Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 牟MƯU,MÂU
Hán

MƯU,MÂU- Số nét: 06 - Bộ: KHƯ, TƯ 厶

ONボウ, ム
  • Cướp, lấy.
  • Lúa mạch to, cùng nghĩa với chữ mưu ?. Ta quen đọc là chữ mâu.