Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 及CẬP
| |||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
及び | CẬP | và |
及ぶ | CẬP | bằng;đạt đến; lan ra |
及ぼす | CẬP | gây (ảnh hưởng, hại) |
及第点 | CẬP ĐỆ ĐIỂM | điểm đỗ; điểm chuẩn |
追及 | TRUY CẬP | sự điều tra |
普及 | PHỔ CẬP | phổ cập;sự phổ cập |
普及する | PHỔ CẬP | phổ cập |
普及版 | PHỔ CẬP BẢN | phiên bản phổ cập |
普及率 | PHỔ CẬP XUẤT | tỷ lệ phổ cập |
言及 | NGÔN CẬP | sự nói đến; sự nhắc đến; sự ám chỉ đến; sự đề cập; nói đến; nhắc đến; ám chỉ đến; đề cập; nhắc tới |
言及する | NGÔN CẬP | nói đến; nhắc đến; ám chỉ đến; nhắc tới; nói tới; đề cập; đề cập tới; đề cập đến |
追及する | TRUY CẬP | điều tra |
言い及ぶ | NGÔN CẬP | nhắc đến; đề cập đến; nói đến; nhắc tới; đề cập tới; nói tới |
損害を及ぼす | TỔN HẠI CẬP | Gây thiệt hại cho |
悪影響を及ぼす | ÁC ẢNH HƯỞNG CẬP | Ảnh hưởng xấu |
少数民族及び山地委員会 | THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CẬP SƠN ĐỊA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban dân tộc và miền núi |
農村発展及び農業省 | NÔNG THÔN PHÁT TRIỂN CẬP NÔNG NGHIỆP TỈNH | bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
お母さん及び子供保護委員会 | MẪU CẬP TỬ,TÝ CUNG BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em |
国家自然科学及び技術センター | QUỐC GIA TỰ NHIÊN KHOA HỌC CẬP KỸ THUẬT | trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia |
国家社会科学及び人文センター | QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN | trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia |
社団法人国際日本語普及協会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI | Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật |