ GIAI KIẾN tòa nhà hai tầng
階建 NHỊ GIAI KIẾN Tòa nhà hai tầng
階屋 NHỊ GIAI ỐC Nhà hai tầng
階家 NHỊ GIAI GIA Nhà hai tầng
NHỊ GIAI tầng hai
院制度 NHỊ VIỆN CHẾ ĐỘ Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện)
院制 NHỊ VIỆN CHẾ Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện)
NHỊ VIỆN lưỡng viện;Nhị viện (Thượng viện và Hạ viện)
針ミシン NHỊ CHÂM máy khâu hai kim
重顎 NHỊ TRỌNG,TRÙNG NGẠC Cằm chẻ đôi
重関税率制 NHỊ TRỌNG,TRÙNG QUAN THUẾ XUẤT CHẾ chế độ hai suất thuế
重関税 NHỊ TRỌNG,TRÙNG QUAN THUẾ chế độ hai suất thuế
重釜 NHỊ TRỌNG,TRÙNG PHỦ Bình đun cách thủy; nồi hai tầng; chõ hấp
重運賃制度 NHỊ TRỌNG,TRÙNG VẬN NHẪM CHẾ ĐỘ chế độ hai suất cước
重課税 NHỊ TRỌNG,TRÙNG KHÓA THUẾ thuế đánh hai lần
重螺旋 NHỊ TRỌNG,TRÙNG LOA TOÀN Đường xoắn đôi
重織り NHỊ TRỌNG,TRÙNG CHỨC áo dệt kép
重結婚 NHỊ TRỌNG,TRÙNG KẾT HÔN Sự lấy hai vợ; sự lấy hai chồng; sự song hôn
重結合 NHỊ TRỌNG,TRÙNG KẾT HỢP Liên kết đôi (hóa học)
重窓 NHỊ TRỌNG,TRÙNG SONG cửa sổ đôi
重税 NHỊ TRỌNG,TRÙNG THUẾ thuế đánh hai lần
重瞼 NHỊ TRỌNG,TRÙNG KIỂM hai mí
重焦点 NHỊ TRỌNG,TRÙNG TIÊU ĐIỂM hai tiêu điểm; hai tròng (kính)
重母音 NHỊ TRỌNG,TRÙNG MẪU ÂM Nguyên âm đôi; nhị trùng âm
重橋 NHỊ TRỌNG,TRÙNG KIỀU Cầu đôi (thường có ở cửa chính cung điện)
重星 NHỊ TRỌNG,TRÙNG TINH Song tinh; sao kép
重撮影 NHỊ TRỌNG,TRÙNG TOÁT ẢNH sự chụp lồng ghép (ảnh)
重抵当 NHỊ TRỌNG,TRÙNG ĐỂ ĐƯƠNG sự cầm cố lần hai
重底 NHỊ TRỌNG,TRÙNG ĐỂ hai đáy
重奏 NHỊ TRỌNG,TRÙNG TẤU bộ đôi dụng cụ âm nhạc
重国籍 NHỊ TRỌNG,TRÙNG QUỐC TỊCH hai quốc tịch
重唱 NHỊ TRỌNG,TRÙNG XƯỚNG Hát song ca
重否定 NHỊ TRỌNG,TRÙNG PHỦ ĐỊNH Phủ định kép; hai lần phủ định (tương đương với khẳng định).
重写し NHỊ TRỌNG,TRÙNG TẢ Ảnh lồng ghép
重保険 NHỊ TRỌNG,TRÙNG BẢO HIỂM bảo hiểm kép
重価格制度 NHỊ TRỌNG,TRÙNG GIÁ CÁCH CHẾ ĐỘ chế độ hai giá
重価格制 NHỊ TRỌNG,TRÙNG GIÁ CÁCH CHẾ Chế độ áp dụng hai loại giá cả cho một mặt hàng;chế độ hai giá
重人格 NHỊ TRỌNG,TRÙNG NHÂN CÁCH Việc một người mang hai tính cách hoàn toàn khác nhau
重まぶた NHỊ TRỌNG,TRÙNG mắt hai mí
NHỊ TRỌNG,TRÙNG sự trùng nhau
NHỊ TRỌNG,TRÙNG sự trùng nhau
酸化硫黄 NHỊ TOAN HÓA LƯU HOÀNG Đioxit sulfur
酸化炭素 NHỊ TOAN HÓA THÁN TỐ Khí các bô ních; CO2
酸化ケイ素 NHỊ TOAN HÓA TỐ Đioxit silic
酸化イオウ NHỊ TOAN HÓA Đioxit sulfur
部合奏 NHỊ BỘ HỢP TẤU hợp tấu hai bè
部合唱 NHỊ BỘ HỢP XƯỚNG Dàn hợp xướng gồm 2 bè
NHỊ BỘ hai bộ (bản copy)
進法 NHỊ TIẾN,TẤN PHÁP Hệ thống số nhị phân
進木 NHỊ TIẾN,TẤN MỘC cây nhị phân
進も三進も行かない NHỊ TIẾN,TẤN TAM TIẾN,TẤN HÀNH,HÀNG bị dồn vào góc; không còn cách nào
NHỊ TIẾN,TẤN Nhị phân
週間 NHỊ CHU GIAN 2 tuần; nửa tháng
NHỊ THÔNG 2 bức (thư)
輪車 NHỊ LUÂN XA Xe hai bánh (xe đạp, xe máy ...)
NHỊ LUÂN hai bánh xe; hai cánh hoa
軒建て NHỊ HIÊN KIẾN Nhà cho 2 hộ ở
NHỊ QUÂN đội dự bị (thể thao)
足動物 NHỊ TÚC ĐỘNG VẬT Động vật 2 chân
足三文 NHỊ TÚC TAM VĂN Với giá rất rẻ; rất rẻ
NHỊ TÚC Hai đôi
NHỊ NGÔN Hai từ; sự lặp lại
NHỊ NGÔN lời nói hai lưỡi (nói lần sau khác với lần trước)
NHỊ THÂN Cha mẹ; bố mẹ
NHỊ DIỆP Chồi nụ
NHỊ DIỆP hai lá; hai tấm phẳng
色刷り NHỊ SẮC LOÁT Kiểu in chỉ với 2 màu; sự in hai màu
NHỊ SẮC hai sắc; hai màu gốc
股をかける NHỊ CỔ bắt cá hai tay
者選一法 NHỊ GIẢ TUYỂN NHẤT PHÁP Phương pháp lựa chọn một trong hai
者選一 NHỊ GIẢ TUYỂN NHẤT Việc phải lựa chọn một trong hai
者択一 NHỊ GIẢ TRẠCH NHẤT sự chọn để thay thế;sự chọn một trong hai
NHỊ GIẢ hai người
線式 NHỊ TUYẾN THỨC hệ thống hai dây
NHỊ CẤP Cấp độ 2
箇所 NHỊ CÁ SỞ hai nơi (số đếm); hai chỗ (số đếm)
等辺三角形 NHỊ ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH Hình tam giác cân;tam giác cân
等辺三角形 NHỊ ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH Hình tam giác cân
等賞 NHỊ ĐĂNG THƯỞNG Giải nhì
等分線 NHỊ ĐĂNG PHÂN TUYẾN Đường phân giác
等分 NHỊ ĐĂNG PHÂN Sự chia đôi (đoạn thẳng, góc, số lượng v.v.)
等兵 NHỊ ĐĂNG BINH binh nhì
NHỊ ĐĂNG Tầng lớp thứ 2; đẳng cấp thứ 2
NHỊ TRƯỚC Về đích ở vị trí thứ 2 (á quân)
NHỊ TƯƠNG,TƯỚNG Hai pha (vật lý)
百十日 NHỊ BÁCH THẬP NHẬT Ngày thứ 210
NHỊ BÁCH Hai trăm
番線 NHỊ PHIÊN TUYẾN tuyến số hai
番目 NHỊ PHIÊN MỤC số thứ hai
番抵当 NHỊ PHIÊN ĐỂ ĐƯƠNG cầm cố lần hai
番刈り NHỊ PHIÊN NGẢI mùa thứ hai
1 | 2 | 3