Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
×
Bộ
×
Số nét của từ
×
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ BĂNG 冫
冫 : BĂNG
次 : THỨ
兆 : TRIỆU
决 : QUYẾT
冱 : HỘ
冲 : XUNG
冰 : BĂNG
冴 : xxx
冶 : DÃ
冷 : LÃNH
况 : HUỐNG
冽 : LIỆT
弱 : NHƯỢC
准 : CHUẨN
凄 : THÊ
凋 : ĐIÊU
凍 : ĐÔNG
凌 : LĂNG
凅 : xxx
凉 : LƯƠNG
凛 : LẪM
凝 : NGƯNG
Danh Sách Từ Của
冫BĂNG
‹
■
▶
›
✕
Hán
BĂNG- Số nét: 02 - Bộ: BĂNG 冫
ON
ヒョウ
KUN
冫
こおり
冫
にすい
Cùng nghĩa như chữ băng 冰 nước đá.