Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 乞KHẤT,KHÍ
Hán

KHẤT,KHÍ- Số nét: 03 - Bộ: ẤT 乙

ONコツ, キツ, キ, キケ, コチ
KUN乞う こう
  • Xin, như "khất thực" 乞食 xin ăn.
  • Một âm là khí. Cho, lấy đồ của mình cho người gọi là khí (chữ này ít dùng).


Từ hánÂm hán việtNghĩa
食をする KHẤT,KHÍ THỰC xin
KHẤT,KHÍ THỰC khất thực;người ăn xin; người ăn mày; ăn mày; kẻ ăn xin; ăn xin; kẻ ăn mày