Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 士SỸ,SĨ
Hán

SỸ,SĨ- Số nét: 03 - Bộ: SĨ 士

ON
KUN
 
  さむらい
  • Học trò, những người nghiên cứu học vấn đều gọi là sĩ.
  • Quan sĩ, chức quan đời xưa, có thượng sĩ 上士, trung sĩ 中士, hạ sĩ 下士.
  • Quan coi ngục gọi là sĩ sư 士師 tức quan Tư pháp bây giờ.
  • Binh sĩ. Như giáp sĩ 甲士 quân mặc áo giáp, chiến sĩ 戰士 lính đánh trận, v.v.
  • Con gái có tư cách như học trò gọi là nữ sĩ 女士.
  • Có nghĩa như chữ sự 事.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
SỸ,SĨ KHÍ chí khí;tinh thần thi đấu
官学校 SỸ,SĨ QUAN HỌC HIỆU,GIÁO học viện quân sự
BÁC SỸ,SĨ thạc sĩ;tiến sĩ
BIỆN,BIỀN SỸ,SĨ thuyết gia
TƯƠNG,TƯỚNG SỸ,SĨ tướng sĩ
PHÚ SỸ,SĨ SƠN núi Phú Sĩ
院会員 HỌC SỸ,SĨ VIỆN HỘI VIÊN viện sĩ
HỌC SỸ,SĨ HIỆU bằng cử nhân; cử nhân; học vị cử nhân
HỌC SỸ,SĨ cử nhân; người có bằng cấp
ĐỒNG SỸ,SĨ đồng chí;hội; nhóm
論文 BÁC SỸ,SĨ LUẬN VĂN Luận văn tiến sỹ
BÁC SỸ,SĨ HIỆU bằng tiến sĩ
BÁC SỸ,SĨ HIỆU học vị tiến sỹ
KỴ SỸ,SĨ hiệp sĩ;kị sĩ; kị sỹ
BÁC SỸ,SĨ tiến sĩ
DŨNG SỸ,SĨ dũng sĩ;hào hùng;hào kiệt;tráng sĩ
LỰC SỸ,SĨ lực sĩ
LỰC SỸ,SĨ lực sỹ
を歓待する BINH SỸ,SĨ HOAN ĐÃI khao binh
を募集する BINH SỸ,SĨ MỘ TẬP tuyển binh
BINH SỸ,SĨ binh;binh lính;binh sĩ;chiến binh;lính;quan sĩ
課程 TU SỸ,SĨ KHÓA TRÌNH cử nhân
TU SỸ,SĨ HIỆU bằng thạc sĩ
TU SỸ,SĨ chương trình đào tạo thạc sĩ;thạc sĩ; phó tiến sĩ
NHÂN SỸ,SĨ nhân sĩ
VŨ,VÕ SỸ,SĨ võ sĩ
NGHĨA SỸ,SĨ kiếm hiệp
THÂN SỸ,SĨ DỤNG sự dùng cho đàn ông; dùng cho đàn ông
THÂN SỸ,SĨ PHỤC quần áo đàn ông;trang phục của các thân sĩ; trang phục của người đàn ông hào hoa phong nhã; trang phục của ngươi cao sang quyền quý
協定 THÂN SỸ,SĨ HIỆP ĐỊNH hiệp định thân sĩ
THÂN SỸ,SĨ thân sĩ; người đàn ông hào hoa phong nhã; người cao sang; người quyền quý
ĐẤU SỸ,SĨ đấu sỹ; võ sỹ
の碑 LIỆT SỸ,SĨ BI đài liệt sĩ
LIỆT SỸ,SĨ liệt sĩ
NHẠC,LẠC SỸ,SĨ nhạc sĩ
KỲ SỸ,SĨ ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp; cờ thủ
VĂN SỸ,SĨ văn sĩ
CHIẾN SỸ,SĨ chiến sĩ;lính
CHI SỸ,SĨ chí sĩ
CAO SỸ,SĨ người quý phái
弁護依頼料 BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ Ỷ,Y LẠI LIỆU phí luật sư
修道 TU ĐẠO SỸ,SĨ tu sĩ
闘牛 ĐẤU NGƯU SỸ,SĨ đấu sỹ đấu bò
飛行 PHI HÀNH,HÀNG SỸ,SĨ Phi công
飛行グループ PHI HÀNH,HÀNG SỸ,SĨ phi đội
代議 ĐẠI NGHỊ SỸ,SĨ nghị sĩ
運転 VẬN CHUYỂN SỸ,SĨ thuyền phó; người lái tàu; người điều khiển
税理 THUẾ LÝ SỸ,SĨ cố vấn về thuế
工学 CÔNG HỌC SỸ,SĨ kỹ sư
建築 KIẾN TRÚC SỸ,SĨ kiến trúc sư
弁護 BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ người biện hộ; luật sư;thầy kiện
篤学の ĐỐC HỌC SỸ,SĨ người nhiệt tâm với học hành; người siêng năng học hành
無名戦 VÔ,MÔ DANH CHIẾN SỸ,SĨ chiến sĩ vô danh
仲間同 TRỌNG GIAN ĐỒNG SỸ,SĨ đồng chí
人間同 NHÂN GIAN ĐỒNG SỸ,SĨ nhân loại; con người; loài người;sản phẩm của con người
公認会計 CÔNG NHẬN HỘI KẾ SỸ,SĨ kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề
顧問弁護 CỐ VẤN BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ cố vấn pháp lý
宇宙飛行 VŨ TRỤ PHI HÀNH,HÀNG SỸ,SĨ phi công vũ trụ; nhà du hành vũ trụ; phi hành gia vũ trụ
事務弁護 SỰ VỤ BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ luật sư thay mặt