Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Dịch tài liệu
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Mẫu câu
Từ điển của bạn
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ KHƯ, TƯ 厶
厶 : KHƯ
允 : DUẪN
台 : ĐÀI
弁 : BIỆN,BIỀN
牟 : MƯU,MÂU
参 : THAM
怠 : ĐÃI
能 : NĂNG
畚 : BỔN
參 : THAM,XAM,SÂM
瓣 : BIỆN
辮 : BIỆN
辯 : BIỆN
Danh Sách Từ Của
厶KHƯ
‹
■
▶
›
✕
Hán
KHƯ- Số nét: 02 - Bộ: KHƯ, TƯ 厶
ON
シ, ボウ, ム
KUN
厶
わたくし
厶る
ござる
厶
む
Khư lư 去盧 đồ ăn cơm. Dưới chữ khứ 去 theo chữ khư. Cổ văn là chữ tư, dưới chữ soán ?, chữ nội ? đều theo đó. Cổ văn viết là quăng ? tức là chữ 肱. Lại là chữ dĩ 以 bớt nét di, tức là bên tả chữ dĩ 以, chữ 台, chữ hĩ 矣 đều theo đó.