Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 乳NHŨ
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 乳濁液 | NHŨ TRỌC DỊCH | dịch nhũ tương |
| 乳臭 | NHŨ XÚ | còn trẻ con; thiếu kinh nghiệm; chưa chín chắn; miệng còn hơi sữa (nghĩa bóng);hương vị sữa; mùi sữa |
| 乳腺炎 | NHŨ TUYẾN VIÊM | bệnh viêm nhũ tuyến;Chứng viêm vú |
| 乳腺 | NHŨ TUYẾN | Tuyến vú |
| 乳脂肪 | NHŨ CHI PHƯƠNG | Chất béo trong sữa |
| 乳糖 | NHŨ ĐƯỜNG | Chất lactoza; đường sữa |
| 乳石英 | NHŨ THẠCH ANH | Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương) |
| 乳白色 | NHŨ BẠCH SẮC | Màu trắng sữa |
| 乳白 | NHŨ BẠCH | Màu trắng sữa |
| 乳癌 | NHŨ NHAM | bệnh ung thư vú;ung thư vú |
| 乳用牛 | NHŨ DỤNG NGƯU | Bò sữa (bò nuôi để lấy sữa) |
| 乳状液 | NHŨ TRẠNG DỊCH | Chất lỏng dạng sữa |
| 乳状 | NHŨ TRẠNG | Dạng sữa |
| 乳牛 | NHŨ NGƯU | bò sữa |
| 乳臭児 | NHŨ XÚ NHI | Lính mới; người chưa có kinh nghiệm; người miệng còn hơi sữa (nghĩ bóng) |
| 乳濁 | NHŨ TRỌC | Nhũ tương |
| 乳清 | NHŨ THANH | Chất lỏng có được sau khi tách pho mát ra khỏi sữa |
| 乳液 | NHŨ DỊCH | Nhựa cây; mủ cây |
| 乳汁 | NHŨ CHẤP | Sữa; chất sữa |
| 乳母車 | NHŨ MẪU XA | xe nôi; xe đẩy trẻ con;xe tập đi của trẻ con |
| 乳母 | NHŨ MẪU | Nhũ mẫu; vú nuôi |
| 乳母 | NHŨ MẪU | nhũ mẫu |
| 乳歯 | NHŨ XỈ | răng sữa;Răng sữa (ở trẻ con) |
| 乳様突起 | NHŨ DẠNG ĐỘT KHỞI | Nhô lên giống hình vú; lồi lên giống như hình vú |
| 乳業 | NHŨ NGHIỆP | Ngành công nghiệp sản xuất bơ sữa |
| 乳棒 | NHŨ BỔNG | Cái chày |
| 乳房炎 | NHŨ PHÒNG VIÊM | Bệnh viêm vú |
| 乳香 | NHŨ HƯƠNG | Cây trầm hương |
| 乳 | NHŨ | nhũ;vú |
| 乳を吸う | NHŨ HẤP | bú sữa |
| 乳を搾る | NHŨ TRA | vắt sữa |
| 乳ガン | NHŨ | ung thư vú |
| 乳児 | NHŨ NHI | con mọn;con nhỏ;con thơ;hài nhi;trẻ còn bú sữa |
| 乳児死亡率 | NHŨ NHI TỬ VONG XUẤT | Tỉ lệ tử vong ở trẻ em |
| 乳児脚気 | NHŨ NHI CƯỚC KHÍ | Bệnh tê phù ở trẻ em; bệnh bêribêri ở trẻ em (nguyên nhân là do thiếu vitamin B1) |
| 乳児院 | NHŨ NHI VIỆN | Nhà trẻ |
| 乳剤 | NHŨ TỀ | Chất nhũ tương |
| 乳化 | NHŨ HÓA | sự nhũ hóa |
| 乳化剤 | NHŨ HÓA TỀ | chất nhũ hóa; thuốc nhũ hóa |
| 乳幼児 | NHŨ ẤU NHI | Hài nhi; trẻ con; trẻ sơ sinh |
| 乳房 | NHŨ PHÒNG | Vú |
| 乳首 | NHŨ THỦ | đầu vú; núm vú; nhũ hoa |
| 乳頭 | NHŨ ĐẦU | Núm vú; đầu vú |
| 乳鉢 | NHŨ BÁT | Cái cối giã |
| 乳鉢 | NHŨ BÁT | Cái cối giã |
| 乳酸飲料 | NHŨ TOAN ẨM LIỆU | Đồ uống chứa axít lactic |
| 乳酸菌 | NHŨ TOAN KHUẨN | Vi khuẩn axít lactic |
| 乳酸 | NHŨ TOAN | Axít lactic (công thức hóa học là C3H6O3) |
| 乳酪 | NHŨ LẠC | bơ (sữa) |
| 乳質 | NHŨ CHẤT | Chất lượng sữa |
| 乳製品 | NHŨ CHẾ PHẨM | sản phẩm chế biến từ sữa;sản phẩm sữa |
| 乳菓 | NHŨ QUẢ | Kẹo sữa |
| 乳色 | NHŨ SẮC | Màu sữa |
| 鍾乳洞 | CHUNG NHŨ ĐỘNG,ĐỖNG | động thạch nhũ |
| 吐乳 | THỔ NHŨ | việc trớ sữa (trẻ em) |
| 哺乳動物 | BỘ NHŨ ĐỘNG VẬT | thú có vú |
| 哺乳瓶 | BỘ NHŨ BÌNH | bình sữa |
| 哺乳類 | BỘ NHŨ LOẠI | loài có vú |
| 微乳 | VI NHŨ | bộ ngực nhỏ |
| 授乳期間 | THỤ,THỌ NHŨ KỲ GIAN | Thời gian cho con bú |
| 搾乳 | TRA NHŨ | sự vắt sữa; việc vắt sữa |
| 搾乳する | TRA NHŨ | vắt sữa |
| 母乳 | MẪU NHŨ | sữa mẹ |
| 牛乳 | NGƯU NHŨ | sữa;sữa bò |
| 豆乳 | ĐẬU NHŨ | sữa đậu nành |
| 鍾乳石 | CHUNG NHŨ THẠCH | thạch nhũ |
| 発酵乳 | PHÁT GIẾU,DIẾU NHŨ | Sữa chua |
| コーヒー牛乳 | NGƯU NHŨ | cà phê sữa |

