Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 干CAN
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 干支 | CAN CHI | 12 con giáp; can chi |
| 干潟 | CAN TÍCH | bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống |
| 干潮 | CAN TRIỀU,TRÀO | sự rút đi của thủy triều; nước triều rút; thủy triều rút; thủy triều hạ xuống |
| 干草 | CAN THẢO | cỏ khô |
| 干葉 | CAN DIỆP | lá khô |
| 干魚 | CAN NGƯ | cá khô |
| 干魚 | CAN NGƯ | cá khô |
| 干満 | CAN MẪN | nước triều lên xuống; thủy triều |
| 干渉する | CAN THIỆP | can thiệp; can dự;giao thoa |
| 干渉 | CAN THIỆP | hiện tượng giao thoa; giao thoa; nhiễu;sự can thiệp vào; can thiệp; can dự |
| 干拓 | CAN THÁC | sự khai hoang; sự khai khẩn; sự cải tạo (đất); khai hoang; khai khẩn; khai phá; khai thác |
| 干天 | CAN THIÊN | trời hạn |
| 干割れ | CAN CÁT | sự khô rạn |
| 干る | CAN | khô |
| 干す | CAN | hong;phơi; làm khô;sấy |
| 干し魚 | CAN NGƯ | cá khô |
| 干し海老 | CAN HẢI LÃO | tôm khô |
| 干し小魚 | CAN TIỂU NGƯ | cá khô vụn |
| 生干し | SINH CAN | Âm ẩm; chưa khô hẳn |
| 梅干 | MAI CAN | ô mai |
| 梅干し | MAI CAN | ô mai |
| 欄干 | LAN CAN | bao lan;bao lơn;tay vịn; lan can (cầu thang) |
| 潮干狩 | TRIỀU,TRÀO CAN THÚ | sự bắt sò |
| 煮干 | CHỬ CAN | Cá mòi khô (thường dùng để nấu món súp MISO) |
| 煮干し | CHỬ CAN | Cá mòi khô (thường dùng để nấu món súp MISO) |
| 物干し | VẬT CAN | chỗ phơi quần áo |
| 若干 | NHƯỢC CAN | ít nhiều;một số; một chút; một vài;sự ít nhiều |
| 武力干渉 | VŨ,VÕ LỰC CAN THIỆP | can thiệp vũ lực |
| 潮の干満 | TRIỀU,TRÀO CAN MẪN | sự lên xuống của thủy triều |
| 内政干渉 | NỘI CHÍNH,CHÁNH CAN THIỆP | Sự can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác) |
| 洗濯物干し場 | TẨY TRẠC VẬT CAN TRƯỜNG | nơi phơi quần áo |
| 活動に干渉する | HOẠT ĐỘNG CAN THIỆP | Can thiệp vào công việc; can thiệp; xen vào |
| 内政不干渉 | NỘI CHÍNH,CHÁNH BẤT CAN THIỆP | Không can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác) |
| いっきに飲み干す | ẨM CAN | nốc một hơi |

