Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 久CỬU
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
久遠 | CỬU VIỄN | sự bất diệt; sự tồn tại mãi mãi; sự vĩnh viễn |
久し振り | CỬU CHẤN,CHÂN | đã bao lâu nay |
久しぶり | CỬU | đã bao lâu nay |
久しい | CỬU | đã lâu; đã bao lâu nay |
永久 | VĨNH,VỊNH CỬU | sự vĩnh cửu; sự mãi mãi; cái vĩnh cửu;thiên cổ;vĩnh cửu; mãi mãi |
持久力がある | TRÌ CỬU LỰC | dẻo dai |
持久 | TRÌ CỬU | bền;sự lâu dài; sự vĩnh cửu; lâu dài; vĩnh cửu |
悠久 | DU CỬU | mãi mãi; vĩnh viễn; vĩnh cửu;sự mãi mãi; sự vĩnh viễn; sự vĩnh cửu |
恒久性 | HẰNG CỬU TÍNH,TÁNH | tính vĩnh viễn; vĩnh viễn; vĩnh cửu |
恒久化 | HẰNG CỬU HÓA | vĩnh cửu hoá; vĩnh viễn |
恒久 | HẰNG CỬU | sự vĩnh cửu; cái không thay đổi; sự vĩnh viễn |
年久しく | NIÊN CỬU | trong nhiều năm |
長久 | TRƯỜNG,TRƯỢNG CỬU | trường cửu; vĩnh cửu |
耐久財 | NẠI CỬU TÀI | hàng lâu bền |
耐久 | NẠI CỬU | sự chịu đựng;sự chống lại;sự kéo dài |
永久に去る | VĨNH,VỊNH CỬU KHỨ,KHỦ | bán xới |
永久に | VĨNH,VỊNH CỬU | mãi mãi |
非耐久財 | PHI NẠI CỬU TÀI | hàng mau hỏng |
天長地久 | THIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐỊA CỬU | Trường thọ cùng trời đất |