Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 貧BẦN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
貧苦 | BẦN KHỔ | bần khổ;nghèo khổ;sự cơ cực |
貧困 | BẦN KHỐN | bần cùng;bần hàn;đói khó;nghèo khó;sự nghèo túng; sự nghèo nàn;nghèo túng; nghèo nàn |
貧者への援助を訴える | BẦN GIẢ VIÊN,VIỆN TRỢ TỐ | kêu gọi viện trợ cho người nghèo |
貧乏神 | BẦN PHẠP THẦN | thần đói nghèo |
貧者 | BẦN GIẢ | Người nghèo |
貧乏暮らし | BẦN PHẠP MỘ | sống trong cảnh nghèo khó |
貧窮化する | BẦN CÙNG HÓA | bần cùng hóa |
貧乏所帯 | BẦN PHẠP SỞ ĐỚI,ĐÁI | Gia đình nghèo |
貧窮 | BẦN CÙNG | sự bần cùng; sự nghèo khổ |
貧乏人 | BẦN PHẠP NHÂN | người nghèo |
貧相 | BẦN TƯƠNG,TƯỚNG | khí cùng lực kiệt; bần hàn; khô gầy;sự khí cùng lực kiệt; sự bần hàn; sự khô gầy |
貧乏に生まれる | BẦN PHẠP SINH | sinh ra trong gia đình nghèo |
貧民街 | BẦN DÂN NHAI | khu nhà ổ chuột |
貧乏な学者 | BẦN PHẠP HỌC GIẢ | hàn sĩ |
貧民窟 | BẦN DÂN QUẬT | khu nhà ổ chuột |
貧乏な人 | BẦN PHẠP NHÂN | khố rách |
貧民 | BẦN DÂN | bần dân;dân nghèo;người nghèo |
貧乏な | BẦN PHẠP | nghèo;nghèo cực;nghèo nàn |
貧弱 | BẦN NHƯỢC | gầy yếu;nghèo đói; nghèo nàn;sự gầy yếu;sự nghèo đói; sự nghèo nàn |
貧乏 | BẦN PHẠP | bần cùng;sự bần cùng |
貧寒 | BẦN HÀN | Cảnh thiếu thốn; cảnh nghèo túng; cảnh cơ cực; sự bần hàn;thiếu thốn; bần hàn; nghèo túng; cơ cực |
貧すれば鈍する | BẦN ĐỘN | cái khó bó cái khôn |
貧富 | BẦN PHÚ | giầu nghèo |
貧しい学者 | BẦN HỌC GIẢ | hàn sĩ |
貧農 | BẦN NÔNG | bần cố nông;bần nông |
貧家 | BẦN GIA | nhà nghèo |
貧しい | BẦN | điêu đứng;nghèo;túng bẫn |
貧血症 | BẦN HUYẾT CHỨNG | bệnh thiếu hồng huyết cầu trong máu;Sự thiếu máu |
貧土 | BẦN THỔ | đất nghèo |
貧血病 | BẦN HUYẾT BỆNH,BỊNH | bệnh thiếu máu |
貧困化 | BẦN KHỐN HÓA | bần cùng hóa;bần hóa |
貧血 | BẦN HUYẾT | bần huyết;sự thiếu máu;thiếu máu |
貧困な時 | BẦN KHỐN THỜI | hàn vi |
赤貧 | XÍCH BẦN | nghèo hèn |
脳貧血 | NÃO BẦN HUYẾT | bệnh thiếu máu trong não;Sự thiếu máu não |
清貧 | THANH BẦN | thanh bần; sự nghèo nàn |
極貧 | CỰC BẦN | đói rách |
飢餓一掃貧困解除 | CƠ NGẠ NHẤT TẢO BẦN KHỐN GIẢI TRỪ | xóa đói giảm nghèo |