Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 乳NHŨ
Hán

NHŨ- Số nét: 08 - Bộ: ẤT 乙

ONニュウ
KUN ちち
 
  • Cái vú, các loài động vật đều có vú để cho con bú.
  • Sữa, một chất bổ để nuôi con.
  • Cho bú.
  • Sinh, các giống đẻ ra có nhau gọi là "nhũ", như "tư nhũ" 孳乳 vật sinh sản mãi.
  • Non, loài động vật mới sinh gọi là nhũ, như "nhũ yến" 乳燕 con yến non.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
濁液 NHŨ TRỌC DỊCH dịch nhũ tương
NHŨ XÚ còn trẻ con; thiếu kinh nghiệm; chưa chín chắn; miệng còn hơi sữa (nghĩa bóng);hương vị sữa; mùi sữa
腺炎 NHŨ TUYẾN VIÊM bệnh viêm nhũ tuyến;Chứng viêm vú
NHŨ TUYẾN Tuyến vú
脂肪 NHŨ CHI PHƯƠNG Chất béo trong sữa
NHŨ ĐƯỜNG Chất lactoza; đường sữa
石英 NHŨ THẠCH ANH Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương)
白色 NHŨ BẠCH SẮC Màu trắng sữa
NHŨ BẠCH Màu trắng sữa
NHŨ NHAM bệnh ung thư vú;ung thư vú
用牛 NHŨ DỤNG NGƯU Bò sữa (bò nuôi để lấy sữa)
状液 NHŨ TRẠNG DỊCH Chất lỏng dạng sữa
NHŨ TRẠNG Dạng sữa
NHŨ NGƯU bò sữa
臭児 NHŨ XÚ NHI Lính mới; người chưa có kinh nghiệm; người miệng còn hơi sữa (nghĩ bóng)
NHŨ TRỌC Nhũ tương
NHŨ THANH Chất lỏng có được sau khi tách pho mát ra khỏi sữa
NHŨ DỊCH Nhựa cây; mủ cây
NHŨ CHẤP Sữa; chất sữa
母車 NHŨ MẪU XA xe nôi; xe đẩy trẻ con;xe tập đi của trẻ con
NHŨ MẪU Nhũ mẫu; vú nuôi
NHŨ MẪU nhũ mẫu
NHŨ XỈ răng sữa;Răng sữa (ở trẻ con)
様突起 NHŨ DẠNG ĐỘT KHỞI Nhô lên giống hình vú; lồi lên giống như hình vú
NHŨ NGHIỆP Ngành công nghiệp sản xuất bơ sữa
NHŨ BỔNG Cái chày
房炎 NHŨ PHÒNG VIÊM Bệnh viêm vú
NHŨ HƯƠNG Cây trầm hương
NHŨ nhũ;vú
を吸う NHŨ HẤP bú sữa
を搾る NHŨ TRA vắt sữa
ガン NHŨ ung thư vú
NHŨ NHI con mọn;con nhỏ;con thơ;hài nhi;trẻ còn bú sữa
児死亡率 NHŨ NHI TỬ VONG XUẤT Tỉ lệ tử vong ở trẻ em
児脚気 NHŨ NHI CƯỚC KHÍ Bệnh tê phù ở trẻ em; bệnh bêribêri ở trẻ em (nguyên nhân là do thiếu vitamin B1)
児院 NHŨ NHI VIỆN Nhà trẻ
NHŨ TỀ Chất nhũ tương
NHŨ HÓA sự nhũ hóa
化剤 NHŨ HÓA TỀ chất nhũ hóa; thuốc nhũ hóa
幼児 NHŨ ẤU NHI Hài nhi; trẻ con; trẻ sơ sinh
NHŨ PHÒNG
NHŨ THỦ đầu vú; núm vú; nhũ hoa
NHŨ ĐẦU Núm vú; đầu vú
NHŨ BÁT Cái cối giã
NHŨ BÁT Cái cối giã
酸飲料 NHŨ TOAN ẨM LIỆU Đồ uống chứa axít lactic
酸菌 NHŨ TOAN KHUẨN Vi khuẩn axít lactic
NHŨ TOAN Axít lactic (công thức hóa học là C3H6O3)
NHŨ LẠC bơ (sữa)
NHŨ CHẤT Chất lượng sữa
製品 NHŨ CHẾ PHẨM sản phẩm chế biến từ sữa;sản phẩm sữa
NHŨ QUẢ Kẹo sữa
NHŨ SẮC Màu sữa
CHUNG NHŨ ĐỘNG,ĐỖNG động thạch nhũ
THỔ NHŨ việc trớ sữa (trẻ em)
動物 BỘ NHŨ ĐỘNG VẬT thú có vú
BỘ NHŨ BÌNH bình sữa
BỘ NHŨ LOẠI loài có vú
VI NHŨ bộ ngực nhỏ
期間 THỤ,THỌ NHŨ KỲ GIAN Thời gian cho con bú
TRA NHŨ sự vắt sữa; việc vắt sữa
する TRA NHŨ vắt sữa
MẪU NHŨ sữa mẹ
NGƯU NHŨ sữa;sữa bò
ĐẬU NHŨ sữa đậu nành
CHUNG NHŨ THẠCH thạch nhũ
発酵 PHÁT GIẾU,DIẾU NHŨ Sữa chua
コーヒー牛 NGƯU NHŨ cà phê sữa