Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 乂NGHỆ
Hán

NGHỆ- Số nét: 02 - Bộ: PHIỆT ノ

ONガイ, カイ, ゲ
KUN乂める おさめる
  乂る かる
  • Trị, cai trị được dân yên gọi là nghệ.
  • Tài giỏi. Như tuấn nghệ tại quan 俊乂在官 người hiền tài làm quan.