Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 七THẤT
Hán

THẤT- Số nét: 02 - Bộ: ẤT 乙

ONシチ
KUN なな
  七つ ななつ
  なの
 
  しっ
 
  ひち
  • Bảy, tên số đếm.
  • Có nghĩa chỉ về thể văn. Như lối văn thất vấn thất đáp ;七問七答 của Mai Thừa, lối văn song thất của ta.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THẤT bảy;thất
面鳥 THẤT DIỆN ĐIỂU gà tây
転び八起き THẤT CHUYỂN BÁT KHỞI thất bại là mẹ thành công
福神 THẤT PHÚC THẦN 7 vị thần may mắn; bảy Phúc thần
THẤT NGUYỆT tháng bảy
THẤT TINH thất tinh
THẤT NHẬT 7 ngày;ngày thứ 7 của tháng
THẤT BẢO thất bảo;thất bửu
THẤT TỊCH ngày mùng 7 tháng 7 âm lịch (thất tịch)
十一 THẤT THẬP NHẤT bày mốt
THẤT THẬP bảy mươi
五三 THẤT NGŨ TAM con số may mắn tốt lành; lễ 357;ngày lễ ba năm bảy;tiệc ba năm bảy
THẤT bảy cái
THẤT thất
THẤT DẠ lễ đặt tên
ĐỆ THẤT thứ bảy
ĐỆ THẤT thứ bảy
北斗 BẮC ĐAU THẤT TINH bắc đẩu;bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh