Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 女NỮ
Hán

NỮ- Số nét: 03 - Bộ: NỮ 女

ONジョ, ニョ, ニョウ
KUN おんな
 
  おな
 
  つき
 
  • Con gái.
  • Sao nữ.
  • Một âm là nứ. Gả con gái cho người.
  • Lại một âm là nhữ. Mày, cũng như chữ nhữ 汝.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
王陛下 NỮ VƯƠNG BỆ HẠ muôn tâu nữ hoàng
NỮ TỬ,TÝ cô gái;con gái; cô thiếu nữ; nữ;nữ nhi
子にからかう NỮ TỬ,TÝ trêu gái
子従業員の出産後の滋養手当て NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con
子従業員数が全常勤職員数の50%を超える NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN SỐ TOÀN THƯỜNG CẦN CHỨC VIÊN SỐ SIÊU Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên
学生 NỮ HỌC SINH nữ sinh
NỮ ĐẾ nữ hoàng
NỮ TÍNH,TÁNH đàn bà;gái;nữ;phụ nữ; nữ giới
性の地位向上協会 NỮ TÍNH,TÁNH ĐỊA VỊ HƯỚNG THƯỢNG HIỆP HỘI Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ
性労働者 NỮ TÍNH,TÁNH LAO ĐỘNG GIẢ Lao động nữ;nữ công nhân
護が島 NỮ HỘ ĐẢO hòn đảo chỉ có phụ nữ sống
奴隷 NỮ NÔ LỆ nô tỳ
王蜂 NỮ VƯƠNG PHONG ong chúa
NỮ VƯƠNG Hoàng hậu; nữ hoàng;nữ vương
NỮ QUYỀN nữ quyền
房持ち NỮ PHÒNG TRÌ Người đàn ông đã có vợ
房役 NỮ PHÒNG DỊCH trợ thủ đắc lực (thường chỉ người vợ); cánh tay phải (thường chỉ người vợ)
NỮ PHÒNG vợ
性運転手 NỮ TÍNH,TÁNH VẬN CHUYỂN THỦ nữ tài xế
性的 NỮ TÍNH,TÁNH ĐÍCH nữ tính
性差別撤廃委員会 NỮ TÍNH,TÁNH SAI BIỆT TRIỆT PHẾ ỦY VIÊN HỘI Công ước về Loại bỏ Mọi hình thức Phân biệt đối với Phụ nữ
NỮ TÙ tù nhân nữ; nữ tù nhân
NỮ phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
の人 NỮ NHÂN phụ nữ; đàn bà; nữ
の先生 NỮ TIÊN SINH cô giáo
の子 NỮ TỬ,TÝ cô gái; cô bé
らしい NỮ đúng là phụ nữ; đầy nữ tính; yểu điệu dịu dàng; đúng là đàn bà; nữ tính
NỮ TRUNG cô gái; thiếu nữ; thị nữ; tỳ nữ; người hầu gái; người giúp việc;nô tỳ
NỮ NHÂN phụ nữ; nữ giới
人禁制 NỮ NHÂN CẤM CHẾ Không dành cho phụ nữ; cấm nữ giới
NỮ THỂ Cơ thể của phụ nữ
NỮ ƯU nữ diễn viên điện ảnh; nữ nghệ sĩ;nữ kịch sĩ;nữ tài tử
NỮ I,Y nữ bác sĩ;nữ y sĩ
NỮ SỬ
QUỶ NỮ nữ quỷ; quỷ cái
THIÊN NỮ thiên nữ; tiên nữ
XỬ,XỨ NỮ MÔ màng trinh
XỬ,XỨ NỮ MẠC màng trinh
XỬ,XỨ NỮ nương tử;thiếu nữ; xử nữ; trinh trắng; trong trắng;trinh nữ
THỊ NỮ người hầu phòng (nữ)
TIÊN NỮ tiên cô
TIÊN NỮ tiên nữ
PHỤ NỮ nữ giới;phụ nữ
MA NỮ la sát
DƯỠNG NỮ con gái nuôi;dưỡng nữ
TRƯỜNG,TRƯỢNG NỮ chị hai;con gái lớn; trưởng nữ
XÚ NỮ người phụ nữ chất phác; người phụ nữ giản dị;người phụ nữ thô kệch
XÚ NỮ người phụ nữ chất phác; người phụ nữ giản dị;người phụ nữ thô kệch
TRINH NỮ Phụ nữ tiết hạnh; vợ chung thủy;trinh nữ
MỸ,MĨ NỮ ANH cỏ roi ngựa
MỸ,MĨ NỮ đẹp gái;mỹ nhân; người đẹp;mỹ nữ;sắc đẹp
ĐỒNG NỮ đồng nữ
HOÀNG NỮ công chúa
同権 NAM NỮ ĐỒNG QUYỀN quyền lợi nam nữ ngang nhau
NAM NỮ nam nữ
VƯƠNG NỮ công chúa
THÚC NỮ cô; bà
THỨ NỮ con gái thứ;thứ nữ
ÁC NỮ la sát;người phụ nữ xấu; người phụ nữ xấu xa; đàn bà xấu xa; đàn bà độc ác;yêu phụ
PHỤ NỮ TỬ,TÝ người đàn bà
HIẾU NỮ con gái hiếu thảo
THIẾU,THIỂU NỮ thiếu nữ; cô gái
BỈ NỮ chị ta;cô ả;cô ta; cô ấy; cô gái ấy; cô bé ấy; người phụ nữ ấy; người đàn bà ấy; bà ấy; mụ ấy
LUYẾN NỮ PHÒNG người vợ yêu; ái thê
ご殿 ĐIỆN NỮ TRUNG người phụ nữ chờ chồng đi đánh trận; chinh phụ; vọng phu; người vợ chung thuỷ
男と NAM NỮ trai gái
仕え SĨ,SỸ NỮ Người hầu gái
婚約 HÔN ƯỚC NỮ TÍNH,TÁNH vị hôn thê
若い NHƯỢC NỮ TÍNH,TÁNH thanh nữ
美少 MỸ,MĨ THIẾU,THIỂU NỮ Thiếu nữ xinh đẹp
春の XUÂN NỮ THẦN chúa xuân
男尊 NAM TÔN NỮ TY,TI nam tôn nữ ti; sự trọng nam khinh nữ
自由の TỰ DO NỮ THẦN nữ thần tự do
アジア子労働者委員会 NỮ TỬ,TÝ LAO ĐỘNG GIẢ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Lao Động Phụ nữ Châu Á;ủy ban Phụ nữ Châu Á
意中の男 Ý TRUNG NAM NỮ ý trung nhân
アフガン性協議会 NỮ TÍNH,TÁNH HIỆP NGHỊ HỘI Hội đồng Phụ nữ Apganixtan
ひねくれ NỮ yêu phụ
天使の様な少 THIÊN SỬ,SỨ DẠNG THIẾU,THIỂU NỮ thiếu nữ như thiên sứ