Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ KỶ 几
Danh Sách Từ Của 几KỶ
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 几帳面 | KỶ TRƯƠNG,TRƯỚNG DIỆN | ngăn nắp; cẩn thận; đúng giờ;sự ngăn nắp; sự cẩn thận; sự đúng giờ |
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 几帳面 | KỶ TRƯƠNG,TRƯỚNG DIỆN | ngăn nắp; cẩn thận; đúng giờ;sự ngăn nắp; sự cẩn thận; sự đúng giờ |