Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 八BÁT
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
八紘一宇 | BÁT HOÀNH NHẤT VŨ | tình anh em toàn thế giới |
八紘 | BÁT HOÀNH | bát phương; tám hướng |
八百屋 | BÁT BÁCH ỐC | hàng rau;người bán rau quả |
八極拳 | BÁT CỰC QUYỀN | Môn võ Bát Cực Quyền |
八月 | BÁT NGUYỆT | Tháng tám |
八日 | BÁT NHẬT | ngày tám; mồng tám;tám ngày |
八方 | BÁT PHƯƠNG | tám hướng |
八卦を占う | BÁT QUÁI CHIẾM,CHIÊM | bói quẻ |
八卦 | BÁT QUÁI | bát quát |
八十年代 | BÁT THẬP NIÊN ĐẠI | bát tuần |
八つ当たり | BÁT ĐƯƠNG | sự cáu giận lung tung |
八つ | BÁT | tám;thứ tám |
八 | BÁT | tám;thứ tám |
八面玲瓏 | BÁT DIỆN LINH LUNG | sự hoàn hảo tuyệt vời |
八 | BÁT | bát;bát quác;tám |
八重桜 | BÁT TRỌNG,TRÙNG ANH | sự nở rộ hoa anh đào |
八角形 | BÁT GIÁC HÌNH | bát giác |
お八つ | BÁT | bữa ăn nhẹ trong ngày; bữa ăn phụ; bữa ăn thêm;đồ nhắm; đồ ăn vặt |
お八 | BÁT | bữa ăn thêm; bữa ăn qua giữa buổi; bữa phụ |
黒八丈 | HẮC BÁT TRƯỢNG | loại tơ đen dày từ hòn đảo hachijo |
百八十度 | BÁCH BÁT THẬP ĐỘ | 180 độ; sự thay đổi hoàn toàn; sự quay ngoắt 180 độ |
尺八 | XÍCH BÁT | sáo |
十八歳 | THẬP BÁT TUẾ | đôi tám |
二八 | NHỊ BÁT | ngày mười sáu;số mười sáu;tuổi mười sáu (tuổi thiếu nữ) |
四苦八苦 | TỨ KHỔ BÁT KHỔ | tứ khổ |
礼拝の八題目 | LỄ BÀI BÁT ĐỀ MỤC | bát bảo;bát bửu |
七転び八起き | THẤT CHUYỂN BÁT KHỞI | thất bại là mẹ thành công |