Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Dịch tài liệu
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Mẫu câu
Từ điển của bạn
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ ẤT 乙、乚
乙 : ẤT
七 : THẤT
乞 : KHẤT,KHÍ
屯 : ĐỒN,TRUÂN
巴 : BA
乳 : NHŨ
亂 : LOẠN
Danh Sách Từ Của
乙ẤT
‹
■
▶
›
✕
Hán
ẤT- Số nét: 01 - Bộ: ẤT 乙
ON
オツ, イツ
KUN
乙
おと-
乙
きのと
Can ất, can thứ hai trong mười can.
Xem sách đến lúc thôi đánh dấu lại cũng gọi là ất 乙, viết có chỗ mất, ngoặc cái dấu 乙 để chữa cũng gọi là ất.
Ruột, như kinh Lễ nói ;: "ngư khử ất" 魚去乙 cá bỏ ruột.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
乙
な味
ẤT VỊ
cảm giác lạ lùng
乙
ẤT
Ất (can); bên B (hợp đồng)
乙
ẤT
Ất (can chi); dí dỏm; lộng lẫy; hớn hở
甲
乙
丙丁
GIÁP ẤT BÍNH ĐINH
một hai ba bốn
甲
乙
丙
GIÁP ẤT BÍNH
sự so sánh; sự tương tự giữa ba người; xếp hạng
甲
乙
GIÁP ẤT
sự so sánh; sự tương tự giữa hai người