Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 三TAM
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
三日月 | TAM NHẬT NGUYỆT | trăng lưỡi liềm |
三日月 | TAM NHẬT NGUYỆT | trăng non |
三日ばしか | TAM NHẬT | bệnh ban sởi |
三日 | TAM NHẬT | ba ngày; ngày mùng ba |
三面鏡 | TAM DIỆN KÍNH | gương ba mặt |
三拍子 | TAM PHÁCH TỬ,TÝ | nhịp ba |
三階 | TAM GIAI | tầng ba |
三国間貿易 | TAM QUỐC GIAN MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán ba bên |
三輪車 | TAM LUÂN XA | xe ba bánh |
三味線 | TAM VỊ TUYẾN | đàn shamisen |
三角貿易 | TAM GIÁC MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán ba bên |
三叉路 | TAM XOA LỘ | ngã ba |
三角形 | TAM GIÁC HÌNH | tam giác |
三倍 | TAM BỘI | ba lần |
三角形 | TAM GIÁC HÌNH | hình tam giác;có hình tam giác;hình tam giác |
三つ葉 | TAM DIỆP | ngò |
三角 | TAM GIÁC | tam giác; hình tam giác |
三つ編み | TAM BIÊN | bện con tít; bết tít; tết đuôi sam |
三色スミレ | TAM SẮC | hoa bướm |
三つ | TAM | ba |
三流 | TAM LƯU | loại ba; hạng ba |
三 | TAM | ba |
三権分立 | TAM QUYỀN PHÂN LẬP | tam quyền phân lập |
三 | TAM | ba |
三月 | TAM NGUYỆT | tháng ba |
三日月型 | TAM NHẬT NGUYỆT HÌNH | hình bán nguyệt |
お三時 | TAM THỜI | bữa phụ lúc 3 giờ |
降三世妙王 | GIÁNG,HÀNG TAM THẾ DIỆU VƯƠNG | Giáng Tam Thế Diệu Vương (Phật) |
第三者 | ĐỆ TAM GIẢ | người thứ ba; người không liên quan |
第三世界環境開発行動 | ĐỆ TAM THẾ GIỚI HOÀN CẢNH KHAI PHÁT HÀNH,HÀNG ĐỘNG | Hoạt động Phát triển Môi trường tại Thế giới thứ ba |
第三 | ĐỆ TAM | đệ tam;thứ ba |
再三 | TÁI TAM | dăm ba bận; ba bốn lượt; vài lần |
二束三文 | NHỊ THÚC TAM VĂN | Với giá rất rẻ; rất rẻ |
二人三脚 | NHỊ NHÂN TAM CƯỚC | trò chơi chạy thi, trong đó 2 người bị buộc một chân vào với nhau, chỉ chạy bằng 3 chân |
等辺三角形 | ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH | Hình tam giác cân |
等辺三角形 | ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH | Hình tam giác cân |
直角三角形 | TRỰC GIÁC TAM GIÁC HÌNH | tam giác vuông |
日本三景 | NHẬT BẢN TAM CẢNH | ba thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản |
七五三 | THẤT NGŨ TAM | con số may mắn tốt lành; lễ 357;ngày lễ ba năm bảy;tiệc ba năm bảy |
二足三文 | NHỊ TÚC TAM VĂN | Với giá rất rẻ; rất rẻ |
二等辺三角形 | NHỊ ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH | Hình tam giác cân;tam giác cân |
二等辺三角形 | NHỊ ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH | Hình tam giác cân |
二進も三進も行かない | NHỊ TIẾN,TẤN TAM TIẾN,TẤN HÀNH,HÀNG | bị dồn vào góc; không còn cách nào |
その他の三角形 | THA TAM GIÁC HÌNH | tam giác thường |
参加引受第三者による手形 | THAM GIA DẪN THỤ,THỌ ĐỆ TAM GIẢ THỦ HÌNH | chấp nhận danh dự hối phiếu |