Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 普PHỔ
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 普通人 | PHỔ THÔNG NHÂN | Người bình thường |
| 普 | PHỔ | nói chung; đại thể |
| 普及 | PHỔ CẬP | phổ cập;sự phổ cập |
| 普及する | PHỔ CẬP | phổ cập |
| 普及版 | PHỔ CẬP BẢN | phiên bản phổ cập |
| 普及率 | PHỔ CẬP XUẤT | tỷ lệ phổ cập |
| 普段 | PHỔ ĐOẠN | bình thường; thông thường; thường thường; đều đặn; thường xuyên |
| 普段着 | PHỔ ĐOẠN TRƯỚC | quần áo thường ngày; quần áo bình thường; trang phục thường ngày; trang phục phổ thông |
| 普請 | PHỔ THỈNH | kiến trúc; sự xây dựng |
| 普請する | PHỔ THỈNH | kiến trúc; xây dựng |
| 普請場 | PHỔ THỈNH TRƯỜNG | nơi xây nhà |
| 普通 | PHỔ THÔNG | nôm na;sự thông thường; sự phổ thông;tầm thường;thông thường; phổ thông;thường;vừa |
| 普通の | PHỔ THÔNG | hiểm hóc |
| 普通名詞 | PHỔ THÔNG DANH TỪ | Danh từ chung |
| 普通弾 | PHỔ THÔNG ĐẠN,ĐÀN | đạn tròn; đạn thường |
| 普通株 | PHỔ THÔNG HẬU,CHU | cổ phiếu thông thường |
| 普通法 | PHỔ THÔNG PHÁP | luật phổ thông |
| 普通消耗 | PHỔ THÔNG TIÊU HAO,HÀO | hao hụt bình thường |
| 普通着 | PHỔ THÔNG TRƯỚC | thường phục |
| 普通科 | PHỔ THÔNG KHOA | Bộ binh |
| 普通選挙 | PHỔ THÔNG TUYỂN CỬ | sự phổ thông đầu phiếu; sự bầu cử phổ thông |
| 普通鋼 | PHỔ THÔNG CƯƠNG | thép thường |
| 普遍 | PHỔ BIẾN | phổ biến;sự phổ biến |
| 普選 | PHỔ TUYỂN | quyền bầu cử phổ thông |
| 社団法人国際日本語普及協会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI | Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật |

