Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 娩VÃN,MIỄN
Hán

VÃN,MIỄN- Số nét: 11 - Bộ: NỮ 女

ONベン
  • Uyển vãn 婉娩 thùy mị, tả cái nét con gái nhu thuận.
  • Một âm là miễn. Dàn bà đẻ con gọi là phân miễn 分娩.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
PHÂN VÃN,MIỄN THẤT phòng đẻ
正常分 CHÍNH THƯỜNG PHÂN VÃN,MIỄN đỡ đẻ ngôi chỏm; sự đỡ đẻ thông thường