Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 准CHUẨN
Hán

CHUẨN- Số nét: 10 - Bộ: BĂNG 冫

ONジュン
  • Dịnh đúng.
  • So sánh. Như luật chuẩn đạo luận 律准盜論 cứ luật cũng cho như ăn trộm.
  • Chuẩn cho.
  • Cứ. Như chuẩn mỗ bộ tư hành 准某部咨行 cứ như bản tư văn bộ mỗ. Chữ chuẩn 准 tục vẫn dùng như chữ chuẩn 準.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CHUẨN UÝ chuẩn uý
CHUẨN chuẩn
PHÊ CHUẨN THƯ thư phê chuẩn
する PHÊ CHUẨN duyệt
する PHÊ CHUẨN phê chuẩn
PHÊ CHUẨN sự phê chuẩn
じて CHUẨN tương quan; tương xứng (với cái gì)