Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 八BÁT
Hán

BÁT- Số nét: 02 - Bộ: BÁT 八

ONハチ
KUN
  八つ やつ
  八つ やっつ
  よう
 
 
  はっ
  はつ
  やち
  やつ
  はちがしら
  • Tám, số đếm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BÁT HOÀNH bát phương; tám hướng
BÁT tám;thứ tám
つ当たり BÁT ĐƯƠNG sự cáu giận lung tung
十年代 BÁT THẬP NIÊN ĐẠI bát tuần
BÁT QUÁI bát quát
卦を占う BÁT QUÁI CHIẾM,CHIÊM bói quẻ
BÁT PHƯƠNG tám hướng
BÁT NHẬT ngày tám; mồng tám;tám ngày
BÁT NGUYỆT Tháng tám
極拳 BÁT CỰC QUYỀN Môn võ Bát Cực Quyền
百屋 BÁT BÁCH ỐC hàng rau;người bán rau quả
紘一宇 BÁT HOÀNH NHẤT VŨ tình anh em toàn thế giới
角形 BÁT GIÁC HÌNH bát giác
重桜 BÁT TRỌNG,TRÙNG ANH sự nở rộ hoa anh đào
面玲瓏 BÁT DIỆN LINH LUNG sự hoàn hảo tuyệt vời
BÁT tám;thứ tám
BÁT bát;bát quác;tám
BÁT bữa ăn thêm; bữa ăn qua giữa buổi; bữa phụ
NHỊ BÁT ngày mười sáu;số mười sáu;tuổi mười sáu (tuổi thiếu nữ)
BÁT bữa ăn nhẹ trong ngày; bữa ăn phụ; bữa ăn thêm;đồ nhắm; đồ ăn vặt
HẮC BÁT TRƯỢNG loại tơ đen dày từ hòn đảo hachijo
THẬP BÁT TUẾ đôi tám
XÍCH BÁT sáo
十度 BÁCH BÁT THẬP ĐỘ 180 độ; sự thay đổi hoàn toàn; sự quay ngoắt 180 độ
四苦 TỨ KHỔ BÁT KHỔ tứ khổ
七転び起き THẤT CHUYỂN BÁT KHỞI thất bại là mẹ thành công
礼拝の題目 LỄ BÀI BÁT ĐỀ MỤC bát bảo;bát bửu