Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 慈TỪ
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 慈雨 | TỪ VŨ | mưa đúng lúc; mưa lành; trận mưa lành |
| 慈母 | TỪ MẪU | từ nay |
| 慈愛 | TỪ ÁI | sự âu yếm;sự nhân từ |
| 慈悲 | TỪ BI | sự từ bi; lòng tốt; lòng khoan dung; lòng nhân từ |
| 慈恵 | TỪ HUỆ | lòng từ bi và tình thương yêu |
| 慈善活動費 | TỪ THIỆN HOẠT ĐỘNG PHÍ | Chi phí từ thiện |
| 慈善 | TỪ THIỆN | sự từ thiện |
| 慈しむ | TỪ | hiền lành; yêu mến; tốt bụng;trân trọng |
| 仁慈 | NHÂN TỪ | nhân từ |

